2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: NGÔN NGỮ NHẬT (MÃ SỐ: 7220209) CHUYÊN NGÀNH: TIẾNG NHẬT THƯƠNG MẠI

0
14

 

TT

Tên học phần

Mã HP

Số TC

Phân bổ thời gian

Học phần tiên quyết

Số tiết trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

(3)

Tự học có hướng dẫn

(4)

Lý thuyết (thuyết giảng)

(1)

Thực hành, thảo luận

(2)

1

Khối kiến thức giáo dục   đại cương

 

44

         

1.1

Lý luận chính trị

 

11

         

(1)

Triết học Mác Lê nin     

TRI114

3

27

18

27

78

không

(2)

Kinh tế chính trị Mác Lê nin      

TRI115

2

21

9

13.5

56.5

không

(3)

Chủ nghĩa xã hội khoa học

TRI116

2

21

9

13.5

56.5

TRI114, TRI115

(4)

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

TRI117

2

21

9

13.5

56.5

TRI114

TRI115

(5)    

Tư tưởng Hồ Chí Minh

TRI104

2

21

9

13.5

56.5

TRI114

TRI115

1.2

Khoa học xã hội, Nhân văn – Nghệ thuật, Toán – Tin học

 

18

         

1.2.1

Kiến thức bắt buộc

 

15

         

(6)

Phát triển kỹ năng

PPH101

3

30

15

22.5

82.5

Không

(7)

Kinh tế vi mô

KTE201

3

45

0

22.5

82.5

Không

(8)

Kinh tế vĩ mô

KTE203

3

45

0

22.5

82.5

Không

(9)

Pháp luật đại cương

PLU111

3

30

15

22.5

82.5

Không

(10)

Tin học

TIN206

3

30

30

0

90

Không

1.2.2

Kiến thức tự chọn (SV chọn 1 trong 3 học phần sau đây)

 

3

         

(11)

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

TRI201

3

30

15

22.5

82.5

Không

(12)

Tư duy logic và phương pháp nghiên cứu

PPH106

3

30

15

22.5

82.5

Không

(13)

Tiếng Việt cơ bản 1

TVI100

3

22.5

22.5

33.75

71.25

Không

1.3

Ngoại ngữ

 

15

         

(14)

Tiếng Nhật cơ bản 1

TNH103

3

24

30

18

78

Không

(15)

Tiếng Nhật cơ bản 2

TNH104

3

24

30

18

78

TNH103

(16)

Ngoại ngữ 2-phần1: sinh viên chọn 1 trong 4 ngoại ngữ sau đây:

             

Tiếng Anh học thuật 1 

EAB101

3

0

90

0

60

Không

Ngoại ngữ 2-phần 1 (Tiếng Trung)

TTR163

3

0

90

0

60

Không

Ngoại ngữ 2-phần 1 (Tiếng Pháp)

TPH163

3

0

90

0

60

Không

Ngoại ngữ 2-phần 1 (Tiếng Nga)

TNG163

3

0

90

0

60

Không

(17)

Ngoại ngữ 2-phần 2: sinh viên chọn 1 trong 4 ngoại ngữ sau đây:

             

Tiếng Anh học thuật 2

EAB102

3

0

90

0

60

EAB101

Ngoại ngữ 2-phần 2: Tiếng Trung

TTR164

3

0

90

0

60

TTR163

Ngoại ngữ 2-phần 2: Tiếng Pháp

TPH164

3

0

90

0

60

TPH163

Ngoại ngữ 2-phần 2: Tiếng Nga

TNG164

3

0

90

0

60

TNG163

(18)

Ngoại ngữ 2-phần 3: sinh viên chọn 1 trong 4 ngoại ngữ sau đây:

             

Tiếng Anh học thuật & thương mại 1

EAB111

3

0

90

0

60

EAB102

Ngoại ngữ 2-phần 3: Tiếng Trung

TTR165

3

0

90

0

60

TTR164

Ngoại ngữ 2-phần 3: Tiếng Pháp

TPH165

3

0

90

0

60

TPH164

Ngoại ngữ 2-phần 3: Tiếng Nga

TNG165

3

0

90

0

60

TNG164

1.4

Giáo dục thể chất

             

1.5

Giáo dục quốc phòng, an ninh

             

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

 

93

         

2.1

Kiến thức cơ sở

 

09

         

(19)

Dẫn luận ngôn ngữ học

NGO203

3

30

15

22.5

82.5

Không

(20)

Ngữ âm và từ vựng tiếng Nhật

TNH212

3

24

30

18

78

TNH205    

(22)

Ngữ pháp học tiếng Nhật

TNH225

3

24

30

18

78

TNH205  

2.2

Kiến thức ngành

 

48

         

2.2.1

Kiến thức bắt buộc

 

39

         

(22)

Tiếng Nhật tổng hợp I

TNH203

3

18

36

27

69

TNH104

(23)

Tiếng Nhật  tổng hợp II

TNH204

3

18

36

27

69

TNH203

(24)

Tiếng Nhật  tổng hợp III

TNH205

3

18

36

27

69

TNH204

(25)

Tiếng Nhật tổng hợp IV

TNH206

3

18

36

27

69

TNH205

(26)

Tiếng Nhật tổng hợp V

TNH207

3

18

36

27

69

TNH206

(27)

Tiếng Nhật tổng hợp VI

TNH208

3

18

36

27

69

TNH207

(28)

Tiếng Nhật tổng hợp VII

TNH209

3

18

36

27

69

TNH208

(29)

Nghe hiểu I

TNH303

3

18

36

27

69

TNH207

(30)

Nói I

TNH307

3

18

36

27

69

TNH207

(31)

Nói II

TNH308

3

18

36

27

69

TNH209

(32)

Đọc hiểu I

TNH305

3

18

36

27

69

TNH207

(33)

Viết I

TNH309

3

18

36

27

69

TNH207

(34)

Viết II

TNH310

3

18

36

27

69

TNH209

2.2.2

Kiến thức tự chọn 

 

9

         

2.2.2.1

Nhóm kiến thức văn hóa, văn học Nhật Bản (SV chọn 1 trong 2 học phần sau đây)

 

3

         

(35)

Văn hóa và văn minh Nhật Bản

TNH315

3

24

30

18

78

TNH209

(36)

Văn học Nhật Bản

TNH211

3

24

30

18

78

TNH209

2.2.2.2

Nhóm kiến thức ngôn ngữ (SV chọn 2 trong 4 học phần sau đây)

 

6

         

(37)

Nghe hiểu II

TNH304

3

18

36

27

69

TNH209

(38)

Đọc hiểu II

TNH306

3

18

36

27

69

TNH209

(39)

Từ vựng tiếng Nhật nâng cao

TNH226

3

18

36

27

69

TNH209

(40)

Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao

TNH227

3

18

36

27

69

TNH209

2.3

Kiến thức chuyên ngành

 

36

         

2.3.1

Kiến thức bắt buộc

 

18

         

(41)

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 1: Quan hệ kinh tế quôc tế

TNH402

3

30

24

9

87

TNH209

(42)

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 2: Đàm phán thương mại

TNH403

3

30

24

9

87

TNH209

(43)

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Giao dịch thương mại

TNH404

3

30

24

9

87

TNH209

(44)

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 4: Lý thuyết và thực hành biên dịch

TNH405

3

30

24

9

87

TNH209

(45)

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành phiên  dịch

TNH406

3

30

24

9

87

TNH209

(46)

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Tài chính kế toán

TNH410

3

30

24

9

87

TNH209

2.3.2

Kiến thức bổ trợ bắt buộc

 

12

         

(47)

Logistics và vận tải quốc tế

TMA305

3

30

15

22.5

82.5

TMA302

(48)

Thanh toán quốc tế

TCH412

3

30

15

22.5

82.5

Không

(49)

Pháp luật kinh doanh quốc tế

PLU410

3

30

15

22.5

82.5

PLU111

(50)

Giao dịch thương mại quốc tế

TMA302

3

30

15

22.5

82.5

Không

2.3.3

Kiến thức tự chọn (SV chọn 2 trong 12 học phần sau đây)

 

6

         

(51)

Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản

TNH316

3

30

24

9

87

TNH209  

(52)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Tài chính ngân hàng

TNH411

3

30

24

9

87

TNH209

(53)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Quản trị kinh doanh

TNH412

3

30

24

9

87

TNH209

(54)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 9: Kinh tế học

TNH413

3

30

24

9

87

TNH209

(55)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 10: Thực hành biên dịch nâng cao

TNH414

3

15

39

31.5

64.5

TNH405

(56)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 11: Thực hành phiên dịch nâng cao

TNH415

3

15

39

31.5

64.5

TNH406

(57)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 12: Kỹ năng xin việc làm

TNH522

3

30

24

9

87

TNH209

(58)

Đổi mới sáng tạo

TMA319

3

30

15

22.5

82.5

Không

(59)

Quản trị đổi mới

QTR424

3

30

15

22.5

82.5

Không

(60)

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh

KTE206

3

45

0

22.5

82.5

Không

(61)

Cơ sở dữ liệu

TIN313

3

30

15

22.5

82.5

Không

(62)

Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa hoc

TIN314

3

30

15

22.5

82.5

Không

2.4

Thực tập giữa khóa

 

3

         

(63)

Thực tập giữa khóa (Internship)

TNH501

3

3

12

108

27

 

2.5

Học phần tốt nghiệp 

 

9

         

(64)

Khoá luận tốt nghiệp (Graduation Thesis)

TNH531

9

45

90

135

180