- MỤC TIÊU HỌC PHẦN
Học phần giảng dạy tiếng Nga cho người bắt đầu học, trang bị kiến thức từ bảng chữ cái, kiến thức ngữ pháp căn bản, từ vựng tối thiểu phục giao tiếp đơn giản hàng ngày. Học phần rèn luyện cho người học các kỹ năng nghe-nói-đọc-viết tiếng Nga ở trình độ sơ cấp.
- NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn |
||||
Lý thuyết |
Thực hành thảo luận |
|||||
1 |
Bài 1 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
2 |
Bài 2 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
3 |
Bài 3 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
4 |
Bài 4 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
5 |
Bài 5 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
6 |
Bài 6 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
7 |
Bài 7 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
8 |
Bài 8 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
9 |
Bài 9 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
10 |
Bài 10 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
11 |
Bài 11 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
12 |
Bài 12 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
13 |
Bài 13 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
14 |
Bài 14 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
15 |
Bài 15 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
16 |
Bài 16 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
17 |
Bài 17 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
18 |
Bài 18 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
19 |
Bài 19 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
20 |
Bài 20 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
21 |
Bài 21 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
22 |
Bài 22 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
23 |
Bài 23 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
24 |
Bài 24 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
25 |
Bài 25 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
26 |
Bài 26 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
27 |
Bài 27 |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
28 |
Bài 28 |
3 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
||
29 |
Bài ôn tập |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
30 |
Bài ôn tập |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6 |
||
Tổng |
90 |
60 |
- PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm 10
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
1,2,3,4,5 |
10% |
|
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’ |
1,2,3,4,5 |
30% |
||
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Bài kiểm tra viết + vấn đáp |
1,2,3,4,5 |
60% |
|
Tổng |
100% |