TNG165 – Ngoại ngữ 2- phần 3: Tiếng Nga– Русский язык для начинающих

0
13

 

  • MỤC TIÊU HỌC PHẦN

 

Học phần giảng dạy tiếng Nga dành cho mục đích giao tiếp thương mại. Trang bị cho người học các kiến thức về từ vựng – ngữ pháp – văn phong sử dụng trong các tình huống giao tiếp trong công việc hàng ngày, rèn luyện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết ở trình độ trên sơ cấp.

  1. NỘI DUNG HỌC PHẦN

 

Buổi

Nội dung

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

Lý thuyết

Thực hành thảo luận

1

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 1

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

2

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 2

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

3

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 3

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

4

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 4

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

5

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 6

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

6

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 6

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

7

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 6 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

8

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 7

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

9

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 8

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

10

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 9

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

11

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 9 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

12

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 10

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

13

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 11

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

14

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 12

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

15

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 12 (tiếp)

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

16

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 1

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

17

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 2

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

18

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 3

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

19

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 3 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

20

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 4

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

21

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 5

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

22

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 5 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

23

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 6

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

24

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 6 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

25

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 7

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

26

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 7 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

27

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 8

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

28

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 8 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

29

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 9

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

30

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 9 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

 

Tổng

 

90

 

60

 

 

  1. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

– Thang điểm 10

– Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO

Trọng số

Đánh giá quá trình

Chuyên cần

 

Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học

1,2,3,4,5

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

 

Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’

1,2,3,4,5

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

 

Bài kiểm tra viết + vấn đáp

1,2,3,4,5

60%

       

Tổng

100%