TT |
Tên học phần |
Mã Học phần |
Số tín chỉ |
Phân bổ thời gian |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trên lớp |
Tiểu luận. bài tập lớn. thực tế |
Tự học có hướng dẫn |
|||||||
Lý thuyết |
Thực hành thảo luận |
||||||||
I |
Kiến thức giáo dục đại cương |
44 |
|||||||
1.1. |
Lý luận chính trị |
11 |
|||||||
1 |
Triết học Mác-Lênin |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
Không |
||
2 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
Không |
||
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
1.2 |
Khoa học xã hội, Nhân văn – Nghệ thuật, Toán – Tin học |
21 |
|||||||
1.2.1 |
Bắt buộc |
18 |
|||||||
6 |
Toán cao cấp |
3 |
15 |
60 |
0 |
75 |
Không |
||
7 |
Pháp luật đại cương |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
8 |
Tin học |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
Không |
||
9 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
10 |
e-PLANE I: Kỹ năng phát triển nghề nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
11 |
e-CAR I: Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
1.2.2 |
Môn lựa chọn (chọn 1 trong các môn sau) |
3 |
|||||||
12 |
Logic học và Phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
13 |
Quan hệ quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
14 |
Tâm lý học |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
15 |
Các vấn đề xã hội và đạo đức |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
16 |
Tiếng Việt cơ bản 1 |
3 |
22.5 |
22.5 |
33.75 |
71.25 |
Không |
||
1.3. |
Ngoại ngữ (với tiếng Anh, nếu đạt được trình độ của nhóm học phần khối giáo dục đại cương có thể lựa chọn học đủ 7 học phần tiếng Anh chuyên ngành thuộc khối giáo dục chuyên nghiệp theo quy định của Trường) |
12 |
|||||||
17 |
Ngoại ngữ 1 TPH, TNH, TTR, TNG) |
—131 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
|
Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
|||
18 |
Ngoại ngữ 2 (TPH, TNH, TTR, TNG) |
—132 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
—131 |
|
Tiếng Anh học thuật và thương mại 2 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||||
19 |
Ngoại ngữ 3 (TPH, TNH, TTR, TNG) |
—231 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
—132 |
|
Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||||
20 |
Ngoại ngữ 4 (TPH, TNH, TTR, TNG) |
—232 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
—231 |
|
Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||||
1.4 |
Giáo dục thể chất |
||||||||
Giáo dục thể chất |
150 |
||||||||
1.5 |
Giáo dục quốc phòng |
||||||||
Giáo dục quốc phòng |
165 |
||||||||
2. |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
81 |
|||||||
2.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành/ngành |
27 |
|||||||
2.1.1 |
Bắt buộc |
15 |
|||||||
21 |
Kinh tế vi mô |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|||
22 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
23 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
24 |
Lý thuyết tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
25 |
e-CAR II: Kinh tế lượng |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
2.1.2 |
Ngoại ngữ (Bắt buộc) |
9 |
|||||||
26
|
Ngoại ngữ 5 (TPH, TNH, TTR, TNG) |
-331 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
-232 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
EAB241 hoặc chứng chỉ tương đương |
|||
27 |
Ngoại ngữ 6 (TPH, TNH, TTR, TNG) |
-332 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
-331 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
||||
28 |
Ngoại ngữ 7 (TPH, TNH, TTR, TNG) |
-431 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
-332 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
||||
2.1.3 |
Tự chọn: 1 trong các môn |
3 |
|||||||
29 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
30 |
Khoa học quản lý căn bản |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
31 |
Tâm lý học trong Kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
32 |
Pháp luật về cạnh tranh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
33 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
34 |
Tư tưởng và thể chế kinh tế hiện đại |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
35 |
Quan hệ kinh tế quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
36 |
Phân tích chính sách |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
37 |
Thị trường tài chính và các định chế tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
38 |
Địa lý kinh tế thế giới |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
39 |
Tiền tệ ngân hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
40 |
Sáng tạo xã hội |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
41 |
Trí tuệ nhân tạo trong kỉ nguyên chuyển đổi số |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
42 |
Tài chính – Tiền tệ |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
2.2 |
Kiến thức ngành |
24 |
|||||||
2.2.1 |
Bắt buộc |
18 |
|||||||
43 |
Nguyên lý quản lý kinh tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
44 |
Kinh tế kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
45 |
Marketing căn bản |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
46 |
Chính sách thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
47 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
48 |
e-PLANE III: Thực hành dự án kinh tế, kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Đã tích lũy từ 60 TC trở lên |
||
2.2.2 |
e-CAR III: Bắt buộc linh hoạt: chọn 1 trong các môn |
3 |
|||||||
49 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
3 |
24 |
21 |
31.5 |
73.5 |
|||
50 |
Đánh giá tác động |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
51 |
Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
2.2.3 |
Tự chọn: 1 trong các môn |
3 |
|||||||
52 |
Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
53 |
Thương mại điện tử |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
54 |
Kinh tế đầu tư |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
55 |
Lập và phân tích dự án đầu tư |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
56 |
Kế toán quản trị |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
57 |
Quản lý toàn cầu |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
58 |
Tài chính công |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
59 |
Tài chính quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
60 |
Kinh tế môi trường |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|||
61 |
Kinh tế phát triển |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|||
62 |
Sáng tạo kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
63 |
Kinh tế biển |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
64 |
Kinh tế và logistics đô thị |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
65 |
Kinh tế vận tải |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
2.3 |
Kiến thức chuyên ngành |
30 |
|||||||
2.3.1 |
Bắt buộc |
18 |
|||||||
66 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
67 |
Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
68 |
Logistics và vận tải quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
69 |
Marketing quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
70 |
Đầu tư quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
71 |
Bảo hiểm trong kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
2.3.2 |
Tự chọn (4 môn trong các môn dưới đây) |
12 |
|||||||
72 |
e-CAR IV: Phân tích chính sách thương mại |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
73 |
e-CAR IV: Phân tích kinh tế dự án đầu tư công |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
74 |
e-CAR IV: Mô hình chuỗi thời gian trong kinh tế & kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
75 |
Quan hệ khách hàng trong kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
76 |
Nghiên cứu Marketing |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
77 |
Quản lý kênh phân phối và lực lượng bán hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
78 |
Truyền thông trong kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
79 |
Marketing điện tử |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
80 |
Đàm phán thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
81 |
Chuỗi giá trị toàn cầu |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
82 |
Kinh doanh số |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
83 |
Quản lý nhà nước về hải quan |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
84 |
Văn hóa trong kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
85 |
Nghiệp vụ kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
86 |
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
87 |
Thuận lợi hóa thương mại |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
88 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
89 |
Quản lý kho hàng và phân phối |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Môn học và mã của FIATA |
||
90 |
Điều hành dịch vụ logistics |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
91 |
Quản lý mua hàng toàn cầu |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
92 |
Quản lý vận tải quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
93 |
Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
94 |
Các biện pháp phi thuế trong thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
95 |
Đổi mới sáng tạo |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
96 |
Sở hữu trí tuệ |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
97 |
Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
98 |
Thuế quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
99 |
Quản trị dự án đầu tư quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
100 |
Quản lý số |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
101 |
Quản lý biến đổi khí hậu toàn cầu |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
102 |
Kế toán quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
103 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
104 |
Phân tích đầu tư chứng khoán |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
105 |
e-PLANE II: Thực tập giữa khóa |
3 |
Đã tích luỹ từ 45 tín chỉ trở lên |
||||||
106 |
e-PLANE IV: Khóa luận tốt nghiệp (có thực tập) |
KTE528 |
9 |
Còn thiếu tối đa 6 TC không kể số TC của Học phần tốt nghiệp |