2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (MÃ SỐ: 7220204) CHUYÊN NGÀNH: TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI HỆ TIÊU CHUẨN

0
17

 

 (bảng liệt kê học phần theo khối và phần kiến thức)

 

TT

Tên học phần

Mã HP

Số TC

Phân bổ thời gian

Môn học

tiên quyết

Số tiết trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học có hướng dẫn

LT

TH, thảo luận

1

Khối kiến thức giáo dục đại cương

 

38

         

1.1

Lý luận chính trị

 

11

         
 

Triết học Mác Lê nin 

TRI114

3

27

18

27

78

Không

 

Kinh tế chính trị Mác Lê nin

TRI115

2

21

9

13.5

56.5

Không

 

Chủ nghĩa xã hội khoa học

TRI116

2

21

9

13.5

56.5

TRI114

TRI115

 

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

TRI117

2

21

9

13.5

56.5

TRI114

TRI115

 

Tư tưởng Hồ Chí Minh

TRI104

2

21

9

13.5

56.5

TRI114

TRI115

1.2

Khoa học xã hội – Nhân văn, nghệ thuật, kinh tế, tin học

 

18

         

1.2.1

Kiến thức bắt buộc

 

12

         
 

Tin học

TIN206

3

30

30

0

90

Không

 

Kinh tế vi mô

KTE201

3

45

0

22.5

82.5

Không

 

Kinh tế vĩ mô

KTE203

3

45

0

22.5

82.5

KTE201

 

Pháp luật đại cương

PLU111

3

30

15

22.5

82.5

Không

1.2.2

Kiến thức tự chọn (SV chọn 2 trong 7 học phần sau đây)

 

6

         
 

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

TRI201

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Phát triển kỹ năng

PPH101

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Dẫn luận ngôn ngữ

NGO203

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Tiếng Việt cơ bản 1

TVI100

3

22.5

22.5

33.75

71.25

Không

 

Đổi mới sáng tạo 

TMA319

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Tư duy logic và phương pháp nghiên cứu

PPH106

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh

KTE206

3

45

0

22.5

82.5

Không

1.3

Ngoại ngữ

 

9

         
  1. 1

Tiếng Anh học thuật 1

EAB101

3

0

90

0

60

Không

17.2 

Ngoại ngữ 2  – Học phần 1 (Tiếng Pháp)

TPH163

3

0

90

0

60

Không

17.3

Ngoại ngữ 2  – Học phần 1 (Tiếng Nhật)

TNH163

3

0

90

0

60

Không

17.4

Ngoại ngữ 2 – Học phần 1 (Tiếng Nga)

TNG163

3

0

90

0

60

Không

  1. 1

Tiếng Anh học thuật và thương mại 1

EAB111

3

0

90

0

60

EAB102

18.2

Ngoại ngữ 2 – Học phần 2 (Tiếng Pháp)

TPH164

3

0

90

0

60

TPH163

18.3

Ngoại ngữ 2 – Học phần 2 (Tiếng Nhật)

TNH164

3

0

90

0

60

TNH163

18.4

Ngoại ngữ 2 – Học phần 2 (Tiếng Nga)

TNG164

3

0

90

0

60

TNG163

  1. 1

Tiếng Anh học thuật 2

EAB102

3

0

90

0

60

EAB101

19.2

Ngoại ngữ 2 – Học phần 3 (Tiếng Pháp)

TPH165

3

0

90

0

60

TPH164

19.3

Ngoại ngữ 2 – Học phần 3 (Tiếng Nhật)

TNH165

3

0

90

0

60

TNH164

19.4

Ngoại ngữ 2 – Học phần 3 (Tiếng Nga)

TNG165

3

0

90

0

60

TNG164

1.4

Giáo dục thể chất

             

1.5

Giáo dục quốc phòng

             

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

 

111

         

2.1

Kiến thức cơ sở ngành

 

12

         

2.1.1

Kiến thức bắt buộc

 

9

         
 

Ngữ âm, văn tự và từ vựng học Tiếng Trung Quốc

TTR321

3

30

24

9

87

TTR205

 

Ngữ pháp học Tiếng Trung Quốc

TTR107

3

30

24

9

87

TTR205

 

Đất nước học

TTR116

3

29

25

10.5

85.5

TTR107

2.1.2

Kiến thức tự chọn (SV chọn 1 trong 4 học phần sau đây)

 

3

         
 

Văn hóa giao tiếp kinh doanh

TTR118

3

29

25

10.5

85.5

TTR116

 

Trích giảng văn học Trung Quốc

TTR563

3

30

24

9

87

TTR116

 

Nghệ thuật Trung Hoa

TTR564

3

30

24

9

87

TTR116

 

Chữ Hán và văn hóa chữ Hán

TTR561

3

30

24

9

87

TTR116

2.2

Kiến thức ngành

 

39

         

2.2.1

Kiến thức bắt buộc

 

36

         
 

Tiếng Trung Quốc cơ bản 1

TTR103

3

9

45

40.5

55.5

Không

 

Tiếng Trung Quốc cơ bản 2

TTR104

3

9

45

40.5

55.5

TTR103

 

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1

TTR203

3

24

30

18

78

TTR104

 

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2

TTR204

3

24

30

18

78

TTR203

 

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3

TTR205

3

24

30

18

78

TTR204

 

Nghe hiểu I

TTR312

3

9

45

40.5

55.5

TTR205

 

Nghe hiểu II

TTR313

3

9

45

40.5

55.5

TTR312

 

Nói I

TTR307

3

9

45

40.5

55.5

TTR205

 

Nói II

TTR308

3

9

45

40.5

55.5

TTR307

 

Đọc hiểu I

TTR303

3

9

45

40.5

55.5

TTR205

 

Đọc hiểu II

TTR304

3

9

45

40.5

55.5

TTR303

 

Viết I

TTR310

3

9

45

40.5

55.5

TTR205

2.2.2

Kiến thức tự chọn (SV chọn 1 trong 2 học phần sau đây)

 

3

         
 

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4

TTR206

3

24

30

18

78

TTR205

 

Tiếng Trung nâng cao

TTR305

3

9

45

40.5

55.5

TTR205

2.3

Kiến thức chuyên ngành

 

48

         

2.3.1

Kiến thức bắt buộc

 

21

         
 

Nghe tin tức thương mại

TTR324

3

9

45

40.5

55.5

TTR313

 

Thương mại quốc tế 1

TTR325

3

36

18

0

96

TTR310

 

Thương mại quốc tế 2

TTR326

3

36

18

0

96

TTR325

 

Biên dịch kinh tế thương mại

TTR327

3

15

39

31.5

64.5

TTR326

 

Phiên dịch kinh tế thương mại

TTR328

3

15

39

31.5

64.5

TTR327

 

Thư tín hợp đồng

TTR329

3

20

34

24

72

TTR326

 

Đàm phán thương mại

TTR330

3

9

45

40.5

55.5

TTR326

2.3.2

Kiến thức bổ trợ bắt buộc

 

9

         
 

Giao dịch thương mại quốc tế

TMA302

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Pháp luật kinh doanh quốc tế

PLU410

3

30

15

22.5

82.5

PLU111

 

Logicstic và vận tải quốc tế

TMA305

3

30

15

22.5

82.5

TMA302

2.3.3

Kiến thức tự chọn (SV chọn 6 trong 15 học phần sau đây)

 

18

         
 

Đọc báo chí thương mại

TTR333

3

9

45

40.5

55.5

TTR304

 

Biên dịch kinh tế thương mại nâng cao

TTR334

3

9

45

40.5

55.5

TTR327

 

Phiên dịch kinh tế thương mại nâng cao

TTR335

3

15

39

31.5

64.5

TTR328

 

Thương mại Trung Quốc và Việt Nam

TTR336

3

28.5

25.5

18

84.75

TTR326
 

Tài chính – Đầu tư

TTR337

3

36

18

0

96

TTR326
 

Giao dịch thương mại điện tử Trung Quốc và Việt Nam

TTR422

3

15

39

31.5

64.5

TTR326
 

Kinh tế quốc tế

KTE308

3

30

15

22.5

67.5

Không

 

Chính sách thương mại quốc tế

TMA301

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Quan hệ kinh tế quốc tế

KTE306

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Thương mại dịch vụ

TMA412

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Marketing căn bản

MKT301

3

30

15

22.5

82.5

KTE201

KTE203

 

Tài chính tiền tệ

TCH301

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Thanh toán quốc tế

TCH412

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Cơ sở dữ liệu

TIN313

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học

TIN314

3

30

15

22.5

82.5

Không

2.4

Thực tập giữa khóa

 

3

         
 

Thực tập giữa khóa

TTR501

3

3

12

108

27

Không

2.5

Học phần tốt nghiệp 

 

9

         
 

Học phần tốt nghiệp

TTR531

9

45

90

135

180

Không