(bảng liệt kê học phần theo khối và phần kiến thức)
TT |
Tên học phần |
Mã HP |
Số TC |
Phân bổ thời gian |
Môn học tiên quyết |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học có hướng dẫn |
||||||
LT |
TH, thảo luận |
|||||||
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
38 |
||||||
1.1 |
Lý luận chính trị |
11 |
||||||
Triết học Mác Lê nin |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
Không |
||
Kinh tế chính trị Mác Lê nin |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
Không |
||
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
1.2 |
Khoa học xã hội – Nhân văn, nghệ thuật, kinh tế, tin học |
18 |
||||||
1.2.1 |
Kiến thức bắt buộc |
12 |
||||||
Tin học |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
Không |
||
Kinh tế vi mô |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Kinh tế vĩ mô |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|||
Pháp luật đại cương |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
1.2.2 |
Kiến thức tự chọn (SV chọn 2 trong 7 học phần sau đây) |
6 |
||||||
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Phát triển kỹ năng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Dẫn luận ngôn ngữ |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Tiếng Việt cơ bản 1 |
3 |
22.5 |
22.5 |
33.75 |
71.25 |
Không |
||
Đổi mới sáng tạo |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Tư duy logic và phương pháp nghiên cứu |
PPH106 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
1.3 |
Ngoại ngữ |
9 |
||||||
|
Tiếng Anh học thuật 1 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
|
17.2 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 1 (Tiếng Pháp) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
|
17.3 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 1 (Tiếng Nhật) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
|
17.4 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 1 (Tiếng Nga) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
|
|
Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||
18.2 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 2 (Tiếng Pháp) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||
18.3 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 2 (Tiếng Nhật) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||
18.4 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 2 (Tiếng Nga) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||
|
Tiếng Anh học thuật 2 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||
19.2 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 3 (Tiếng Pháp) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||
19.3 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 3 (Tiếng Nhật) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||
19.4 |
Ngoại ngữ 2 – Học phần 3 (Tiếng Nga) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||
1.4 |
Giáo dục thể chất |
|||||||
1.5 |
Giáo dục quốc phòng |
|||||||
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
111 |
||||||
2.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
12 |
||||||
2.1.1 |
Kiến thức bắt buộc |
9 |
||||||
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học Tiếng Trung Quốc |
3 |
30 |
24 |
9 |
87 |
|||
Ngữ pháp học Tiếng Trung Quốc |
3 |
30 |
24 |
9 |
87 |
|||
Đất nước học |
3 |
29 |
25 |
10.5 |
85.5 |
|||
2.1.2 |
Kiến thức tự chọn (SV chọn 1 trong 4 học phần sau đây) |
3 |
||||||
Văn hóa giao tiếp kinh doanh |
3 |
29 |
25 |
10.5 |
85.5 |
|||
Trích giảng văn học Trung Quốc |
3 |
30 |
24 |
9 |
87 |
|||
Nghệ thuật Trung Hoa |
3 |
30 |
24 |
9 |
87 |
|||
Chữ Hán và văn hóa chữ Hán |
3 |
30 |
24 |
9 |
87 |
|||
2.2 |
Kiến thức ngành |
39 |
||||||
2.2.1 |
Kiến thức bắt buộc |
36 |
||||||
Tiếng Trung Quốc cơ bản 1 |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
Không |
||
Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 |
3 |
24 |
30 |
18 |
78 |
|||
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 |
3 |
24 |
30 |
18 |
78 |
|||
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 |
3 |
24 |
30 |
18 |
78 |
|||
Nghe hiểu I |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Nghe hiểu II |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Nói I |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Nói II |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Đọc hiểu I |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Đọc hiểu II |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Viết I |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
2.2.2 |
Kiến thức tự chọn (SV chọn 1 trong 2 học phần sau đây) |
3 |
||||||
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 |
3 |
24 |
30 |
18 |
78 |
|||
Tiếng Trung nâng cao |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
2.3 |
Kiến thức chuyên ngành |
48 |
||||||
2.3.1 |
Kiến thức bắt buộc |
21 |
||||||
Nghe tin tức thương mại |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Thương mại quốc tế 1 |
3 |
36 |
18 |
0 |
96 |
|||
Thương mại quốc tế 2 |
3 |
36 |
18 |
0 |
96 |
|||
Biên dịch kinh tế thương mại |
3 |
15 |
39 |
31.5 |
64.5 |
|||
Phiên dịch kinh tế thương mại |
3 |
15 |
39 |
31.5 |
64.5 |
|||
Thư tín hợp đồng |
3 |
20 |
34 |
24 |
72 |
|||
Đàm phán thương mại |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
2.3.2 |
Kiến thức bổ trợ bắt buộc |
9 |
||||||
Giao dịch thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Pháp luật kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
Logicstic và vận tải quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
2.3.3 |
Kiến thức tự chọn (SV chọn 6 trong 15 học phần sau đây) |
18 |
||||||
Đọc báo chí thương mại |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Biên dịch kinh tế thương mại nâng cao |
3 |
9 |
45 |
40.5 |
55.5 |
|||
Phiên dịch kinh tế thương mại nâng cao |
3 |
15 |
39 |
31.5 |
64.5 |
|||
Thương mại Trung Quốc và Việt Nam |
3 |
28.5 |
25.5 |
18 |
84.75 |
TTR326 | ||
Tài chính – Đầu tư |
3 |
36 |
18 |
0 |
96 |
TTR326 | ||
Giao dịch thương mại điện tử Trung Quốc và Việt Nam |
3 |
15 |
39 |
31.5 |
64.5 |
TTR326 | ||
Kinh tế quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
Không |
||
Chính sách thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Quan hệ kinh tế quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Thương mại dịch vụ |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Marketing căn bản |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
Tài chính tiền tệ |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Thanh toán quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Cơ sở dữ liệu |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
2.4 |
Thực tập giữa khóa |
3 |
||||||
Thực tập giữa khóa |
3 |
3 |
12 |
108 |
27 |
Không |
||
2.5 |
Học phần tốt nghiệp |
9 |
||||||
Học phần tốt nghiệp |
9 |
45 |
90 |
135 |
180 |
Không |