2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH DOANH QUỐC TẾ (MÃ SỐ: 7340120) CHUYÊN NGÀNH: KINH DOANH QUỐC TẾ THEO MÔ HÌNH TIÊN TIẾN NHẬT BẢN

0
20

 

TT

Tên môn học

Mã môn học

Số TC

Phân bổ thời gian

Môn học 

tiên quyết

Trên lớp

Tiểu luận, bài 

tập lớn, thực tế (3)  

Tự học có hướng dẫn (4)

 

Lý thuyết (1)

Thực hành (2)

1

Kiến thức giáo dục đại cương

47

         

1.1

Lý luận chính trị

11

         

1

Triết học Mác-Lênin (Marxist – Leninist Philosophy)

TRIH114

3

27

18

27

78

Không

2

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

(Marxist- Leninist Political Economy)

TRIH115

2

21

9

13.5

56.5

Không

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

(Scientific socialism)

TRIH116

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114

TRIH115

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh 

(Ho Chi Minh’s Ideology)

TRIH104

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114

TRIH115

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of the communist

 party of Vietnam)

TRIH117

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114

TRIH115

1.2

Khoa học xã hội, Nhân văn – Nghệ thuật, Toán – Tin học

18

         

1.2.1

Bắt buộc 

 

12

         

6

Toán cao cấp 

(Advanced Mathemmatic)

TOA107E

3

30

15

22.5

82.5

Không

7

Pháp luật đại cương

(Introduction to Law)

PLU111E

3

30

15

22.5

82.5

Không

8

Tin học  (Introduction to Computer Skills)  

TIN206E

3

30

30

0

90

Không

9

Định hướng và Kỹ năng nghề nghiệp (Career Design and Skill)

VJP101E

3

24

21

31.5

73.5

Không

1.2.2

Tự chọn 

 

6

         

10

Lý thuyết xác suất và thống kê toán (The theory of probability and mathematical statistics)

TOA201E

3

30

15

22.5

82.5

TOA107E

  11

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh 

(Research Methodology for Economics and Business)

KTE206E

3

30

15

22.5

82.5

Không

  12

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học (Logics and methodology of study and research)

TRIH201

3

30

15

22.5

82.5

Không

  13 

Tâm lý học kinh doanh (Psychology in Business)

TLHE104

3

30

15

22.5

82.5

Không

  14

Tiếng Việt cơ bản 1

(Basic Vietnamese 1)

TVIH100

3

22.5

22.5

33.75

71.25

Không

1.3

Ngoại ngữ (Sinh viên đạt chuẩn một ngoại ngữ cho từng năm có thể lựa chọn miễn ngoại ngữ hoặc tích lũy tín chỉ bằng ngoại ngữ thứ hai)

18

         

15

Nghe nói nâng cao 1

 (Advanced Listening and Speaking 1)

TAN211E

3

15

30

45

60

Không

16

Đọc hiểu nâng cao

(Advanced Reading)

TAN212E

3

15

30

22.5

82.5

Không

17

Nghe nói nâng cao 2

(Advanced Listening and Speaking 2)

TAN204E

3

15

30

45

60

TAN211E

18

Viết luận nâng cao

(Advanced Writing)

TAN213E

3

15

30

45

60

Không

19

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật)

(Japanese languages  4)

TNH232

3

0

90

0

60

Không

20

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nhật)

(Japanese languages  5)

TNH331

3

0

90

0

60

Không

1.4

Giáo dục thể chất

           
 

Giáo dục thể chất

     

150

   

Không

1.5

Giáo dục quốc phòng, an ninh

           
 

Giáo dục quốc phòng

     

165

   

Không

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

81

         

2.1

Kiến thức cơ sở khối  ngành/cơ sở ngành

24

         

21

Nguyên lý Kinh tế vi mô (Principles of Microeconomics)

KTE201E

3

30

15

22.5

82.5

Không

22

Nguyên lý Kinh tế vĩ mô (Principles of Macroeconomics)

KTE203E

3

45

0

22.5

82.5

TOA107E

23

Nguyên lý Tài chính

(Fundamentals of Finance)

TCH302E

3

30

15

22.5

82.5

KTE201E

24

Quản trị căn bản

(Fundamentals of

Management)

QTR303E

3

30

15

22.5

82.5

Không

25

Kế toán căn bản

(Fundamentals of Accounting)

KET201E

3

30

15

22.5

82.5

Không

26

Nguyên lý Marketing (Principles of Marketing)

MKT302E

3

30

15

22.5

82.5

Không

27

Kinh tế kinh doanh

(Business Economics)

KTE312E

3

30

15

22.5

82.5

Không

28

Chính sách thương mại quốc tế  (International Trade Policy)

TMA301E

3

30

15

22.5

82.5

Không

2.2

Kiến thức ngành 

30

         

2.2.1

Bắt buộc

 

24

         

29

Kinh doanh quốc tế 

(International Business)

VJP202E

3

30

15

22.5

82.5

QTR303E

30

Kế hoạch kinh doanh theo mô hình V-BIZ 1 (V-BIZ Business Plan 1)

VJP203E

3

30

15

22.5

82.5

Không

31

Kế hoạch kinh doanh theo mô hình V-BIZ 2

(V-BIZ Business Plan 2 )

VJP303E

3

30

15

22.5

82.5

VJP203E

32

Kế hoạch Kinh doanh theo mô hình V-BIZ 3

(V-BIZ Business Plan 3)

VJP403E

3

30

15

22.5

82.5

VJP303E;

VJP202E

33

Pháp luật kinh doanh quốc tế

(International Business Law)

PLU410E

3

30

15

22.5

82.5

Không

34

Phân tích Tài chính

(Financial Analysis)

VJP305E

3

30

15

23

82

TCH302E

35

Tiếng Anh thư tín thương mại và Hợp đồng (Business Corespondence and Contract in English)

TAN409E

3

15

30

45

60

Không

36

Tiếng Anh giao tiếp Kinh doanh

(English for Business Communication)

VJP204

3

15

30

45

60

Không

2.2.2

Tự chọn

6

         

37

Cơ sở dữ liệu 

(Database management system)

TIN313E

3

30

15

22.5

82.5

Không

38

Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học 

(Programming for Data Analysis and Scientific Computing)

TIN314E

3

30

15

22.5

82.5

Không

39

Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số  (AI in the Era of Digital Transformation)

AID300E

3

30

15

22.5

82.5

Không

40

Phân tích dữ liệu kinh doanh

 (Business Analytics)

 

VJP205E

3

24

21

31.5

73.5

TOA201E

41

Giao dịch thương mại quốc tế 

(International Trade Transactions)

TMA302E

3

30

15

22.5

82.5

Không

42

Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế

(Risk Management in International Business)

KDO402E

3

30

15

22.5

82.5

VJP202E

43

Đổi mới sáng tạo (Innovation) 

TMA319E

3

30

15

22.5

82.5

Không

2.3

Kiến thức chuyên ngành

27

         

2.3.1 

Bắt buộc 

18

         

44

Quản lý chuỗi cung ứng

(Supply Chain Management )

TMA313E

3

30

15

22.5

82.5

Không

45

Hệ thống sản xuất theo phong cách Nhật Bản 

Monozukuri

(Japanese style Production system)

VJP414E

3

15

30

45

60

Không

46

Giao tiếp kinh doanh và Hành vi tổ chức theo phong cách Nhật Bản)

(Japanese Business communication & Organizational behavior)

VJP412E

3

27

18

27

78

Không

47

Quản trị nguồn nhân lực theo phong cách Nhật Bản

(Japanese style HRM)

VJP316E

3

24

21

31.5

73.5

Không

48

Văn hóa Nhật Bản & Giao thoa văn hóa trong KDQT

(Japanese Culture & Cross-Culture in International Business)

VJP211E

3

21

24

36

69

Không

49

Kinh tế và Kinh doanh Nhật Bản 

(Japanese Economy and Business)

VJP312E

3

30

15

22.5

82.5

KTE201E

KTE203E

2.3.2 

Tự chọn 

9

         

50

Quản trị tinh gọn theo phong cách Nhật Bản

(Japanese style Lean Management (*))

VJP413E

3

30

15

22.5

82.5

Không

51

Thương mại điện tử

(E-Commerce)

TMA306E

3

30

15

22.5

82.5

Không

52

Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế

(Brand in International Business)

MKT407E

3

30

15

22.5

82.5

Không

53

Truyền thông trong kinh doanh quốc tế ( International Business Communication)

VJP301E

3

30

15

22.5

82.5

Không

54

Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam (Taxation and tax system in Viet Nam)

TMA320E

3

30

15

22.5

82.5

Không

55

Quản trị chiến lược

(Strategic Management)

QTR312E

3

30

15

22.5

82.5

QTR303E

56

Logistics và vận tải quốc tế

(Logistics and International transportation)

TMA305E

3

30

15

22.5

82.5

TMA320E

3

Học phần  tốt nghiệp : 

 

9

         

57

Học phần tốt nghiệp

(Graduation Thesis)

VJP531E

9

150

70

80

150