2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ QUỐC TẾ (MÃ SỐ: 7310106) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ QUỐC TẾ (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh)

0
16

 

Số TT

Tên môn học

Mã môn học

Số TC

Phân bổ thời gian

Môn học tiên quyết

Số tiết trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn)

Lý thuyết (thuyết giảng)

Thực hành, thảo luận

1

Kiến thức giáo dục đại cương

29

 

 

 

 

 

1.1

Lý luận chính trị

 

11

 

 

 

   

1

Triết học Mác-Lênin
(Marxist – Leninist Philosophy)

TRIH114

3

27

18

27

78

Không

2

Kinh tế chính trị Mác-Lênin
(Marxist- Leninist Political Economy)

TRIH115

2

21

9

13.5

56.5

 Không

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học
(Scientific socialism)

TRIH116

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114

TRIH115

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh
(Ho Chi Minh’s Ideology)

TRIH104

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114

TRIH115

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
(History of the Communist Party of Vietnam)

TRIH117

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114

TRIH115

1.2

Khoa học xã hội, Nhân văn – Nghệ thuật, Toán – Tin học

 

18

 

 

 

 

 

1.2.1

Học phần bắt buộc

 

12

 

 

 

 

 

6

Toán cao cấp
(Advanced Mathematics)

TOAH105

3

15

60

0

75

Không

7

Pháp luật đại cương
(Principles of Law)

PLUE111

3

30

15

22.5

82.5

Không

8

Tin học
(Informatics)

TINH206

3

30

30

0

90

Không

9

Phát triển kỹ năng
(Skill development)

PPHH101

3

30

15

22.5

82.5

Không

1.2.2

Học phần tự chọn (Chọn 2 trong 5 môn sau)

 

6

 

 

 

 

 

10

Logic học và Phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học
(Logics and Methodology of Study and Research)

TRIH201

3

30

15

22.5

82.5

Không

11

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh
(Research methodology in economics and business)

KTEE206

3

45

0

22.5

82.5

Không

12

Kỹ thuật soạn thảo văn bản
(Regulation Drafting Skills)

PPHH103

3

30

15

22.5

82.5

TINH206

13

Tin học ứng dụng
(Applied Informatics)

TINH203

3

30

15

22.5

82.5

TINH206

14

Tiếng Việt cơ bản 1
(Basic Vietnamese 1)

TVIH100

3

22.5

22.5

33.75

71.25

Không

1.3

Giáo dục thể chất

 

 

 

 

 

 

 

 

Giáo dục thể chất

 

 

 

150

 

 

 

1.4

Giáo dục quốc phòng,an ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

Giáo dục quốc phòng

 

 

 

165

 

 

 

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

 

96

 

 

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở (khối ngành, ngành)

 

39

 

 

 

 

 

2.1.1

Học phần bắt buộc

 

30

 

 

 

 

 

15

Kinh tế vi mô 1
(Principles of Microeconomics)

KTEE202

3

45

0

22.5

82.5

TOAH105

16

Kinh tế vĩ mô 1
(Principles of Macroeconomics)

KTEE204

3

45

0

22.5

82.5

TOAH105

17

Lý thuyết xác suất và thống kê toán
(Theory of Probability and Statistics)

TOAH201

3

30

15

22.5

82.5

TOAH105

18

Kinh tế lượng 1
(Econometrics 1)

KTEE218

3

45

0

22.5

82.5

TOAH201

19

Lý thuyết tài chính
(Principles of Finance)

TCHE302

3

30

15

22.5

82.5

KTEE202

20

Tổ chức ngành
(Industrial Organization)

KTEE408

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202

21

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao)
English for Specific Purpose 1 (Advanced Business English)

ESP111

3

30

30

0

90

Không

22

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh)
English for Specific Purpose 2 (Business Communication)

ESP121

3

30

30

0

90

ESP111

23

Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế)
English for Specific Purpose 3 ( International Business and Economics)

ESP231

3

30

30

0

90

ESP121

24

Tiếng Anh chuyên ngành 5 (Diễn thuyết trước công chúng)
English for Specific Purpose 5(Public Speaking)

ESP451

3

30

30

0

90

ESP231

2.1.2

Học phần tự chọn (Chọn 3 trong đó có 1 học phần tiếng Anh trong số các học phần sau)

 

9

 

 

 

 

 

25

Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Thư tín thương mại)
English for Specific Purpose 4 (Business Correspondence)

ESP341

3 

30

30

0

90

 ESP231

26

Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Hợp đồng)
English for Specific Purpose 4 (Contract)

ESP342

 3

30

30

0

90

ESP231

27

Kinh tế số
(Digital Economics)

KTEE214

3

45

0

22.5

82.5

Không

28

Tiền tệ – Ngân hàng
(Money and Banking)

TCHE303

3

30

15

22.5

82.5

KTEE204

29

Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học
(Programming for Data Analysis and Scientific Computing)

TINH314

3

30

15

22.5

82.5

Không

30

Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số
(AI in the Era of Digital Transformation) 

AIDE300

3

30

15

22.5

82.5

Không 

2.2

Kiến thức ngành

30

 

 

 

 

 

2.2.1

Học phần bắt buộc

 

24

 

 

 

 

 

31

Kinh tế học quốc tế 1
(International Economics I)

KTEE216

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202

32

Kinh tế vi mô 2
(Intermediate Microeconomics)

KTEE401

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202

33

Kinh tế vĩ mô 2
(Intermediate Macroeconomics)

KTEE402

3

45

0

22.5

82.5

KTEE204

34

Kinh tế lượng 2
(Econometrics 2)

KTEE318

3

45

0

22.5

82.5

KTEE218

35

Kinh tế phát triển
(Development Economics)

KTEE406

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

36

Kinh tế môi trường
(Environmental Economics)

KTEE404

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

37

Kinh tế công cộng
(Public Economics)

KTEE407

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

38

Kinh tế học tài chính
(Financial Economics)

TCHE341

3

30

15

22.5

82.5

KTEE401

2.2.2

Học phần tự chọn (Chọn 2 trong 4 học phần sau)

 

6

 

 

 

 

 

39

Cơ sở dữ liệu
(Data management system)

TINH313

3

30

15

22.5

82.5

Không

40

Dự báo trong kinh tế và kinh doanh
(Forecasts in Economics and Business)

KTEE418

3

45

0

22.5

82.5

KTEE318

41

Số hóa trong nền kinh tế mở
(Digitalization in open economies)

KTEE215

3

45

0

22.5

82.5

Không 

42

Đổi mới sáng tạo
(Innovation)

TMAE319

3

30 

15 

22,5 

67,5 

Không

2.3

Kiến thức chuyên ngành

27

 

 

 

 

 

2.3.1

Học phần bắt buộc 

 

15

 

 

 

 

 

43

Kinh tế học quốc tế 2
(International Economics 2)

KTEE316

3

45

0

22.5

82.5

KTEE216

44

Đầu tư quốc tế
(Foreign Investment)

DTUE310

3

30

15

22.5

82.5

KTEE202

45

Tài chính quốc tế
(International Finance)

TCHE414

3

30

15

22.5

82.5

KTEE202

46

Kinh tế chính trị quốc tế
(International Political Economy)

KTEE303

3

45

0

22.5

82.5

KTEE216

47

Toàn cầu hóa kinh tế
(Economic Globalzation)

KTEE326

3

45

0

22.5

82.5

KTEE216

2.3.2

Học phần tự chọn (Chọn 4 môn trong số các học phần sau)

 

12

 

 

 

 

 

48

Đàm phán kinh tế quốc tế
(International Economic Negotiation)

KTEE327

3

45

0

22.5

82.5

KTEE216

49

Kinh tế khu vực
(Regional Economics)

KTEE302

3

45

0

22.5

82.5

KTEE204

50

Phân tích chi phí-lợi ích
(Cost and benefit analysis)

KTEE314

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202

51

Kinh tế xanh
(Green Economics)

KTEE330

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

52

Tăng trưởng và phát triển
(Growth and Development)

KTEE410

3

45

0

22.5

82.5

KTEE204

53

Kinh tế du lịch
(Tourism Economics)

KTEE321

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202

54

Thương mại và phát triển
(Trade and Development)

KTEE421

3

45

0

22.5

82.5

KTEE216

55

Thương mại và môi trường
(Trade and Environment)

KTEE420

3

45

0

22.5

82.5

KTEE216

56

Kinh tế thông tin bất cân xứng
(Economics of Asymmetric information)

KTEE405

3

45

0

22.5

82.5

KTEE401

57

Kinh tế học quản lý
(Managerial Economics )

KTEE428 

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202

58

Tài chính doanh nghiệp
(Corporate Finance)

TCHE321

3

30

15

22.5

82.5

TCHE302

59

Pháp luật thương mại quốc tế
(International Trade Law)

PLUE422

3

30

15

22.5

82.5

PLUE111

KTEE216

60

Giao dịch thương mại quốc tế
(International Business Transactions)

TMAE302

3

30

15

22.5

82.5

Không

61

Thanh toán quốc tế
(International Payments)

TCHE412

3

30

15

22.5

82.5

Không

62

Nguyên lý kế toán
(Principles of Accounting)

KETE201

3

30

15

22.5

82.5

Không

63

Kỹ năng lãnh đạo
(Leadership skill)

QTRE203

3

30

15

22.5

82.5

Không

64

Các vấn đề phát triển đương đại
(Contemporary Development Issues)

KTEE440

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

65

Quản lý công
(Public Management)

KTEE331

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

66

Chính sách công
(Public Policy)

KTEE441

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

67

Kinh tế về biến đổi khí hậu
(The Economics of Climate Change)

KTEE207

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

68

Kinh tế tuần hoàn
(The Circular Economy)

KTEE210

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

69

Đánh giá tác động môi trường
(Environmental impact assessment)

KTEE208

3

45

0

22.5

82.5

KTEE202
KTEE204

70

Thiết kế và phân tích dữ liệu khảo sát
(Survey Design and Data Analysis)

KTEE209

3

45

0

22.5

82.5

Không

71

Quản trị học

QTRE303

3

30

15

22.5

82.5

Không

2.4

Thực tập giữa khóa 

 

 

 

 

 

 

 

72

Thực tập giữa khóa
(Mid- course Internship)

KTEE504

3

 

 

 

 

 

2.5

Học phần tốt nghiệp

 

9

 

 

 

 

 

73

Khóa luận tốt nghiệp
(Graduation Thesis)

KTEE526

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

 

137

 

 

 

 

 

 

Xem chi tiết nội dung học phần tại đây