TT |
Tên học phần |
Mã HP |
Số |
Phân bổ thời gian |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
|||
Số tiết trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế (3) |
Tự học có hướng dẫn (4) |
|||||||
Lý thuyết (thuyết giảng) |
Thực hành, thảo luận (2) |
||||||||
Kiến thức giáo dục đại cương |
47 |
||||||||
Lý luận chính trị |
11 |
||||||||
Triết học Mác- Lênin |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
Không |
|||
Kinh tế chính trị Mác- Lênin |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
Không |
|||
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||||
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||||
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||||
Khoa học xã hội, Nhân văn – Nghệ thuật, Kinh tế, Tin học |
15 |
||||||||
Bắt buộc |
12 |
||||||||
Kinh tế vi mô |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|||
Kinh tế vĩ mô |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|||
Pháp luật đại cương |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|||
Tin học |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
Không |
|||
Tự chọn: sinh viên chọn 1 (một) trong 3 (ba) học phần sau |
3 |
||||||||
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|||
Tư duy logic và phương pháp nghiên cứu |
PPH106 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
||
Tiếng Việt cơ bản 1 |
3 |
22.5 |
22.5 |
15 |
71.25 |
Không |
|||
Ngoại ngữ thứ 1 |
12 |
||||||||
Đối với sinh viên đầu vào theo Khối D1, nếu đạt trình độ từ Bậc 2 hoặc tương đương trở lên sẽ được vào học các học phần tiếng Pháp bắt đầu từ “Tiếng Pháp tổng hợp 1” của Chương trình, nếu không sẽ phải theo học bổ sung các học phần tăng cường sau: |
|||||||||
Tiếng Pháp tăng cường 1 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
Tương đương với học phần Tiếng Pháp tổng hợp 1 (TPH110) |
||
Tiếng Pháp tăng cường 2 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||||
Tiếng Pháp tăng cường 3 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Tương đương với học phần Tiếng Pháp Tổng hợp 2 (TPH111) |
|||
Tiếng Pháp tăng cường 4 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
||||
Đối với sinh viên đầu vào theo Khối D3 và sinh viên đầu vào D1 đạt trình độ tiếng Pháp từ Bậc 2 hoặc tương đương sẽ bắt đầu học phần tiếng Pháp sau: |
|||||||||
Tiếng Pháp tổng hợp 1 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
|
Tương đương với học phần Tiếng Pháp tăng cường 1(TPH106) + Tiếng Pháp tăng cường 2(TPH107) |
||
Tiếng Pháp tổng hợp 2 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
Tương đương với học phần Tiếng Pháp tăng cường 3(TPH108) + Tiếng Pháp tăng cường 4(TPH109) |
|||
Tiếng Pháp nâng cao 1 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
Đối với sinh viên đầu vào D1 phải học xong Tiếng Pháp tăng cường 4 |
|||
Tiếng Pháp nâng cao 2 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Ngoại ngữ thứ 2 |
9 |
||||||||
Sinh viên có thể lựa chọn miễn học ngoại ngữ thứ hai nếu đạt chuẩn Bậc 3 hoặc tương đương trở lên của một trong số các ngoại ngữ : Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Nga. Nếu không sẽ phải theo học 03 học phần ngoại ngữ thứ 2 dưới đây: |
|||||||||
Ngoại ngữ 2 _Phần 1 (TTR, TAN, TNH, TNG) |
(TTR163, EAB101, TNH163, TNG163) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
||
Ngoại ngữ 2 _Phần 2 (TTR, TAN, TNH, TNG) |
(TTR164, EAB102, TNH164, TNG164) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
TTR163, EAB101, TNH163, TNG163 tương ứng |
||
Ngoại ngữ 2 _Phần 3 (TTR, TAN, TNH, TNG) |
(TTR165, EAB111, TNH165, TNG165) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
TTR164, EAB102, TNH164, TNG164 tương ứng |
||
Giáo dục thể chất |
|||||||||
Giáo dục thể chất |
150 |
||||||||
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
|||||||||
Giáo dục quốc phòng |
165 |
||||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
87 |
||||||||
Kiến thức cơ sở |
12 |
||||||||
Kiến thức bắt buộc |
9 |
||||||||
Ngữ pháp học tiếng Pháp |
3 |
30 |
24 |
9 |
87 |
||||
Ngữ âm-Từ vựng học tiếng Pháp |
3 |
33 |
21 |
4.5 |
91.5 |
||||
Văn hóa-Văn minh Pháp |
3 |
33 |
21 |
4.5 |
91.5 |
||||
Kiến thức tự chọn (sinh viên chọn 1 trong 2 học phần sau) |
3 |
||||||||
Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế |
3 |
33 |
21 |
4.5 |
91.5 |
||||
Dẫn luận ngôn ngữ học |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|||
Kiến thức ngành |
30 |
||||||||
Nghe hiểu 1 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Diễn đạt nói 1 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Diễn đạt viết 1 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Đọc hiểu 1 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Nghe hiểu 2 |
3 |
18 |
36 |
27 |
69 |
||||
Diễn đạt nói 2 |
3 |
18 |
36 |
27 |
69 |
||||
Diễn đạt viết 2 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Đọc hiểu 2 |
3 |
18 |
36 |
27 |
69 |
||||
Thực hành dịch 1 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Thực hành dịch 2 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Kiến thức chuyên ngành |
30 |
||||||||
|
Kiến thức bắt buộc |
27 |
|||||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Nhập môn kinh tế thương mại |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Marketing quốc tế |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Tài chính Ngân hàng |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Thư tín thương mại |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Đàm phán thương mại |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Quản trị bán hàng |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Luật thương mại |
3 |
30 |
24 |
9 |
87 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Thực hành dịch kinh tế thương mại 1 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Thực hành dịch kinh tế thương mại 2 |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Kiến thức tự chọn (sinh viên chọn một (01)trong số các học phần sau) |
3 |
||||||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Du lịch |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Truyền thông |
3 |
12 |
42 |
36 |
60 |
||||
Tiếng Pháp kinh tế thương mại : Tiếp cận nghề nghiệp |
3 |
21 |
33 |
22.5 |
73.5 |
||||
Kiến thức bổ trợ |
15 |
||||||||
Kiến thức bổ trợ bắt buộc |
12 |
||||||||
Marketing căn bản |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|||
Giao dịch thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|||
Thanh toán quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82.5 |
||||
Pháp luật thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||||
Kiến thức bổ trợ tự chọn ( sinh viên chọn 01 (một) trong số những môn sau) |
3 |
||||||||
Marketing quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82,5 |
||||
Logistics và vận tải quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
||||
Tài chính – Tiền tệ |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
||||
Bảo hiểm trong kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82,5 |
Không |
|||
Quan hệ kinh tế quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Đổi mới sáng tạo |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Hành vi thị trường |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Quản lý chuỗi cung ứng |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Chính sách thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Truyền thông trong kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
||||
Cơ sở dữ liệu |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|||
Thực tập giữa khóa |
3 |
||||||||
Thực tập giữa khóa |
3 |
||||||||
Học phần tốt nghiệp |
9 |
||||||||
Khóa luận tốt nghiệp |
9 |