- MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN
Mục tiêu chung:
Môn học giới thiệu về các quy tắc chuẩn mực trong thư tín thương mại, cách trình bày thư thương mại, các loại thư thương mại phổ biến, các mẫu câu thường được sử dụng trong từng loại thư trong giao dịch thương mại bằng tiếng Pháp. Các nội dung chính như sau:
- Giới thiệu các loại thư tín được sử dụng phổ biến trong giao dịch thương mại
- Thư chào hàng và đơn đặt hàng
- Thông báo giao hàng, khiếu nại về hàng hóa
– Lập hóa đơn và đề nghị thanh toán, khiếu nại liên quan đến việc thanh toán
Mục tiêu cụ thể:
– Về kiến thức: Mục tiêu của học phần là cung cấp cho sinh viên các kiến thức sau:
MT1: Kiến thức về các quy tắc chuẩn mực trong thư tín thương mại, cách trình bày thư thương mại, các loại thư thương mại phổ biến, các mẫu câu thường được sử dụng trong từng loại thư trong giao dịch thương mại bằng tiếng Pháp;
Sau khi kết thúc môn học, sinh viên có thể soạn thảo được một số thư thương mại theo đúng quy định và thông lệ hiện hành
– Về kỹ năng : Mục tiêu của học phần là hình thành, phát triển cho sinh viên các kỹ năng :
MT2: Kỹ năng chào hàng và đặt hàng bằng tiếng Pháp;
MT3: Kỹ năng thông báo giao hàng, khiếu nại về hàng hóa bằng tiếng Pháp;
MT4: Kỹ năng lập hóa đơn và đề nghị thanh toán, khiếu nại liên quan đến việc thanh toán bằng tiếng Pháp
– Về tự chủ và trách nhiệm : Mục tiêu của học phần là hình thành, phát triển cho sinh viên:
MT5) Tác phong và hành vi ứng xử chuyên nghiệp, nhanh nhẹn và tinh thần trách nhiệm, có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm;
MT6) Tinh thần chủ động, sáng tạo; linh hoạt, tự tin, phản biện trong hoạt động giao tiếp thư tín thương mại.
- NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học có hướng dẫn |
||||
Lý thuyết (thuyết giảng) |
Thực hành, thảo luận |
|||||
1-4 |
Le courier de l’entreprise |
4 |
8 |
8 |
12 |
1,2,3 |
5-8 |
L’offre et la commande |
3 |
9 |
8 |
12 |
1,2,3 |
9-12 |
Livraison, transport, assurance |
3 |
9 |
8 |
12 |
1,2,3 |
13-18 |
Facturation et le règlement |
2 |
16 |
12 |
24 |
1,2,3 |
Tổng cộng (3TC) |
12 |
42 |
36 |
60 |
- PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
3.1. Đánh giá thường xuyên (tỷ lệ 10%):
– Chuyên cần;
– Trả lời câu hỏi, giải quyết tình huống trên lớp
– Bài tập cá nhân
3.2. Đánh giá định kỳ
Hình thức |
Tỷ lệ |
Kiểm tra giữa kỳ (bài 1) |
15% |
Kiểm tra giữa kỳ ( bài 2) |
15% |
Thi kết thúc học phần |
60% |
3.3. Tiêu chí đánh giá
* Trả lời câu hỏi, giải quyết tình huống trên lớp:
– Nội dung: theo nội dung bài giảng
– Tiêu chí đánh giá:
+ Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi: 7 điểm
+ Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp: 3 điểm
* Bài tập cá nhân
– Nội dung: Thảo thư theo từng chủ đề
– Tiêu chí đánh giá:
+ Tuân thủ hình thức của một bức thư: 2 điểm
+ Xác định đúng nội dung của thư: 3 điểm
+ Chất lượng ngôn ngữ tốt: câu rõ ràng, mạch lạc, sử dụng câu đúng cấu trúc ngữ pháp: 3 điểm
+ Từ vựng phong phú, kết nối ý logic: 2 điểm
* Kiểm tra giữa kỳ (60 phút/bài): làm 2 bài vào buổi thứ 12 và buổi thứ 18
– Hình thức: Thi viết
– Nội dung: Soạn thảo thư theo các chủ đề đã học
– Đề thi gồm các câu hỏi trắc nghiệm, điền từ, đặt câu, và soạn thảo thư thương mại
+ Các câu hỏi trắc nghiệm, điền từ, đặt câu: tổng điểm là 4 điểm
+ Tuân thủ hình thức của một bức thư: 1 điểm
+ Xác định đúng nội dung của thư: 2 điểm
+ Chất lượng ngôn ngữ tốt: câu rõ ràng, mạch lạc, sử dụng câu đúng cấu trúc ngữ pháp: 2 điểm
+ Từ vựng phong phú, kết nối ý logic: 1 điểm
* Thi kết thúc học phần:
– Hình thức: Thi viết (không quá 90 phút)
– Nội dung: Soạn thảo thư theo các chủ đề đã học
– Đề thi gồm các câu hỏi trắc nghiệm, điền từ, đặt câu, và soạn thảo thư thương mại
+ Các câu hỏi trắc nghiệm, điền từ, đặt câu: tổng điểm là 4 điểm
+ Tuân thủ hình thức của một bức thư: 1 điểm
+ Xác định đúng nội dung của thư: 2 điểm
+ Chất lượng ngôn ngữ tốt: câu rõ ràng, mạch lạc, sử dụng câu đúng cấu trúc ngữ pháp: 2 điểm
+ Từ vựng phong phú, kết nối ý logic: 1 điểm
3.4 Các thành phần đánh giá
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
||||
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
– Chuyên cần
– Tham gia xây dựng bài
– Thực hành cá nhân trên lớp, bài tập về nhà, làm việc theo nhóm |
– Số lần có mặt trên lớp – Tham gia vào bài học trên lớp. – Kết quả thực hành cá nhân trên lớp, bài tập về nhà, làm việc theo nhóm |
3 |
10% |
|||
Kiểm tra giữa kỳ |
|
+ Kiến thức ngôn ngữ + Kỹ năng soạn thảo thư tín thương mại + Kiến thức kinh tế thương mại |
1,2,3 |
30% |
||||
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
|
+ Kiến thức ngôn ngữ + Kỹ năng soạn thảo thư tín thương mại + Kiến thức kinh tế thương mại |
1,2,3 |
60% |
|||
Tổng: |
100% |
|||||||
|
||||||||