- Khung chương trình đào tạo:
TT |
Tên môn học |
Mã môn học |
Số TC |
Phân bổ thời gian |
Môn học tiên quyết |
|||
Số tiết trên lớp |
Tự học, tự NC (có HD) |
|||||||
LT |
BT/TL/TH |
Làm việc nhóm |
||||||
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
|
29 |
|
|
|
|
|
1.1 |
Lý luận chính trị |
|
11 |
|
|
|
|
|
1. |
Triết học Mác-Lênin |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
Không |
|
Marxist- Leninists philosophy |
||||||||
2. |
Kinh tế chính trị Mác Lênin |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
Không |
|
Marxist- Leninist Political Economy |
||||||||
3. |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||
Scientific Socialism |
||||||||
4. |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||
History of the Communist Party of Vietnam |
||||||||
5. |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||
Ho Chi Minh Ideology |
||||||||
1.2 |
Khoa học xã hội, Nhân văn – Nghệ thuật, Toán – Tin học |
|
9 |
|
|
|
|
|
6. |
Toán cao cấp |
3 |
15 |
60 |
0 |
75 |
Không |
|
Advanced Mathematics |
||||||||
7. |
Pháp luật đại cương |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Introduction to law |
||||||||
8. |
Tin học |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
Không |
|
Introduction to Computer Skills |
||||||||
1.3 |
Ngoại ngữ |
|
9 |
|
|
|
|
|
9. |
Nghe nói nâng cao 1 |
3 |
15 |
30 |
45 |
60 |
Không |
|
Advanced Listening And Speaking 1 |
||||||||
10. |
Đọc hiểu nâng cao 1 |
3 |
15 |
30 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Advanced Reading I |
||||||||
11. |
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Giao tiếp kinh doanh |
3 |
15 |
30 |
45 |
60 |
Không |
|
Business Communication |
||||||||
1.4 |
Giáo dục thể chất |
|
|
|
150 |
|
|
|
Physical training |
||||||||
1.5 |
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
|
|
|
165 |
|
|
|
Military training |
||||||||
2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
108 |
|
|
|
|
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành/ cơ sở ngành |
|
21 |
|
|
|
|
|
12. |
Nguyên lý kinh tế vi mô |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
TOA107E | |
Microeconomics |
||||||||
13. |
Nguyên lý kinh tế vĩ mô |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
||
Macroeconomics |
||||||||
14. |
Thống kê và phân tích kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Statistics and Business Analysis |
||||||||
15. |
Kế toán tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Financial Accounting |
||||||||
16. |
Kế toán quản trị |
3 |
15 |
30 |
45 |
60 |
||
Managerial Accounting |
||||||||
17. |
Marketing căn bản |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Principles of Marketing |
||||||||
18. |
Quản trị căn bản |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Principles of Management |
||||||||
2.2. |
Khối kiến thức ngành |
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Bắt buộc |
|
33 |
|
|
|
|
|
19. |
Quản trị thông tin trong tài chính ngân hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Information Management in Banking and Finance |
||||||||
20. |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Human Resources Management |
||||||||
21. |
Nguyên lý tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Principles of Finance |
||||||||
22. |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Corporate Finance |
||||||||
23. |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Bank Management |
||||||||
24. |
Tài trợ dự án |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Project Financing |
||||||||
25. |
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Professional Ethics and Corporate Governance |
||||||||
26. |
Phương pháp lượng cho tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Quantitative methods for Finance |
||||||||
27. |
Quản trị dự án và quy trình nghiệp vụ |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Business Process and Project Management |
||||||||
28. |
Chuyên đề nghiên cứu |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Research Paper |
||||||||
29. |
Phân tích báo cáo tài chính |
TCH424E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
Financial statement analysis |
||||||||
2.2.2 |
Tự chọn (2 học phần) |
6 |
|
|
|
|
|
|
30. |
Nguyên lý hoạt động ngân hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Principles of Banking |
||||||||
31. |
Tài chính quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
International Finance |
||||||||
32. |
Mô hình tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Financial modelling |
||||||||
33. |
Tài trợ thương mại quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
International Trade Finance |
||||||||
34. |
Tài chính công |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Public Finance |
||||||||
35. |
Kinh tế học tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Financial economics |
||||||||
36. |
Phân tích và đầu tư chứng khoán |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Securities Analysis and Investment |
||||||||
37. |
Tín dụng ngân hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Bank Lending |
||||||||
38. |
Tiền tệ – Ngân hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Money and Banking |
||||||||
39. |
Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Strategic Corporate Finance |
||||||||
40. |
Pháp luật tài chính–ngân hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Law on Finance and banking |
||||||||
41. |
Đầu tư bất động sản |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Real Estate Finance |
||||||||
42. |
Fintech |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Financial Technology |
||||||||
43. |
Tài chính cá nhân ứng dụng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Applied Personal Finance |
||||||||
44. |
Lập trình cho phân tích dữ liệu & tính toán khoa học |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Programming for Data Analysis and Scientific Computing |
||||||||
45. |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Data Management System |
||||||||
46. |
Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
AI in the era of digital transformation |
|
|||||||
47. |
Tiếng Việt cơ bản 1 |
3 |
22.5 |
22.5 |
33.75 |
71.25 |
Không |
|
Basic Vietnamese 1 |
||||||||
2.3 |
Thực tập |
12 |
||||||
48. |
Kỳ thực tập 1 |
3 |
||||||
Internship 1 |
||||||||
49. |
Kỳ thực tập 2 |
3 |
||||||
Internship 2 |
||||||||
50. |
Kỳ thực tập 3 |
6 |
||||||
Internship 3 |
||||||||
2.4 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
|
36 |
|
|
|
|
|
2.4.1 |
Học chuyển tiếp tại trường Đại học FHNW – cấp bằng của FHNW |
|||||||
51. |
Tinh thần doanh nhân và đổi mới |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Entrepreneurship and Innovation |
||||||||
52. |
Quản lý chuỗi cung ứng và tính bền vững |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Supply chain management and sustainability |
||||||||
53. |
Tài chính và ngân hàng chuyên sâu 1 |
6 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Banking and Finance Focus 1 |
||||||||
54. |
Dự án ứng dụng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Project Work |
||||||||
55. |
Module trọng tâm/Kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Focus Module/ Business Elective |
||||||||
56. |
Tài chính và ngân hàng chuyên sâu 2 |
6 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Banking and Finance Focus 2 |
||||||||
57. |
Giao tiếp trong kinh doanh 4: Đàm phán và quản lý xung đột |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Business Communication 4: Negotiation and Conflict Negotiation |
||||||||
58. |
Học phần tích hợp |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Integration module |
||||||||
Học phần tốt nghiệp |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
Bachelor’s Thesis |
||||||||
2.4.2 |
Học tiếp tại trường Đại học Ngoại thương – cấp bằng của FTU + chứng chỉ của FHNW |
|||||||
(a) |
Bắt buộc |
|
18 |
|
|
|
|
|
59. |
Quản trị rủi ro trong ngân hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Bank Risk Management |
||||||||
60. |
Tài chính ngắn hạn |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Short-term finance |
||||||||
61. |
Quản trị danh mục đầu tư |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Portfolio Management |
||||||||
62. |
Ứng dụng Công nghệ thông tin trong Tài chính – Ngân hàng |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Applied Technology in Finance and Banking |
||||||||
63. |
Thẩm định dự án đầu tư |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Investment Appraisal |
||||||||
64. |
Định giá công ty và tài sản |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Firm and Asset Valuation |
||||||||
(b) |
Tự chọn (3 học phần) |
|
9 |
|
|
|
|
|
65. |
Thị trường tài chính và các định chế tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Financial Markets and Institutions |
||||||||
66. |
Mua bán và sáp nhập |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Mergers & Acquisitions |
||||||||
67. |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
International Financial Management |
||||||||
68. |
Quản trị rủi ro tài chính |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Financial Risk Management |
||||||||
69. |
Tinh thần doanh nhân và đổi mới |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Entrepreneurship & Innovation |
||||||||
70. |
Quản lý chuỗi cung ứng và tính bền vững |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Supply Chain Management & Sustainability |
||||||||
71. |
Module trọng tâm/Kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
Focus Module/Business Elective |
||||||||
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
72. |
Khoá luận tốt nghiệp |
9 |
|
|
|
|
|
|
(Graduation Thesis) |