2022: Chương trình đào tạo ngành Kinh doanh quốc tế (Mã số: 7340120) – chuyên ngành Kinh doanh số (Chương trình định hướng nghề nghiệp quốc tế)

0
14

TT

Tên môn học

Mã môn học

Số TC

Phân bổ thời gian

Môn học tiên quyết

Ghi chú

Số tiết trên lớp

Tiểu luận, bài

tập lớn, thực tế 

Tự học có hướng  dẫn

Lý thuyết

Thực hành

1

Khối kiến thức giáo dục đại cương

32

 

 

 

 

 

 

1.1

Lý luận chính trị

(11)

 

 

 

 

 

 

1

Triết học Mác-Lênin

(Marxist – Leninist Philosophy)

TRI114E

3

27

18

27

78

Không

 

 

2

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

(Marxist- Leninist Political Economy)

TRI115E

2

21

9

13.5

56.5

Không

 

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

(Scientific socialism)

TRI116E

2

21

9

13.5

56.5

TRI114E

TRI115E

 

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

(Ho Chi Minh’s Ideology)

TRI104E

2

21

9

13.5

56.5

TRI114E

TRI115E

 

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of the communist

 party of Vietnam)

TRI117E

2

21

9

13.5

56.5

TRI114E

TRI115E

 

1.2

Khoa học xã hội, Nhân văn – Nghệ thuật, Toán – Tin học

(21)

 

 

 

 

 

 

6

Toán cao cấp

(Advanced Mathemmatic)

TOA107E

3

15

60

0

75

Không

 

7

Tin học

(Introduction to computer skills )

TIN206E

3

30

30

0

90

Không

 

8

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

(The Theory of Probability and Mathematical Statistics)

TOA201E

3

30

15

22.5

82.5

TOA107E

 

9

Định hướng và Kỹ năng nghề nghiệp

(Career Design and Skill)

VJP101E

3

24

21

31.5

73.5

Không

 

10

Pháp luật đại cương

(Introduction to Law)

PLU111E

 

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

11

Tâm lý học kinh doanh

(Business Psychology)

TLH104E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

12

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh (Research Methodology for Economics and Business)

KTE206E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

1.3

Giáo dục thể chất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giáo dục thể chất

 

 

 

150

 

 

Không

 

1.4

Giáo dục quốc phòng, an ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giáo dục quốc phòng

 

 

 

165

 

 

Không

 

2

Khối kiến thức GD chuyên nghiệp

105

 

 

 

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở khối ngành

 

21

 

 

 

 

 

 

13

Nguyên lý Kinh tế vi mô

(Principles of Microeconomics)

KTE201E

3

30

15

22.5

82.5

TOA107E

 

14

Nguyên lý Kinh tế vĩ mô

(Principles of Macroeconomics)

KTE203E

3

30

15

22.5

82.5

KTE201E

 

 

Các học phần ngoại ngữ

 

115

 

 

 

 

 

 

15

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao)

English for Specific Purpose 1 (Advanced Business English)

ESP111

3

30

30

0

90

EAB241 hoặc Chứng chỉ tương đương theo quy định

 

16

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh) English for Specific Purpose 2 (Business Communication)

ESP121

3

30

30

0

90

ESP111

 

17

Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế)

English for Specific Purpose 3 (International Business and Economics)

ESP231

3

30

30

0

90

ESP121

 

 

Tiếng Anh chuyên ngành 4

(chọn 1 trong 2)

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Thư tín thương mại) English for Specific Purpose 4 (Business Correspondence

ESP341

3

30

30

0

90

ESP231

 

Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Hợp đồng)

English for Specific Purpose 4 (Contract)

ESP342

3

30

30

0

90

ESP231

 

19

Tiếng Anh chuyên ngành 5 (Diễn thuyết trước công chúng)

English for Specific Purpose 5(Public Speaking)

ESP451

3

30

30

0

90

ESP341 hoặc

ESP342

 

2.2

Kiến thức cơ sở ngành

 

24

 

 

 

 

 

 

 

Kiến thức bắt buộc cơ sở ngành

 

(18)

 

 

 

 

 

 

20

Quản trị căn bản

(Fundamentals of Management)

QTR303E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

21

Kế toán căn bản

(Principles of Accounting)

KET201E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

22

Nguyên lý Marketing

(Principles of Marketing)

MKT301E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

23

Tài chính doanh nghiệp

 (Corporate Finance)

TCH321E

3

30

15

22.5

82.5

KET201E

 

24

Cơ sở dữ liệu

(Database management system)

TIN313E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

25

Dự án kinh doanh số I

(Digital Business Project I)

DBZ201E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

 

Kiến thức tự chọn cơ sở ngành

 

(6)

 

 

 

 

 

 

26, 27

Kinh tế kinh doanh

Business Economics

KTE312E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học

(Programming for Data Analysis and Scientific Computing)

TIN314E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Nguyên lý tài chính

(Principles of Finance)

TCH302E

3

30

15

22.5

82.5

KET201E

 

Quản trị dự án

(Project Management)

QTR407E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

2.3

Khối kiến thức ngành

 

24

 

 

 

 

 

 

 

Kiến thức bắt buộc ngành KDQT

 

(18)

 

 

 

 

 

 

28

Kinh doanh quốc tế

(International Business)

VJP202E

3

30

15

22.5

82.5

QTR303E

 

29

Quản trị nguồn nhân lực theo phong cách Nhật Bản

(Japanese styled Human Resource Management)

VJP316E

3

24

21

31.5

73.5

Không

 

30

Quản trị tác nghiệp (Operation Management)

QTR410E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

31

Sở hữu trí tuệ

(Intellectual property)

TMA408E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

32

Phân tích dữ liệu kinh doanh

 (Business Analytics)

 

VJP205E

 

3

24

21

31.5

73.5

TOA201E

 

33

Dự án kinh doanh số II

(Digital Business Project II)

DBZ301E

3

30

15

22.5

82.5

DBZ201E

 

 

Kiến thức tự chọn ngành KDQT

 

(6)

 

 

 

 

 

 

 

34, 35

Giao dịch thương mại quốc tế (International Trade Transactions)

TMA302E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Quản trị chiến lược

(Strategic Management)

QTR312E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Hệ thống sản xuất theo phong cách Nhật Bản – Monozukuri (Japanese Production system – Monozukuri)

VJP414E

3

15

30

45

60

Không

 

Giao tiếp kinh doanh và Hành vi tổ chức theo phong cách Nhật Bản (Japanese Business Communication and Organizational Behaviour)

VJP412E

3

27

18

27

78

Không

 

Thương mại điện tử

(E-Commerce)

TMA306E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Văn hóa Nhật Bản và giao thoa văn hóa trong kinh doanh quốc tế  (Japanese Culture and Cross- Culture in International Business)

VJP211E

3

21

24

36

69

Không

 

Marketing số

(Digital Marketing)

MKT206E

3

30

15

22.5

82.5

MKT301E

 

Pháp luật kinh doanh quốc tế

(International Business Law)

PLU410E

3

30

15

22.5

82.5

PLU111E

 

2.4

Khối kiến thức chuyên ngành

27

 

 

 

 

 

 

 

Kiến thức bắt buộc chuyên ngành Kinh doanh số

 

(18)

 

 

 

 

 

 

36

Kinh doanh số

(Digital Business)

DBZ306E

3

30

15

22.5

82.5

VJP202E

 

37

Học máy trong kinh doanh

(Machine Learning for Business)

DBZ401E

3

27

18

27

78

VJP205E

TIN313E

 

38

Bảo mật thông tin

(Information Security)

DBZ404E

3

24

21

31.5

73.5

TIN313E

 

39

Đổi mới sáng tạo

(Innovation)

TMA319E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

40

Phân tích dữ liệu kinh doanh nâng cao

(Advanced Business Analytics)

DBZ405E

3

24

21

31.5

73.5

 

VJP205E, TOA201E

 

41

Dự án kinh doanh số III

(Digital Business Project III)

DBZ406E

3

30

15

22.5

82.5

DBZ301E

 

 

Kiến thức tự chọn chuyên ngành

 

(9)

 

 

 

 

 

 

42, 43, 44,

Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số (AI in the Era of Digital Transformation)

AIDE300

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

 Dữ liệu số lớn (Big Data)

DBZ402E

3

30

15

22.5

82.5

VJP406E,

TIN313E

 

Công nghệ di động, Internet vạn vật và ứng dụng

(Mobile Technologies, IoT and Business Apps)

DBZ407E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Ứng dụng CNTT trong TCNH (Applied technology in Finance and Banking )

NHA408E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Blockchain và ứng dụng kinh doanh (Blockchain and Business Applications)

DBZ409E

3

39

6

9

96

Không

 

Chuyển đổi số trong kinh doanh

(Digital Transformation in Business)

DBZ408E

3

27

18

27

78

Không

 

Các vấn đề đương đại trong kinh doanh số

(Modern Topics in Digital Business)

DBZ403E

3

27

18

27

78

Không

 

Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế (Brand in International Business)

MKT407E

3

30

15

22.5

82.5

MKT301E

 

Truyền thông trong kinh doanh quốc tế (International Business Communication)

VJP301E

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Quản trị tinh gọn theo phong cách Nhật Bản (Japanese Styled Lean Management)

 

VJP413E

 

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management)

TMA313E

3

30

15

22.5

82.5

QTR303E

 

2.5

Học phần tốt nghiệp

 

9

 

 

 

 

 

 

45

Khoá luận tốt nghiệp (Graduation thesis)

DBZ531E

    9

150

70

80

150

 

 

 

TỔNG

137