2021: BẢN MÔ TẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT (MÃ SỐ: 7220209) CHUYÊN NGÀNH TIẾNG NHẬT THƯƠNG MẠI – CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

0
10

 

TT

Tên  học phần

Mã học phần

Số tín chỉ

Phân bổ tín chỉ

Môn học tiên quyết

Ghi chú

Trên lớp

Tiểu luận, BT lớn, thực tế

Tự học có hướng dẫn

LT

Thực hành

1

Khối kiến thức giáo dục đại cương

 

26

           

1.1

Lý luận chính trị

 

11

           

(1)

Triết học Mác-Lê Nin

TRIH114

3

27

18

27

78

không

 

(2)

Kinh tế chính trị Mác-Lê Nin

TRIH115

2

21

9

13.5

56.5

không

 

(3)

CNXH khoa học

TRIH116

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114,

TRIH115

 

(4)

Lịch sử Đảng CS Việt Nam

TRIH117

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114,

TRIH115

 

(5)

Tư tưởng Hồ Chí Minh

TRIH104

2

21

9

13.5

56.5

TRIH114,

TRIH115

 

1.2

Khoa học xã hội, Nhân văn, Nghệ thuật, Tin học

 

15

           

1.2.1

Kiến thức bắt buộc

 

12

           

(6)

Phát triển kỹ năng

PPHH101

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(7)

Kinh tế vi mô

KTEH201

3

45

0

22.5

82.5

Không

 

(8)

Kinh tế vĩ mô

KTEH203

3

45

0

22.5

82.5

Không

 

(9)

Tin học

TINH206

3

30

30

0

90

Không

 

1.2.2

Kiến thức tự chọn (SV chọn 1 trong 4 học phần sau đây)

 

3

           

(10)

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

TRIH201

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(11)

Tâm lý học 

TLHH102

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(12)

Tư duy logic và phương pháp nghiên cứu

PPHH106

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(13)

Tiếng Việt cơ bản 1

TVIH100

3

22.5

22.5

33.75

71.25

Không

 

1.3

Ngoại ngữ 2 * (Tiếng Anh, SV có thể sử dụng chứng chỉ quy đổi tương đương từ Bậc 4 trở lên theo KNLNNVN dựa trên Bảng quy đổi của Trường ĐHNT hiện hành hoặc tham gia các HP Tiếng Anh theo quy định của Trường)

               

1.4

Giáo dục thể chất

 

             

1.5

Giáo dục quốc phòng, an ninh

 

             

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

 

105

           

2.1

Kiến thức cơ sở ngành và ngành

 

60

           

2.1.1

Kiến thức trình độ J5*

 

9

           

(14)

Tiếng Nhật thương mại nhập môn 

TNHH101

3

24

30

18

78

Không

 

(15)

Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 1

TNHH102

3

24

30

18

78

TNHH101

 

(16)

Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 2

TNHH103

3

18

36

27

69

TNHH102

 

2.1.2

Kiến thức trình độ J4*

 

12

           

(17)

Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3

TNHH104

3

18

36

27

69

TNHH103

 

(18)

Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4

TNHH105

3

18

36

27

69

TNHH104

 

(19)

Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 1 

TNHH106

3

18

36

27

69

TNHH105

 

(20)

Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2

TNHH201

3

18

36

27

69

TNHH106

 

2.1.3

Kiến thức trình độ J3*

 

24

           

(21)

Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1

TNHH202

3

18

36

27

69

TNHH201

 

(22)

Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2

TNHH203

3

18

36

27

69

TNHH202

 

(23)

Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3

TNHH206

3

18

36

27

69

TNHH203

 

(24)

Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4

TNHH207

3

18

36

27

69

TNHH206

 

(25)

Nghe thương mại 

TNHH204

3

18

36

27

69

TNHH201

 

(26)

Nói thương mại 

TNHH208

3

18

36

27

69

TNHH202

 

(27)

Đọc thương mại 

TNHH205

3

18

36

27

69

TNHH202

 

(28)

Viết thương mại 

TNHH305

3

18

36

27

69

TNHH202

 

2.1.4

Kiến thức trình độ J2*

 

12

           

(29)

Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 1 

TNHH301

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(30)

Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 2

TNHH302

3

18

36

27

69

TNHH301

 

(31)

Nghe – Đọc thương mại 1

TNHH306

3

18

36

27

69

TNHH202

 

(32)

Nghe – Đọc thương mại 2

TNHH401

3

18

36

27

69

TNHH306

 

2.1.5

Kiến thức văn hóa-xã hội Nhật Bản ( sinh viên lựa chọn 1 trong 3 học phần sau đây)

 

3

           

(33)

Văn hóa đại chúng Nhật Bản

TNHH209

3

18

36

27

69

TNHH202

 

(34)

Xã hội Nhật Bản

TNHH210

3

18

36

27

69

TNHH202

 

(35)

Đối chiếu văn hóa Nhật-Việt

TNHH211

3

18

36

27

69

TNHH202

 

2.2

Kiến thức chuyên ngành

 

45

           

2.2.1

Kiến thức chuyên ngành TNTM

 

24

           

2.2.1.1

Kiến thức bắt buộc

 

18

           

(36)

Tiếng Nhật kinh tế 

TNHH303

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(37)

Tiếng Nhật quản trị học 

TNHH304

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(38)

Tiếng Nhật kinh doanh quốc tế 

TNHH307

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(39)

Tiếng Nhật tài chính quốc tế

TNHH308

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(40)

Tiếng Nhật marketing quốc tế

TNHH402

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(41)

Tiếng Nhật giao dịch thương mại quốc tế

TNHH403

3

18

36

27

69

TNHH207

 

2.2.1.2

Kiến thức tự chọn (SV chọn 2 trong 7 học phần sau đây)

 

6

           

(42)

Văn hoá kinh doanh Nhật Bản 

TNHH309

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(43)

Kế toán ghi sổ kép bằng tiếng Nhật 

TNHH404

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(44)

Tiếng Nhật IT

TNHH310

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(45)

Xây dựng dự án kinh doanh 

TNHH405

3

18

36

27

69

TNHH304

 

(46)

Biên dịch kinh tế thương mại 

TNHH311

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(47)

Phiên dịch kinh tế thương mại 

TNHH406

3

18

36

27

69

TNHH207

 

(48)

Định hướng nghề nghiệp 

TNHH502

3

18

36

27

69

TNHH207

 

2.2.2

Kiến thức chuyên ngành Kinh doanh quốc tế 

 

21

           

2.2.2.1

Kiến thức bắt buộc

 

15

           

(49)

Tài chính quốc tế

TCHH414

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(50)

Marketing trong kinh doanh quốc tế

MKTH306

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(51)

Giao dịch thương mại quốc tế

TMAH302

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(52)

Kinh doanh quốc tế

KDOH307

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(53)

Pháp luật thương mại và kinh doanh quốc tế

PLUH310

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

2.2.2.2

Kiến thức tự chọn (SV chọn 2 trong 16 học phần sau đây)

 

6

           

(54)

Quản trị học

QTRH303

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(55)

Quản trị nguồn nhân lực

QTRH403

3

30

15

22.5

82.5

QTRH303

 

(56)

Logistics và vận tải quốc tế

TMAH305

3

30

15

22.5

82.5

TMAH302

 

(57)

Quản trị đa văn  hóa

QTRH408

3

30

15

22.5

82.5

QTRH303

 

(58)

Nguyên lý kế toán

KETH201

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(59)

Đổi mới sáng tạo

TMAH319

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(60)

Văn hóa trong kinh doanh quốc tế

KTEH319

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(61)

Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế

KDOH402

3

30

15

22.5

82.5

KDOH307

 

(62)

Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội

KDOH305

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(63)

Thương mại dịch vụ

TMAH412

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(64)

Hành vi thị trường

KDOH303

3

30

15

22.5

82.5

MKTH306

 

(65)

Địa lý kinh tế thế giới

TMAH201

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(66)

Truyền thông số trong kinh doanh

TTSH201

3

30

15

22.5

82.5

MKTH306

 

(67)

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh

KTEH206

3

45

0

22.5

82.5

Không

 

(68)

Cơ sở dữ liệu

TINH313

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

(69)

Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa hoc

TINH314

3

30

15

22.5

82.5

Không

 

2.3

Thực tập giữa khóa

 

3

           

(70)

Thực tập giữa khóa

TNHH501

3

3

12

108

27

   

2.4

Học phần tốt nghiệp 

 

9

           

(71)

Khóa luận tốt nghiệp

TNHH531

9

45

90

135

180