- MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN:
Học phần Tiếng Nhật tài chính quốc tế dành cho đối tượng sinh viên đã có trình độ tiếng Nhật bậc trung cấp trở lên, trang bị cho người học những kiến thức cơ bản và cập nhật về tài chính quốc tế bằng tiếng Nhật như: tỷ giá hối đoái, cán cân quốc tế, nợ nước ngoài, thị trường tài chính quốc tế, khủng hoảng tài chính quốc tế, những cơ chế tài chính mới xuất hiện gần đây. Học phần này tạo nền tảng cơ bản giúp người học có thể làm việc trong lĩnh vực tài chính nói chung, tài chính quốc tế nói riêng tại các tổ chức tài chính có liên quan tới Nhật Bản hoặc học lên cao học chuyên ngành tài chính quốc tế có sử dụng tiếng Nhật.
- NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế (3) |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4) |
||||
Lý thuyết (thuyết giảng) (1) |
Thực hành, thảo luận (2) |
|||||
1 |
1. 金融とは何か |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
1,2,4,5,6 |
2 |
2. 経済活動と金融 |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
1,2,4,5,6 |
3 |
3-1. 身近に感じる国際金融(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
4 |
3-2. 身近に感じる国際金融(2) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
5 |
4-1. 外国為替市場と為替相場―為替の動きをいかに読むか(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
6 |
4-2. 外国為替市場と為替相場―為替の動きをいかに読むか(2) |
1,2,3,4,5,6 |
||||
7 |
5-1. 国際収支と対外資産負債残高―どの国と、何をどれだけ取引しているのか(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
8 |
5-2. 国際収支と対外資産負債残高―どの国と、何をどれだけ取引しているのか(2) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
9 |
6-1. 国際金融市場―どこで、誰が、何を取引しているのか(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
10 |
6-2. 国際金融市場―どこで、誰が、何を取引しているのか(2) *中間テスト |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
1,2,3,4,5,6 |
11 |
7-1. 為替相場制度と経済政策―政府は為替相場とどう向き合うか(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
12 |
7-2. 為替相場制度と経済政策―政府は為替相場とどう向き合うか(2) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
13 |
8-1. 国際通貨制度の歴史―基軸通貨はどのような役割を果たしたか(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
14 |
8-2. 国際通貨制度の歴史―基軸通貨はどのような役割を果たしたか(2) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
15 |
9-1. 金融危機と危機への対応―国際金融ガバナンスはどのような役割を担うか(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
16 |
9-2. 金融危機と危機への対応―国際金融ガバナンスはどのような役割を担うか(2) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
17 |
10-1. 新しい国際通貨体制の模索―ドル体制はいつまで続くか(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
18 |
10-2. 新しい国際通貨体制の模索―ドル体制はいつまで続くか(2) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
Tổng cộng (tiết) |
18 |
36 |
27 |
69 |
- PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm: 10
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình Đánh giá tổng kết |
Chuyên cần |
Căn cứ vào số buổi đi học và mức độ hoàn thành bài tập |
– Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học – Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần, khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng) – Không hoàn thành đầy đủ bài tập tính 0,5 buổi nghỉ học. |
5,6 |
10% |
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Những nội dung đã được học tập, giảng dạy |
– Cấu trúc: Nội dung của bài kiểm tra giữa kỳ bao gồm: + Chữ Hán + Từ vựng + Kiến thức chuyên môn – Thời gian: 30 phút – Hình thức: thi viết, trắc nghiệm kết hợp tự luận – Chữ Hán, từ vựng: 2đ – Kiến thức chuyên môn (trắc nghiệm): 6đ – Kiến thức chuyên môn (tự luận): 2đ Tổng điểm: 10đ |
1,2,3,4,5,6 |
30% |
|
Thi hết học phần |
Những nội dung đã được học tập, giảng dạy |
– Cấu trúc: Nội dung của bài thi hết học phần bao gồm: + chữ Hán + từ vựng + kiến thức chuyên môn – Thời gian: 45 phút – Hình thức: thi viết, trắc nghiệm kết hợp tự luận – Chữ Hán, từ vựng: 2đ – Kiến thức chuyên môn (trắc nghiệm): 6đ – Kiến thức chuyên môn (tự luận): 2đ Tổng điểm: 10đ |
1,2,3,4,5,6 |
60% |
|
Tổng |
100% |