bảng liệt kê học phần theo khối và phần kiến thức
TT |
Tên học phần |
Mã HP |
Số TC |
Phân bổ thời gian |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
|||
Trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học có hướng dẫn |
|||||||
Lý thuyết |
Thực hành, thảo luận |
||||||||
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
45 |
|||||||
1.1 |
Học phần bắt buộc |
42 |
|||||||
1 |
Tiếng Anh nâng cao |
TAN119E |
3 |
30 |
15 |
30 |
105 |
Không |
|
2 |
Triết học Mác-Lênin |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
Không |
||
3 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
21 |
9 |
13,5 |
56,5 |
Không |
||
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
21 |
9 |
13,5 |
56,5 |
|||
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
21 |
9 |
13,5 |
56,5 |
|||
6 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
21 |
9 |
13,5 |
56,5 |
|||
7 |
Tư duy tích cực |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
8 |
Đại số trong kinh tế và kinh doanh |
4 |
30 |
30 |
45 |
95 |
Không |
Khoa Cơ bản đề xuất sửa phân bổ giờ |
|
9 |
Giải tích trong kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
điều chỉnh cột 4 |
|
10 |
Giao tiếp đa văn hóa |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
11 |
Lịch sử Mỹ |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
12 |
Nhập môn Nhân văn học |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
13 |
Nhập môn nghệ thuật |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
14 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
15 |
Chính quyền Hoa Kỳ |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
Giáo dục thể chất |
|||||||||
Giáo dục quốc phòng |
|||||||||
1.2 |
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn 1 trong các học phần) |
3 |
|||||||
16 |
Văn minh thế giới trước thế kỷ 16 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
17 |
Nhập môn Hệ thống thông tin và ứng dụng |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
18 |
Khoa học trái đất |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
19 |
Tiếng Việt cơ bản 1 |
3 |
22,5 |
22,5 |
33,75 |
71,25 |
Không |
Chỉ dành cho sinh viên người nước ngoài |
|
2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
81 |
|||||||
2,1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành/cơ sở ngành |
27 |
|||||||
20 |
Nguyên lý kinh tế vi mô |
3 |
45 |
0 |
22,5 |
82,5 |
|||
21 |
Nguyên lý kinh tế vĩ mô |
3 |
45 |
0 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
22 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
23 |
Thống kê và phân tích kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
24 |
Kế toán tài chính |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
Khoa KTKT đề xuất sửa phân bổ giờ |
|
25 |
Nguyên lý Marketing |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
26 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
27 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 2 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
28 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 |
3 |
24 |
21 |
31,5 |
73,5 |
Không |
||
2.2 |
Khối kiến thức ngành |
54 |
|||||||
2.2.1 |
Học phần bắt buộc |
33 |
|||||||
29 |
Kế toán quản trị |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
30 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
31 |
Những nguyên lý về quản trị và vận hành |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
32 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
33 |
Quản trị chiến lược |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
34 |
Hành vi tổ chức |
QTR402E |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
|
35 |
Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
36 |
Môi trường pháp luật trong kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
37 |
Thương mại điện tử |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
38 |
Quản trị dự án |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
39 |
FIC1- Khởi sự kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
2.2.2 |
Học phần ngành tự chọn (Sinh viên chọn 7 học phần trong các học phần sau) |
21 |
|||||||
40 |
Đạo đức kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
41 |
Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 4 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
42 |
Chiến lược Marketing quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
43 |
Quản trị và kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
44 |
Quản trị nhân sự quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||
45 |
Những vấn đề mới trong quản lý |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
46 |
Quản trị năng suất và chất lượng |
3 |
31 |
14 |
21 |
84 |
Không |
||
47 |
Pháp luật kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
48 |
Logistics và vận tải quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
49 |
Quan hệ khách hàng trong kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
50 |
Ứng dụng Blockchain trong Kinh doanh và Quản lý |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
51 |
Quản lý chuỗi cung ứng điện tử |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
52 |
Kiểm toán |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
53 |
Nhập môn đầu tư tài chính |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
54 |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
55 |
Quản trị tài chính nâng cao |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 | |||
56 |
Quản trị tài chính cá nhân |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
57 |
Quản trị công ty |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
58 |
Các nguyên tắc cơ bản của M&A và tái cấu trúc doanh nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
59 |
Quản trị dự án linh hoạt |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
60 |
Quản trị tài chính chiến lược |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
61 |
Định giá doanh nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
62 |
Gọi vốn cho khởi nghiệp |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
63 |
Quản trị chiến lược trong kỷ nguyên số |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Chỉnh tên tiếng Việt và Tiếng Anh |
||
64 |
Khởi sự kinh doanh trong kỷ nguyên số |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||
65 |
Điều tra và thu thập dữ liệu |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
66 |
Phân tích dữ liệu |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
67 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
68 |
Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
69 |
Trí tuệ nhân tạo trong kỉ nguyên chuyển đổi số |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
Không |
||
3 |
Thực tập giữa khoá |
3 |
|||||||
70 |
FIC2- Thực tập giữa khoá |
3 |
Không |
||||||
4 |
Học phần tốt nghiệp |
||||||||
71 |
FIC3-Khóa luận tốt nghiệp |
QTR531E |
9 |
Không |