2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH (MÃ SỐ: 7340101) CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ (CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH)

0
14

 bảng liệt kê học phần theo khối và phần kiến thức

TT

Tên học phần

Mã HP

Số TC

Phân bổ thời gian

Học phần tiên quyết

Ghi chú

Trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học có hướng dẫn

Lý thuyết 

Thực hành, thảo luận

1

Khối kiến thức giáo dục đại cương 

 

45

           

1.1

Học phần bắt buộc

 

42

           

1

Tiếng Anh nâng cao
(Advanced English)

TAN119E

3

30

15

30

105

Không

 

2

Triết học Mác-Lênin
(Marxist – Leninist Philosophy)

TRI114E

3

27

18

27

78

Không

 

3

Kinh tế chính trị Mác-Lênin
(Marxist- Leninist Political Economy)

TRI115E

2

21

9

13,5

56,5

Không

 

4

Chủ nghĩa xã hội khoa học
(Scientific socialism)

TRI116E

2

21

9

13,5

56,5

TRI114E

TRI115E

 

5

Tư tưởng Hồ Chí Minh
(Ho Chi Minh’s Ideology)

TRI104E

2

21

9

13,5

56,5

TRI114E

TRI115E

 

6

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
(History of the Communist Party of Vietnam)

TRI117E

2

21

9

13,5

56,5

TRI114E

TRI115E

 

7

Tư duy tích cực
(Critical thinking)

PPH102E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

8

Đại số trong kinh tế và kinh doanh
(Algebra in Economics and Business)

TOA103E

4

30

30

45

95

Không

Khoa Cơ bản đề xuất sửa phân bổ giờ

9

Giải tích trong kinh doanh
(Business Calculus)

TOA105E

3

30

15

22,5

82,5

Không

điều chỉnh cột 4

10

Giao tiếp đa văn hóa
(Intercultural communiacation)

TAN112E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

11

Lịch sử Mỹ
(American History)

TAN113E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

12

Nhập môn Nhân văn học
(Introduction to humanity)

QTR209E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

13

Nhập môn nghệ thuật
(Introduction to art)

QTR210E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

14

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh
(Research Methodology for Economics and Business)

KTE206E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

15

Chính quyền Hoa Kỳ
(American Government)

XHH103E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 
 

Giáo dục thể chất

               
 

Giáo dục quốc phòng

               

1.2

Học phần tự chọn (Sinh viên chọn 1 trong các học phần)

 

3

           

16

Văn minh thế giới trước thế kỷ 16
(World Civilisations before the 16th Century)

TAN114E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

17

Nhập môn Hệ thống thông tin và ứng dụng
(Introduction to Information System and Applications)

TIN204E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

18

Khoa học trái đất
(Earth Science)

KHH101E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

19

Tiếng Việt cơ bản 1
(Basic Vietnamese 1)

TVI100E

3

22,5

22,5

33,75

71,25

Không

Chỉ dành cho sinh viên người nước ngoài

2

Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

 

81

           

2,1

Kiến thức cơ sở khối ngành/cơ sở ngành

 

27

           

20

Nguyên lý kinh tế vi mô
(Principles of Microeconomics)

KTE201E

3

45

0

22,5

82,5

TOA105E

 

21

Nguyên lý kinh tế vĩ mô
(Principles of Macroeconomics)

KTE203E

3

45

0

22,5

82,5

Không

 

22

Lý thuyết xác suất và thống kê toán
(Theory of Probability and Statistics)

TOA201E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

23

Thống kê và phân tích kinh doanh
(Statistics and Business Analysis)

TOA308E

3

30

15

22,5

82,5

   

24

Kế toán tài chính
(Financial Accounting)

KET301E

3

30

15

22,5

82,5

Không

Khoa KTKT đề xuất sửa phân bổ giờ

25

Nguyên lý Marketing
(Principles of Marketing)

MKT302E

3

30

15

22,5

82,5

KTE201E

KTE203E

 

26

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 1
(Oral Communication)

QTR101E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

27

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 2
(Business communication 2)

QTR102E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

28

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3
(Business Communication 3)

QTR204E

3

24

21

31,5

73,5

Không

 

2.2

Khối kiến thức ngành 

 

54

           

2.2.1

Học phần bắt buộc

 

33

           

29

Kế toán quản trị
(Managerial Accounting

KET310E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

30

Quản trị nguồn nhân lực
(Human Resource Management)

QTR403E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

31

Những nguyên lý về quản trị và vận hành
(Principles of Management and Operations)

QTR301E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

32

Quản trị tài chính doanh nghiệp
(Corporate Finance)

KET307E

3

30

15

22,5

82,5

KET301E

 

33

Quản trị chiến lược
(Strategic Management)

QTR312E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

34

Hành vi tổ chức
Organisational Behaviour

QTR402E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

35

Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân
(Leadership skills and Personal Development)

QTR203E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

36

Môi trường pháp luật trong kinh doanh
(Business and Legal Environment)

PLU102E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

37

Thương mại điện tử
(E-Commerce)

TMA306E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

38

Quản trị dự án
(Project Management)

QTR407E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

39

FIC1- Khởi sự kinh doanh
(FIC1-Principles of Entrepreneurship)

QTR309E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

2.2.2

Học phần ngành tự chọn (Sinh viên chọn 7 học phần trong các học phần sau)

 

21

           

40

Đạo đức kinh doanh
(Business Ethics)

QTR305E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

41

Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 4
(Advanced Business Communication)

QTR205E

3

30

15

22,5

82,5

QTR204E

 

42

Chiến lược Marketing quốc tế
(Multinational Marketing Strategy)

MKT403E

3

30

15

22,5

82,5

MKT302E

 

43

Quản trị và kinh doanh quốc tế
(International Business and Management)

QTR401E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

44

Quản trị nhân sự quốc tế
(International Human Resource Management)

QTR449E

3

30

15

22,5

82,5

 

QTR403E

 

45

Những vấn đề mới trong quản lý
(Emerging Issues in Management)

QTR304E

3

30

15

22,5

82,5

QTR301E

 

46

Quản trị năng suất và chất lượng
(Quality Management & Productivity)

QTR409E

3

31

14

21

84

Không

 

47

Pháp luật kinh doanh quốc tế
(International Business Law)

PLU410E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

48

Logistics và vận tải quốc tế
(Logistics and International Freight Forwarding)

TMA305E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

49

Quan hệ khách hàng trong kinh doanh
(Customer Relationships in Business)

MKT402E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

50

Ứng dụng Blockchain trong Kinh doanh và Quản lý
(Blockchain application in Business and Management)

QTR439E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

51

Quản lý chuỗi cung ứng điện tử
(E-Supply chain management)

QTR440E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

52

Kiểm toán
(Auditing)

KET401E

3

30

15

22,5

82,5

KET301E

 

53

Nhập môn đầu tư tài chính
(Introduction of Investment)

DTU303E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

54

Quản trị tài chính quốc tế
(International Financial Management)

TCH425E

3

30

15

22,5

82,5

KET307E

 

55

Quản trị tài chính nâng cao
(Advanced Financial Management)

QTR413E

3

30

15

22,5

82,5

KET307E

 

56

Quản trị tài chính cá nhân
(Personal Financial Management)

QTR441E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

57

Quản trị công ty
(Corporate Governance)

QTR442E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

58

Các nguyên tắc cơ bản của M&A và tái cấu trúc doanh nghiệp
(The Fundamentals of M&A and Corporate Restructuring)

QTR443E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

59

Quản trị dự án linh hoạt
(Agile Project Management)

QTR444E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

60

Quản trị tài chính chiến lược
(Strategic Financial Management)

QTR445E

3

30

15

22,5

82,5

KET307E

 

61

Định giá doanh nghiệp
(Business Valuation)

QTR446E

3

30

15

22,5

82,5

KET307E

 

62

Gọi vốn cho khởi nghiệp
(Fundraising for new ventures)

QTR432E

3

30

15

22,5

82,5

QTR309E

 

63

Quản trị chiến lược trong kỷ nguyên số
(Strategic management in digital era)

QTR447E

3

30

15

22,5

82,5

QTR312E

Chỉnh tên tiếng Việt và Tiếng Anh

64

Khởi sự kinh doanh trong kỷ nguyên số
(Entrepreneurship in digital era)

QTR448E

3

30

15

22,5

82,5

QTR312E

 

65

Điều tra và thu thập dữ liệu
(Survey data collection)

QTR310E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

66

Phân tích dữ liệu
(Data analysis)

QTR311E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

67

Cơ sở dữ liệu
(Data management system)

TIN313E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

68

Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học
(Programming for Data Analysis and Scientific Computing)

TIN314E

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

69

Trí tuệ nhân tạo trong kỉ nguyên chuyển đổi số
(AI in the Era of Digital Transformation)

AIDE300

3

30

15

22,5

82,5

Không

 

3

Thực tập giữa khoá

 

3

           

70

FIC2- Thực tập giữa khoá
(FIC2: Mid- course Internship)

QTR501E

3

       

Không

 

4

Học phần tốt nghiệp 

               

71

FIC3-Khóa luận tốt nghiệp
(Graduation Thesis)

QTR531E

9

       

Không