1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN
Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng đọc hiểu trình độ tiếng Nhật JLPT N2.
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Bài tập |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn |
||||
Lý thuyết (Thuyết giảng) |
Thực hành, thảo luận |
|||||
1 |
内容理解(短文) 1 |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
1,4,6 |
2 |
内容理解(短文) 2 |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
1,4,6 |
3 |
内容理解(短文) 3 |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
1,4,6 |
4 |
内容理解(短文) 4 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,6 |
5 |
内容理解(短文) 5 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,6 |
6 |
内容理解(短文) 6 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,6 |
7 |
内容理解(短文) 7 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
2,4,6 |
8 |
内容理解(中文) 1 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,6 |
9 |
内容理解(中文) 2 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,6 |
10 |
統合理解 1 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,6 |
11 |
統合理解 2 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,6 |
12 |
主張理解(長文) 1 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,5,6 |
12 |
主張理解(長文) 2 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,4,5,6 |
14 |
情報検索 1 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
3,4,6 |
14 |
模試1 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
16 |
模試2 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
17 |
模試3 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
18 |
模試4 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5,6 |
Tổng cộng |
18 |
36 |
27 |
69 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm: 10.
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Số lần có mặt trên lớp Mức độ tham gia vào giờ học |
– Tổng số lần có mặt trên lớp và nộp bài tập về nhà (80%) – Tham gia vào lớp học (20%) – Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học – Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần. Khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng) |
6 |
10% |
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
+ Bài đọc ngắn (5 bài, 5 câu hỏi) + Bài đọc vừa (3 bài, 9 câu hỏi) |
Bài kiểm tra trắc nghiệm (40 phút)
|
1,2,4,6 |
30% |
|
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
+ Bài đọc ngắn (5 bài, 5 câu hỏi) + Bài đọc vừa (3 bài, 9 câu hỏi) + Bài đọc so sánh tổng hợp ( 1 bài, 2 câu hỏi) + Bài đọc dài ( 1 bài, 3 câu hỏi) + Bài tìm đọc thông tin ( 1 bài, 2 câu hỏi) |
Bài kiểm tra trắc nghiệm (65 phút) |
1,2,3,4,5,6 |
60% |
|
|
|
Tổng: |
100% |