1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN:
Học phần trang bị cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về nghệ thuật bán hàng của các doanh nghiệp thương mại. Sinh viên sẽ nắm được vai trò bán hàng cá nhân trong doanh nghiệp, quy trình bán hàng dựa trên quy trình mua hàng của khách hàng; kiến thức về khách hàng phục vụ cho hoạt động bán hàng; những kỹ năng bán cơ bản như kỹ năng giao tiếp, lập kế hoạch tiếp xúc khách hàng và các kỹ năng cụ thể theo quy trình bán hàng
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bố thời gian |
Kiểm tra, đánh giá |
|||
Lý thuyết (thuyết giảng) |
Thực hành, thảo luận |
Bài tập lớn, tiểu luận, thực tế |
Tự học, chuẩn bị cá nhân có hướng dẫn |
|||
1-2-3-4 |
Chương 1: Tổng quan về hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp |
8 |
4 |
4 |
20 |
1; 3; 6 |
5-6 |
Chương 2: Các kỹ năng trước chào bán sản phẩm |
4 |
2 |
2 |
10 |
1; 2; 3; 4; 5; 6 |
7-8-9-10-11 |
Chương 3: Nghệ thuật trong bán hàng |
10 |
5 |
12,5 |
25 |
1; 2; 3; 4; 5; 6 |
12-13 |
Chương 4: Các kỹ năng sau bán hàng |
4 |
2 |
2 |
12,5 |
1; 2; 3; 4; 5; 6 |
14-15 |
Chương 5: Hoạt động tự quản của nhân viên bán hàng |
4 |
2 |
2 |
15 |
1; 2; 3; 4; 5; 6 |
Tổng cộng (tiết) |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm: 10
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Hình thức |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Chuyên cần, trả lời câu hỏi trên lớp |
Đi học, làm bài đầy đủ và phát biểu trên lớp |
1; 2; 3; 4; 5; 6 |
10% |
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Các vấn đề đã được nghiên cứu |
Thi viết, tiểu luận, thuyết trình, bài tập nhóm |
1; 2; 3; 4; 5; 6 |
30% |
|
Điểm thưởng |
Các trường hợp trả lời đúng câu hỏi trên lớp sẽ được tính điểm cộng (tùy theo quy định của giảng viên) cho mỗi câu trả lời vào điểm giữa kỳ hoặc vào điểm cuối kỳ (bằng ½ điểm cộng vào giữa kỳ) |
Phát biểu/ trả lời câu hỏi/ làm bài tập về nhà/ thuyết trình/tiểu luận |
|||
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Các vấn đề đã được nghiên cứu |
Tiểu luận/ Bài tập lớn/ Thi vấn đáp/ Kiểm tra viết (tự luận, trắc nghiệm hoặc kết hợp) |
1; 2; 6 |
60% |
Tổng |
100% |