1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN
Học phần giảng dạy tiếng Nga cơ sở trang bị cho sinh viên hệ thống các kiến thức ngữ pháp đã học ở phổ thông, củng cố và mở rộng vốn từ vựng, chỉnh sửa ngữ âm, rèn luyện các kỹ năng nghe-nói-đọc-viết. Cuối học kỳ sinh viên đạt trình độ A2 đủ các kỹ năng.
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn |
||||
Lý thuyết |
Thực hành thảo luận |
|||||
1-6 |
Chủ đề 1: Иностранцы в России |
18 |
9 |
1,2,3,4,5 |
||
7-10 |
Chủ đề 2: Город и горожане |
12 |
9 |
1,2,3,4,5 |
||
11-14 |
Chủ đề 3: Человек и природа |
12 |
9 |
1,2,3,4,5 |
||
15-17 |
Chủ đề 4: Учишься всегда пригодится |
9 |
6 |
1,2,3,4,5 |
||
18-19 |
Chủ đề 5: Человек и общество |
6 |
6 |
1,2,3,4,5 |
||
20-23 |
Chủ đề 6: Отдых и развлечение |
12 |
9 |
1,2,3,4,5 |
||
24-28 |
Chủ đề 7: Жизнь и учеба |
15 |
9 |
1,2,3,4,5 |
||
29-30 |
Ôn tập |
6 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
Tổng |
90 |
60 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm 10
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
1,2,3,4,5 |
10% |
|
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’ |
1,2,3,4,5 |
30% |
||
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Bài kiểm tra viết + vấn đáp |
1,2,3,4,5 |
60% |
|
Tổng |
100% |