Stt |
Mã |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực theo tổ hợp môn |
Loại |
Cuộc thi |
Ghi chú |
I. THÍ SINH ĐOẠT GIẢI TRONG CUỘC THI KHKT CẤP QUỐC GIA |
|||||||
1 |
UT05 |
Nguyễn Huy Phúc |
06/11/02 |
Hóa |
Nhì |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
2 |
UT09 |
Lê Minh Tố Linh |
11/07/02 |
Hóa |
Khuyến khích |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
3 |
UT11 |
Phan Quỳnh Chi |
01/10/02 |
Hóa |
Tư |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
4 |
UT25 |
Vũ Phương Anh |
30/03/02 |
Hóa |
Ba |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
5 |
UT27 |
Trần Phương Lam |
26/11/02 |
Vật lý |
Nhì |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
6 |
UT28 |
Bùi Ngọc Lâm |
31/10/02 |
Hóa |
Ba |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
7 |
UT34 |
Dương Phương Thảo |
20/06/02 |
Vật lý |
Tư |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
8 |
UT42 |
Phạm Đức Hùng |
11/03/02 |
Vật lý |
Khuyến khích |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
9 |
UT55 |
Nguyễn Lê Ngọc Hà |
07/10/02 |
Hóa |
Ba |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
10 |
UT58 |
Phạm Thuỳ Dung |
12/08/02 |
Hóa |
Nhì |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
11 |
UT75 |
Nguyễn Quý Hiển |
21/02/02 |
Vật lý |
Nhất |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
12 |
UT80 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
05/07/02 |
Vật lý |
Nhì |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
13 |
UT100 |
Nguyễn Đình Dũng |
22/05/02 |
Vật lý |
Tư |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
14 |
UT128 |
Trần Thảo Anh |
11/08/02 |
Hóa |
Tư |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
15 |
UT85 |
Nguyễn Quang Huy |
29/08/02 |
Vật lý |
Nhất |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
II. THÍ SINH ĐOẠT GIẢI TRONG CUỘC THI HỌC SINH GIỎI CẤP QUỐC GIA |
|||||||
1 |
UT59 |
Hoàng Thị Mai Hồng |
18/08/02 |
Hoá học |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
2 |
UT60 |
Lê Minh Ngọc |
07/09/02 |
Hoá học |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
3 |
UT87 |
Phạm Vũ Huyền Ngân |
14/07/02 |
Hoá học |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
4 |
UT119 |
Nguyễn Lê Phương Lan |
13/03/02 |
Hoá học |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
5 |
UT120 |
Vũ Việt Anh |
28/05/02 |
Hoá học |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
6 |
UT121 |
Lê Hoàng Vinh |
27/10/02 |
Hoá học |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
7 |
UT122 |
Nguyễn Gia Bảo |
12/09/02 |
Hoá học |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
8 |
UT123 |
Đỗ Hữu Huy |
31/03/02 |
Hoá học |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
9 |
UT06 |
Trần Vũ Bảo Linh |
03/06/02 |
Ngữ Văn |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
10 |
UT20 |
Nguyễn Đăng Thành |
02/03/02 |
Ngữ Văn |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
11 |
UT39 |
Vũ Ngọc Anh |
21/01/02 |
Ngữ Văn |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
12 |
UT45 |
Tống Phương Thảo |
10/01/02 |
Ngữ Văn |
Giải Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
13 |
UT46 |
Nguyễn Thi Như Quỳnh |
18/10/02 |
Ngữ Văn |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
14 |
UT47 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
03/01/02 |
Ngữ Văn |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
15 |
UT49 |
Phan Linh Chi |
29/10/02 |
Ngữ Văn |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
16 |
UT50 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
12/02/02 |
Ngữ Văn |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
17 |
UT66 |
Nguyễn Hồng Nhung |
03/05/02 |
Ngữ Văn |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
18 |
UT81 |
Vũ Minh Ngọc |
17/08/02 |
Ngữ Văn |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
19 |
UT84 |
Lương Ngọc Khánh |
23/09/02 |
Ngữ Văn |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
20 |
UT93 |
Trần Minh Trang |
22/12/02 |
Ngữ Văn |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
21 |
UT94 |
Trần Thị Lan Anh |
12/07/02 |
Ngữ Văn |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
22 |
UT105 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
03/09/02 |
Ngữ Văn |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
23 |
UT107 |
Dương Khánh Linh |
17/07/02 |
Ngữ Văn |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
24 |
UT108 |
Dương Thị Ngọc Mai |
05/01/02 |
Ngữ Văn |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
25 |
UT110 |
Lê Phạm Yến Linh |
03/04/02 |
Ngữ Văn |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
26 |
UT113 |
Nguyễn Phương Anh |
21/05/02 |
Ngữ Văn |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
27 |
UT114 |
Nguyễn Thanh Hương |
07/08/02 |
Ngữ Văn |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
28 |
UT115 |
Trần Khánh Linh |
11/10/02 |
Ngữ Văn |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
29 |
UT116 |
Đào Mai Phương |
25/04/02 |
Ngữ Văn |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
30 |
UT02 |
Nguyễn Ngọc Hà |
16/09/02 |
Tiếng Anh |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
31 |
UT13 |
Nguyễn Đức Anh |
27/12/02 |
Tiếng Anh |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
32 |
UT40 |
Đoàn Ngọc Thảo |
09/09/02 |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
33 |
UT44 |
Trần Thị Phương Uyên |
12/06/02 |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
34 |
UT77 |
Dương Đặng Nhật Minh |
25/09/02 |
Tiếng Anh |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
35 |
UT90 |
Nguyễn Hải Đức Anh |
13/11/02 |
Tiếng Anh |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
36 |
UT95 |
Phạm Thu Huyền |
05/08/02 |
Tiếng Anh |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
37 |
UT101 |
Hồ Xuân Thảo Nguyên |
10/12/02 |
Tiếng Anh |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
38 |
UT51 |
Đậu Thị Hà Ngân |
04/10/02 |
Tiếng Anh |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
39 |
UT68 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
29/04/02 |
Tiếng Anh |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
40 |
UT70 |
Phan Mai Ngân |
19/12/02 |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
41 |
UT71 |
Vũ Thảo Chi |
19/12/02 |
Tiếng Anh |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
42 |
UT73 |
Nghiêm Thị Hương Linh |
14/03/02 |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
43 |
UT14 |
Trần Hải Anh |
26/10/02 |
Tiếng Nga |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
44 |
UT15 |
Đàm Ngọc Minh Ánh |
29/11/02 |
Tiếng Nga |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
45 |
UT17 |
Trần Minh Hằng |
25/12/02 |
Tiếng Nga |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
46 |
UT18 |
Chu Minh Nghĩa |
22/07/02 |
Tiếng Nga |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
47 |
UT19 |
Vũ Anh Quân |
11/06/02 |
Tiếng Nga |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
48 |
UT22 |
Bùi Mai Hà Mi |
18/11/02 |
Tiếng Nga |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
49 |
UT117 |
Phạm Phương Thảo |
13/11/02 |
Tiếng Nga |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
50 |
UT43 |
Trần Hoàng Bảo Ngọc |
25/04/02 |
Tiếng Pháp |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
51 |
UT52 |
Phan Lê Vân Nhi |
15/10/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
52 |
UT53 |
Trần Thị Như Quỳnh |
02/01/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
53 |
UT54 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
29/10/02 |
Tiếng Pháp |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
54 |
UT61 |
Trần Anh Dũng |
22/08/02 |
Tiếng Pháp |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
55 |
UT62 |
Phạm Minh Đức |
18/01/02 |
Tiếng Pháp |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
56 |
UT63 |
Vũ Ngọc Khả Nhi |
04/01/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
57 |
UT64 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
16/12/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
58 |
UT65 |
Nguyễn Thu Trang |
02/12/02 |
Tiếng Pháp |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
59 |
UT67 |
Phạm Minh Anh |
22/11/02 |
Tiếng Pháp |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
60 |
UT69 |
Phạm Thảo Oanh |
04/08/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
61 |
UT72 |
Đỗ Phương Linh |
22/01/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
62 |
UT74 |
Trần Thị Lê Na |
19/10/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
63 |
UT91 |
Bùi Thị Ngọc Quỳnh |
26/07/02 |
Tiếng Pháp |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
64 |
UT92 |
Nguyễn Xuân Mai |
17/10/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
65 |
UT106 |
Bùi Trung Đức |
29/10/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
66 |
UT109 |
Nông Thị Trang Nhung |
27/10/02 |
Tiếng Pháp |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
67 |
UT111 |
Lê Mai Phương |
27/11/02 |
Tiếng Pháp |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
68 |
UT112 |
Nguyễn Thị Như Trang |
18/01/02 |
Tiếng Pháp |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
69 |
UT03 |
Nguyễn Đức Minh |
30/08/02 |
Tiếng Trung |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
70 |
UT82 |
Đỗ Khánh Linh |
14/08/02 |
Tiếng Trung |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
71 |
UT41 |
Dương Trí Dũng |
10/03/02 |
Tin học |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
72 |
UT48 |
Nguyễn Tùng Lâm |
06/04/02 |
Toán |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
73 |
UT83 |
Bùi Phương Anh |
21/02/02 |
Toán |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
74 |
UT89 |
Trương Ngọc Sang |
14/01/02 |
Toán |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
75 |
UT96 |
Nguyễn Thành Hưng |
30/10/02 |
Toán |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
76 |
UT102 |
Nguyễn Trung Hiếu |
13/02/02 |
Toán |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
77 |
UT103 |
Đoàn Phú Thành |
12/09/02 |
Toán |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
78 |
UT104 |
Tạ Quang Minh |
15/11/02 |
Toán |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
79 |
UT127 |
Trần Anh Quốc |
29/11/02 |
Toán |
Nhất |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
80 |
UT125 |
Dương Bảo Long |
08/08/02 |
Toán |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
81 |
UT126 |
Mai Tiến Thành |
10/10/02 |
Toán |
Nhì |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
82 |
UT08 |
Bùi Minh Đức |
01/06/02 |
Vật lý |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
83 |
UT88 |
Nguyễn Tiến Hưng |
10/10/02 |
Vật lý |
Khuyến khích |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
84 |
UT118 |
Mai Tiến Đạt |
18/03/02 |
Vật lý |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
85 |
UT124 |
Trần Ngọc Khánh |
23/01/02 |
Vật lý |
Ba |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện, cộng điểm theo quy định vào môn đoạt giải |
III.HỒ SƠ KHÔNG HỢP LỆ |
|||||||
1 |
UT86 |
Nguyễn Tường Duy |
14/12/02 |
|
Nhất |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đề tài không phù hợp với tổ hợp môn |
2 |
UT97 |
Lê Ánh Dương |
20/03/02 |
|
Nhì |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đề tài không phù hợp với tổ hợp môn |
3 |
UT98 |
Trần Ngân Hằng |
17/05/02 |
|
Nhì |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đề tài không phù hợp với tổ hợp môn |
4 |
UT99 |
Phạm Quỳnh Anh |
03/06/02 |
|
Tư |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Đề tài không phù hợp với tổ hợp môn |
5 |
UT16 |
Đinh Phạm Hoàng Dương |
14/07/02 |
|
Ba |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Thiếu bản tóm tắt đề tài |
6 |
UT21 |
Trịnh Hoàng Tiến |
26/07/02 |
|
Nhì |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Thiếu bản tóm tắt đề tài |
7 |
UT56 |
Đặng Khánh Duy |
11/03/02 |
|
Khuyến khích |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Thiếu tóm tắt đề tài |
8 |
UT57 |
Nguyễn Hải Đăng |
19/07/02 |
|
Nhì |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Thiếu tóm tắt đề tài |
9 |
UT76 |
Trần Vương Quốc Đạt |
24/07/02 |
|
Nhất |
Cuộc thi KHKT cấp quốc gia |
Thiếu tóm tắt đề tài |