STT |
Mã |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Năm tốt nghiệp THPT |
Mã Ngành/ Nhóm ngành |
Mã tỉnh và mã trường nơi học THPT hoặc tương đương |
Học lực |
Ghi chú |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|
||
I. ĐỦ ĐIỀU KIỆN TUYỂN THẲNG |
|
||||||||||||||
1 |
XTT01 |
Nguyễn Hồ Duyên |
10/08/02 |
TT. Ba Tơ, Ba Tơ, Quảng Ngãi |
2020 |
NTH03 |
THPT Ba Tơ |
THPT Ba Tơ |
THPT Ba Tơ |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
Đủ điều kiện |
||
2 |
XTT06 |
Nguyễn Thanh Trúc |
20/11/02 |
TT Mường Khương, H. Mường Khương; T. Lào Cai |
2020 |
NTH01-02 |
THPT Mường Khương |
THPT Mường Khương |
THPT Mường Khương |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
Đủ điều kiện |
||
3 |
XTT08 |
Thền Diệu Huyền |
24/09/02 |
TT Mường Khương, H. Mường Khương; T. Lào Cai |
2020 |
NTH02; |
THPT Mường Khương |
THPT Mường Khương |
THPT Mường Khương |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
Đủ điều kiện |
||
II.KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIÊN TUYỂN THẲNG |
|
||||||||||||||
STT |
Mã |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Năm tốt nghiệp THPT |
Mã Ngành/ Nhóm ngành |
Mã tỉnh và mã trường nơi học THPT hoặc tương đương |
Học lực |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|
||
1 |
XTT02 |
Trương Nguyễn Anh Thời |
05/01/02 |
Xã Đăkhlơ, H. Kbang, T. Gia Lai |
2020 |
NTH06 |
THPT Lương Thế Vinh |
THPT Lương Thế Vinh |
THPT Lương Thế Vinh |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
Không thuộc đối tượng hỗ trợ NĐ 30A |
||
2 |
XTT03 |
Dương Nguyễn Nhật Linh |
18/09/02 |
Xã Đăkhlơ, H. Kbang, T. Gia Lai |
2020 |
NTH03; NTH01-02; NTH02; NTH04 |
THPT Anh Hùng Núp |
THPT Anh Hùng Núp |
THPT Anh Hùng Núp |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
Không thuộc đối tượng hỗ trợ NĐ 30A |
||
3 |
XTT04 |
Nguyễn Thanh Nga |
22/01/02 |
TT KBang, H. KBang, Gia Lai |
2020 |
NTH03; NTH02; NTH01-02 |
THPT Lương Thế Vinh |
THPT Lương Thế Vinh |
THPT Lương Thế Vinh |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
Không thuộc đối tượng hỗ trợ NĐ 30A |
||
4 |
XTT05 |
Đinh Thị Thùy Trang |
14/01/02 |
TT KBang, H. KBang, Gia Lai |
2020 |
NTH01-02; NTH03; NTH01-01 |
THPT Lương Thế Vinh |
THPT Lương Thế Vinh |
THPT Lương Thế Vinh |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
Không thuộc đối tượng hỗ trợ NĐ 30A |
||
5 |
XTT07 |
Hoàng Xuân Tú |
20/01/02 |
TT Mường Khương, H. Mường Khương; T. Lào Cai |
2020 |
NTH01-02 |
THPT Mường Khương |
THPT Mường Khương |
THPT Mường Khương |
Khá |
Khá |
Khá |
Không đủ điều kiện theo quy định tuyển thẳng, UTXT của Nhà trường |