STT |
Mã |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Môn đọat giải |
Cuộc thi/Triển lãm |
Ghi chú |
I. CUỘC THI KHKT CẤP QUỐC TẾ (ISEF) |
||||||
1 |
TT87 |
Võ Tuấn Kiệt |
24/11/02 |
Hóa học |
Cuộc thi KHKT cấp quốc tế – Intel ISEF 2019 |
Đủ điều kiện |
II.THAM GIA KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC QUỐC TẾ DO BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TỔ CHỨC |
||||||
1 |
TT16 |
Lê Duy Linh |
13/07/02 |
Vật lý |
Tham gia kỳ thi chọn đội tuyển Olympic |
Đủ điều kiện |
2 |
TT29 |
Lê Đức Hiếu |
10/09/02 |
Toán |
Tham gia kỳ thi chọn đội tuyển Olympic |
Đủ điều kiện |
3 |
TT44 |
Trần Quang Độ |
15/01/02 |
Toán |
Tham gia kỳ thi chọn đội tuyển Olympic |
Đủ điều kiện |
4 |
TT54 |
Đinh Xuân Hoàn |
23/11/02 |
Toán |
Tham gia kỳ thi chọn đội tuyển Olympic |
Đủ điều kiện |
5 |
TT57 |
Nguyễn Đăng Vũ |
09/09/02 |
Vật lý |
Tham gia kỳ thi chọn đội tuyển Olympic |
Đủ điều kiện |
6 |
TT68 |
Lê Thành Nguyên |
13/02/02 |
Vật Lý |
Tham gia kỳ thi chọn đội tuyển Olympic |
Đủ điều kiện |
7 |
TT77 |
Tống Văn Phúc |
15/09/02 |
Vật Lý |
Tham gia kỳ thi chọn đội tuyển Olympic |
Đủ điều kiện |
8 |
TT95 |
Ngô Minh Ngọc |
28/03/02 |
Vật Lý |
Tham gia kỳ thi chọn đội tuyển Olympic |
Đủ điều kiện |
III. ĐẠT GIẢI CUỘC THI HSG QUỐC GIA CÁC MÔN NGOẠI NGỮ TUYỂN THẲNG VÀO NGÀNH CÁC NGÀNH NGÔN NGỮ |
||||||
1 |
TT76 |
Phạm Thu Huyền |
05/08/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
2 |
TT78 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
20/11/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
3 |
TT79 |
Ngô Minh Phương |
08/02/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
4 |
TT80 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
17/02/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
5 |
TT22 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
04/06/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
6 |
TT28 |
Nguyễn Đức Anh |
27/12/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
7 |
TT42 |
Phạm Lan Quỳnh Anh |
07/02/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
8 |
TT46 |
Phạm Trọng Tuấn |
06/09/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
9 |
TT51 |
Đậu Thị Hà Ngân |
04/10/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
10 |
TT55 |
Vũ Thị Lý |
23/12/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
11 |
TT56 |
Chu Danh Đức |
06/01/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
12 |
TT66 |
Lê Minh Phương Uyên |
06/04/02 |
Tiếng Anh |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
13 |
TT73 |
Nguyễn An Ninh |
25/08/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
14 |
TT74 |
Bùi Thị Ngọc Quỳnh |
26/07/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
15 |
TT75 |
Nguyễn Xuân Mai |
17/10/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
16 |
TT84 |
Nguyễn Đăng Ninh |
26/10/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
17 |
TT85 |
Nông Thị Trang Nhung |
27/10/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
18 |
TT86 |
Đỗ Khánh Linh |
23/11/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
19 |
TT88 |
Đặng Vân Giang |
23/11/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
20 |
TT89 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
06/12/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
21 |
TT90 |
Đồng Thị Châu Giang |
06/09/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
22 |
TT92 |
Lê Mai Phương |
27/11/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
23 |
TT93 |
Trương Thị Hà Ninh |
24/11/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
24 |
TT94 |
Nguyễn Huệ Linh |
03/11/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
25 |
TT20 |
Chu Minh Hiếu |
13/01/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
26 |
TT21 |
Nguyễn Đăng Huy Hoàng |
12/10/01 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
27 |
TT34 |
Phùng Lê Kinh Vĩ |
07/10/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
28 |
TT39 |
Nguyễn Phạm Nga Linh |
14/07/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
29 |
TT40 |
Đặng Thanh Ngân |
05/04/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
30 |
TT41 |
Vũ Gia Huấn |
24/07/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
31 |
TT43 |
Đinh Hà Thu |
28/02/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
32 |
TT45 |
Nguyễn Nam Khánh |
23/11/01 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
33 |
TT47 |
Lại Đỗ Quyên |
02/09/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
34 |
TT48 |
Hoàng Phương Nhi |
09/11/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
35 |
TT49 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
02/12/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
36 |
TT52 |
Trần Thị Như Quỳnh |
02/01/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
37 |
TT61 |
Phạm Thảo Oanh |
04/08/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
38 |
TT81 |
Bùi Trung Đức |
29/10/02 |
Tiếng Pháp |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
39 |
TT33 |
Nguyễn Đức Minh |
30/08/01 |
Tiếng Trung |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
40 |
TT69 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
07/06/02 |
Tiếng Trung |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
41 |
TT70 |
Lý Thị Ngọc Lan |
30-10-2002 |
Tiếng Trung |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
42 |
TT82 |
Trịnh Tùng Chi |
30/09/02 |
Tiếng Trung |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
43 |
TT83 |
Nguyễn Hương Giang |
20/07/02 |
Tiếng Trung |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |
44 |
TT91 |
Phạm Thị Ngọc Khánh |
17/11/02 |
Tiếng Trung |
Học sinh giỏi quốc gia |
Đủ điều kiện |