1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN
Học phần nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng viết tham luận, báo cáo, luận văn… bằng tiếng Nhật ở trình độ bậc 5 Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam.
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Bài tập |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn |
||||
Lý thuyết (Thuyết giảng) |
Thực hành, thảo luận |
|||||
1 |
第1課 作文の基本(1) 第2課 作文の基本(2) |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
1,2,3,4,5 |
2 |
第3課 課題の提示 |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
1,3,5 |
3 |
第4課 目的の提示 |
1 |
2 |
1,5 |
3 |
2,4,6 |
4 |
第5課 定義と分類 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,3,5 |
5 |
第6課 図表の提示 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,3,5 |
6 |
第7課 変化の形容 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,5 |
7 |
第8課 対比と比較 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,5 |
8 |
第9課 原因の考察 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,6 |
9 |
第10課 列挙 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3, 6 |
10 |
第11課 引用 中間テスト |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,6 |
11 |
第12課 同意と反論 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,6 |
12 |
第13課 帰結 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,5 |
13 |
第14課 結論の提示 |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,6 |
14 |
レポート作成指導(1) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5 |
15 |
レポート作成指導(2) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,5 |
16 |
レポート作成指導(3) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,6 |
17 |
レポート作成指導(4) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,6 |
18 |
レポート作成指導(5) |
1 |
2 |
1,5 |
4 |
1,2,3,4,6 |
Tổng cộng |
18 |
36 |
27 |
69 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm: 10.
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
– Số buổi đi học – Số lần nộp bài tập – Mức độ tham gia vào bài học |
– Tổng số lần có mặt trên lớp và nộp bài tập (80%) – Tham gia vào lớp học (20%) – Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học – Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần. Khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng) |
5,6 |
10% |
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Nội dung đã được học và nghiên cứu |
– Hình thức: viết báo cáo (độ dài 10 trang A4) – Tiêu chí chấm điểm: + Mức độ phù hợp của đề tài: 1 điểm + Tính sáng tạo, độc đáo: 1 điểm + Bố cục, lô gic: 2 điểm + Nội dung: 1 điểm + Mức độ chính xác về sử dụng từ vựng, ngữ pháp, chữ Hán: 5 điểm |
1,2,3,4,5,6 |
40% |
|
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Nội dung đã được học và nghiên cứu |
– Hình thức: tự luận – Thời gian: 60 phút – Tiêu chí chấm điểm: + Mức độ phù hợp của đề tài: 1 điểm + Tính sáng tạo, độc đáo: 1 điểm + Bố cục, lô gic: 2 điểm + Nội dung: 1 điểm + Mức độ chính xác về sử dụng từ vựng, ngữ pháp, chữ Hán: 5 điểm |
1,2,3,4,5,6 |
50% |
|
|
|
Tổng: |
100% |