1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN
Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên :
Kiến thức cơ bản và thuật ngữ chuyên môn bằng tiếng Nhật liên quan đến giao dịch thương mại quốc tế cụ thể như ký kết hợp đồng, giao hàng, thanh toán, vận tải, bảo hiểm…
Kiến thức về ngôn ngữ, văn hoá, phong tục tập quán, hệ thống kinh tế, chính trị, và pháp luật của Nhật Bản để có thể làm việc với các đối tác Nhật Bản.
Kỹ năng phát hiện, phân tích, tổng hợp và giải quyết vấn đề.
Kỹ năng viết báo cáo, thuyết trình bằng tiếng Nhật.
Kỹ năng làm việc nhóm.
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung (có thể cụ thể đến mục cấp 2) |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế (3) |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4) |
||||
Lý thuyết (thuyết giảng) (1) |
Thực hành, thảo luận (2) |
|||||
1 |
第1課:貿易取引とは 第2課:貿易取引の特徴 |
2 |
1 |
2 |
1,2,3,4,5 |
|
2 |
第3課:貿易実務 第4課:貿易取引の形態 |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
3 |
第5課:貿易取引の3つの流れ |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
4 |
第6課:貿易取引の当事者 第7課:輸送の当事者 |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
5 |
第8課:通関の当事者① |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
6 |
企業見学第1回目(企業とディスカッションして、報告書のテーマを決める) |
3 |
3 |
5 |
1,2,3,5 |
|
7 |
第9課:通関の当事者② |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
8 |
第10課:決済と保険の当事者 |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
9 |
第11課:新規取引先の開拓 第12課:オファーとオーダー |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
10 |
企業見学第2回目(報告書を完成するために企業との打ち合わせ、最終確認等) |
3 |
3 |
5 |
1,2,3,5,6 |
|
11 |
第13課:取引条件の確認 第14課:インコタームズ・取引条件 |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
12 |
第15課:2010年版インコタームズ |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
13 |
第16課:契約の締結と実行 |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
14 |
第17課:関税と通関 第18課:輸送 |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
15 |
第19課:決済(L/Cによる決済) |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
16 |
第19課:決済(L/C以外の決済方法) |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
17 |
第20課:トラブル解決 |
2 |
1 |
5 |
1,2,3,4,5 |
|
18 |
プレゼンテーション |
3 |
3 |
5 |
1,2,3,4,5,6 |
|
Tổng cộng (giờ) |
30 |
24 |
9 |
87 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm: 10.
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
– Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học – Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học |
1,2,3, |
10% |
Kiểm tra thường xuyên, |
Thuật ngữ, kiến thức chuyên môn theo bài học. |
Kiểm tra đầu giờ , thuyết trình (30’) Nội dung 5 điểm Tiếng Nhật 5 điểm |
1,2,3,4,5,6 |
20% |
|
giữa kỳ |
Đề xuất phương án kinh doanh |
Báo cáo và thuyết trình nhóm (15’~20’/nhóm) Nội dung 3 điểm Tiếng Nhật 3 điểm Cách thuyết trình 2 điểm Trả lời câu hỏi 2 điểm |
1,2,3,4,5,6 |
30% |
|
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Các nội dung đã học |
Bài kiểm tra Trắc nghiệm + tự luận (60’) |
1,2,3 |
40% |
|
|
|
Tổng: |
100% |