STT |
HỌC PHẦN |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Phân bổ tín chỉ |
Học phần tiên quyết |
|||||||||||
Trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn thực tế |
Tự học có hướng dẫn |
||||||||||||||
Lý thuyết |
Thực hành, thảo luận |
|||||||||||||||
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
32 |
|
|
|
|
|
||||||||||
1.1 |
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ |
|
11 |
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
Triết học Mác Lênin (Marxism – Leninism Philosophy) |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
|
|||||||||
2 |
Kinh tế chính trị Mác Lênin (Marxism – Leninism Political Economy) |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|
|||||||||
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh’s Ideology) |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||||||||||
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism) |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||||||||||
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of the Communist Party of Vietnam) |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
||||||||||
1.2 |
BỔ TRỢ CĂN BẢN |
|
21 |
|
|
|
|
|
||||||||
|
BẮT BUỘC |
|
18 |
|
|
|
|
|
||||||||
6 |
Toán và Xác suất thống kê trong kinh tế (Mathematics, Probability and Statistics in Economics) |
TOAE108/TOAH108 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
7 |
Pháp luật đại cương (Principles of Law) |
PLUE111/PLUH111 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
8 |
Tin học (Introduction to computer skills) |
TINE206/TINH206 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
||||||||
9 |
Quản trị học (Principles of Management) |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
|||||||||
10 |
PIPE 1-Hướng nghiệp Kinh tế chính trị quốc tế (PIPE 1 – Career Orientation in International Political Economy) |
IPEE101/ IPEH101 |
3 |
15 |
30 |
45 |
60 |
|
||||||||
11 |
Tư duy logic và phương pháp nghiên cứu (Logical thinking and research methodology) |
PPHE106/PPHH106 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
|
TỰ CHỌN (1 HỌC PHẦN) |
|
3 |
|
|
|
|
|
||||||||
12 |
Tâm lý học (Psychology) |
TLHE102/TLHH102 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
13 |
Cơ sở dữ liệu (Data management system) |
TINE313/TINH313 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
14 |
Các vấn đề xã hội và đạo đức (Moral and Social Problems) |
DXHE201/DXHH201 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
15 |
Giao tiếp liên văn hóa (Intercultural communication) |
TANE120/TANH120 |
3 |
15 |
30 |
45 |
60 |
|
||||||||
1.3 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
16 |
Giáo dục thể chất (Physical Education) |
|
|
|
|
|
|
|||||||||
1.4 |
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
17 |
Giáo dục quốc phòng (Military Education) |
|
|
|
|
|
|
|||||||||
2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
96 |
|
|
|
|
|
||||||||||
2.1 KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH |
30 |
|
|
|
|
|
||||||||||
2.1.1 KIẾN THỨC BẮT BUỘC |
27 |
|
|
|
|
|
||||||||||
|
KINH TẾ |
|
6 |
|
|
|
|
|
||||||||
18 |
Kinh tế vi mô (Microeconomics) |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
TOAE108/TOAH 108 |
|||||||||
19 |
Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
TOAE108/TOAH 108 |
|||||||||
|
CHÍNH TRỊ VÀ QUAN HỆ QUỐC TẾ |
6 |
|
|
|
|
|
|||||||||
20 |
Chính trị học căn bản (Introduction to Politics) |
IPEE102/ IPEH102 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
21 |
Lý thuyết quan hệ quốc tế (Theories of International Relations) |
IPEE201/ IPEH201 |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
|
||||||||
|
NGOẠI NGỮ |
|
15 |
|
|
|
|
|
||||||||
22 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) (English for Specific Purpose 1) (Advanced Business English) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
|||||||||
23 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh) (English for Specific Purpose 2) (Business Communication) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
|||||||||
24 |
Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế) (English for Specific Purpose 3) (International Business and Economics) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
|||||||||
25 |
Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Thư tín) (English for Specific Purpose 4) (Business Correspondence) Hoặc Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Hợp đồng) (English for Specific Purpose 4)(Contract) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
|||||||||
26 |
Tiếng Anh chuyên ngành 5 (Diễn thuyết trước công chúng) (English for Specific Purpose 5 ) (Public Speaking) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
/ |
|||||||||
2.1.2 KIẾN THỨC TỰ CHỌN (1 HỌC PHẦN) |
3 |
|
|
|
|
|
||||||||||
27 |
Kinh tế lượng (Econometrics) |
KTEE309/KTEH309 |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
28 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế (History of Economic Theories) |
KTEE301/KTEH301 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||||||||
29 |
Lịch sử các học thuyết chính trị (History of Political Theories) |
IPEE103/ IPEH103 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
30 |
Đổi mới sáng tạo (Innovation) |
TMAE319/TMAH319 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
2.2 |
KIẾN THỨC NGÀNH |
|
30 |
|
|
|
|
|
||||||||
2.2.1 KIẾN THỨC BẮT BUỘC |
|
24 |
|
|
|
|
|
|||||||||
31 |
Chính trị học so sánh (Comparative Politics) |
IPEE202/ IPEH202 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
IPEE102/ IPEH102 |
||||||||
32 |
Quản lý toàn cầu (Global Governance) |
KTEE305/KTEH305 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
33 |
Kinh tế chính trị quốc tế căn bản (Introduction to International Political Economy) |
IPEE203/ IPEH203 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
34 |
Kinh tế quốc tế (International Economics) |
KTEE308/KTEH308 |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
35 |
Luật Hiến pháp (Constitutional Law) |
PLUE218/PLUH218 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLUE111/PLUH111 |
||||||||
36 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế chính trị (Research Methods in Political Economy) |
IPEE204/ IPEH204 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PPHE106/PPHH106 |
||||||||
37 |
PIPE 2 – Khám phá Kinh tế chính trị quốc tế (PIPE 2 – Exploring International Political Economy) |
IPEE205/ IPEH205 |
3 |
9 |
36 |
54 |
51 |
|
||||||||
38 |
Kinh tế học thể chế (Institutional Economics) |
IPEE301/ IPEH301 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
2.2.2 KIẾN THỨC LỰA CHỌN (CHỌN 2 HỌC PHẦN) |
6 |
|
|
|
|
|
||||||||||
39 |
Dân tộc và chủ nghĩa quốc gia (Ethnicity and nationalism) |
IPEE302/ IPEH302 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
40 |
Kinh tế công cộng (Public Economics) |
KTEH407 |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
41 |
Nhà nước và thị trường trong nền kinh tế toàn cầu (States and Markets in the Global Economy) |
IPEE303/ IPEH303 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
IPEE203/ IPEH203 |
||||||||
42 |
Kinh tế số (Digital Economics) |
KTEE214/KTEH214 |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
43 |
Pháp luật Hành chính (Administrative Law) |
PLUE204/PLUH204 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLUE111/PLUH111/ PLUE218/PLUH218 |
||||||||
44 |
Quyền lực và chính trị trong thế giới ngày nay (Power and Politics in Today’s World) |
IPEE304/ IPEH304 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
45 |
Tiền tệ – Ngân hàng (Money and Banking) |
TCHE303/TCHH303 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
2.3 KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
27 |
|
|
|
|
|
||||||||||
2.3.1 KIẾN THỨC BẮT BUỘC |
12 |
|
|
|
|
|
||||||||||
46 |
Kinh tế chính trị quốc tế nâng cao (Advanced International Political Economy) |
IPEE305/ IPEH305 |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
IPEE203/ IPEH203 |
||||||||
47 |
Phân tích chính sách (Policy Analysis) |
KTEE212/KTEH212 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
48 |
PIPE 3 – Thực hành Kinh tế chính trị quốc tế (PIPE 3 – Practicing International Political Economy) – THỰC TẬP |
IPEE306/ IPEH306 |
3 |
6 |
15 |
94.5 |
34.5 |
|
||||||||
49 |
Đàm phán quốc tế (International Negotiation) |
IPEE307/ IPEH307 |
3 |
25 |
20 |
30 |
75 |
|
||||||||
2.3.2 KIẾN THỨC LỰA CHỌN (5 HỌC PHẦN) |
15 |
|
|
|
|
|
||||||||||
50 |
Công nghệ và Chính trị (Technology and Politics) |
IPEE401/ IPEH401 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
51 |
Đầu tư quốc tế (International Investment) |
DTUE310/DTUH310 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
52 |
Pháp luật Kinh tế quốc tế (International Economic Law) |
PLUE309/PLUH309 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
KTEE308/KTEH308 |
||||||||
53 |
Toàn cầu hóa và Phát triển (Globalization and Development) |
KTEE328/KTEH328 |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
54 |
Thị trường tài chính và định chế tài chính (Financial Markets and Institutions) |
TCHE401/TCHH401 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
55 |
Những vấn đề kinh tế chính trị quốc tế hiện đại (Modern Issues in International Political Economy) |
IPEE402/ IPEH402 |
3 |
3 |
6 |
117 |
24 |
|
||||||||
Chuyên sâu 1: Kinh tế chính trị về Phát triển (Political Economy of Development)* |
||||||||||||||||
56 |
Kinh tế phát triển (Development Economics) |
KTEE406/KTEH406 |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
57 |
Kinh tế chính trị của nước đang phát triển (Political Economy of Developing Countries) |
IPEE403/ IPEH403 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
58 |
Hình thành nền kinh tế thế giới (The Making of Modern World Economy) |
KTEE329/KTEH329 |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
59 |
Thương mại toàn cầu và chính sách ngoại thương của châu Á (Understanding Global Trade and Asian Trade Policy) |
KTEE322/KTEH322 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82.5 |
|
||||||||
60 |
Chuỗi giá trị toàn cầu và Phát triển (Global Value Chains and Development) |
KTEE323/KTEH323 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
61 |
Quản trị đô thị hiện đại (Governing Modern Cities) |
KTEE324/KTEH324 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
62 |
Kinh tế tuần hoàn (The Circular Economy) |
KTEE210/KTEH210 |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
||||||||
Chuyên sâu 2: Chính trị và Quan hệ quốc tế (Politics and International Affairs)* |
||||||||||||||||
63 |
Luật chơi trong quan hệ quốc tế (Rules in International Relations) |
IPEE404/ IPEH404 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
64 |
Châu Á trong chính trị thế giới (Asia in World Politics) |
IPEE405/ IPEH405 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
IPEE102/ IPEH102 |
||||||||
65 |
Phân tích xung đột quốc tế (International Conflict Analysis) |
IPEE406/ IPEH406 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
IPEE102/IPEH102 |
||||||||
66 |
Chính sách đối ngoại Việt Nam (Viet Nam’s Foreign Policy) |
IPEE407/ IPEH407 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
67 |
Tâm lý học chính trị (Political Psychology) |
IPEE408/ IPEH408 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
68 |
Truyền thông và chính trị (Media and Politics) |
IPEE409/ IPEH409 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
Chuyên sâu 3: Lãnh đạo và Quản lý (Leadership and Management)* |
||||||||||||||||
69 |
Lãnh đạo toàn cầu (Global Leadership) |
QTRE313/QTRH313 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
70 |
Tâm lý học lãnh đạo (Psychology of leaders and leadership) |
IPEE410/ IPEH410 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
71 |
Lý thuyết trò chơi (Game Theory) |
KTEE332/KTEH332 |
3 |
45 |
0 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
72 |
Quản trị đa văn hóa (Cross-culture Management) |
QTRE408/QTRH408 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||||||||
73 |
Văn hóa chính trị phương Đông (Political Culture in the Eastern worlds) |
IPEE411/ IPEH411 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
74 |
Quản trị nguồn nhân lực (Human Resource Management) |
QTRE403/QTRH403 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||||||||
75 |
Tinh thần doanh nhân (Entrepreneurship) |
BUSE405/BUSH405 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
||||||||
76 |
Quản trị dự án (Project management) |
QTRE407/QTRH407 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|||||||||
2.4 |
PIPE 4 – Khóa luận tốt nghiệp (PIPE 4 – Graduation Thesis) |
IPEE501/ IPEH501 |
9 |
|
|
|
|
|