1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN
Quản lý hiệu quả và hiệu suất vốn nhân lực của một tổ chức là nguồn hình thành khả năng cạnh tranh và và đảm bảo sự bền vững của tổ chức đó. Hơn nữa, sự năng động của các yếu tố môi trường như toàn cầu, chính trị, xã hội, kinh tế, công nghệ đòi hỏi các tổ chức phải đầu tư phát triển kỹ năng và năng lực của lực lượng lao động nhằm đáp ứng các yêu cầu của công việc hiện tại và tương lai. Mục đích của khóa học này là cung cấp cho sinh viên kiến thức vững chắc về lập kế hoạch và tuyển dụng nhân lực, các hệ thống đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Mục tiêu quan trọng của khoá học là tạo cơ hội phát triển kỹ năng thực hành có liên quan đến quản lý hiệu quả nhân tài cho doanh nghiệp.
Các sinh viên tham vọng trở thành chuyên gia nhân sự sẽ gặt hái được những hệ thống kiến thức cần thiết và có khả năng ứng dụng vào lập kế hoạch và tuyển dụng nguồn nhân lực, quản lý hiệu quả các hệ thống đào tạo và phát triển nguồn nhân lực ở nhiều công ty khác nhau.
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung (có thể cụ thể đến mục cấp 2) |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế (3) |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4) |
||||
Lý thuyết (thuyết giảng) (1) |
Thực hành, thảo luận (2) |
|||||
1 |
Chương 1: Giới thiệu khóa học và tổng quan về Tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực |
3 |
0 |
6 |
1,5,12 |
|
2 |
Chương 2: Khung năng lực và ứng dụng trong tuyển dụng, đào tạo và phát triển NNL |
2 |
1 |
6 |
1,5,12 |
|
3 |
Chương 3: Lập kế hoạch nguồn nhân lực. Bài tập tình huống |
2 |
1 |
6 |
1,5,12 |
|
4 |
Chương 4: Tuyển mộ ứng viên |
2 |
1 |
4.5 |
4.5 |
1,5,12 |
5,6 |
Chương 6: Giữ chân nguồn nhân lực Bài tập tình huống |
5 |
1 |
4.5 |
10.5 |
2,6,7,8,12 |
7 |
Kiểm tra giữa kỳ |
3 |
0 |
6 |
1,2,5,8,9,10,11 |
|
8 |
Chương 7: Chiến lược & kế hoạch đào tạo và phát triển nguồn nhân lực |
2 |
1 |
4.5 |
6 |
2,3,4,5,6,8,12 |
9 |
Chương 8: Đánh giá nhu cầu đào tạo, học tập và chuyển giao đào tạo |
2 |
1 |
4.5 |
6 |
2,3,4,5,6,8,12 |
10-11 |
Chương 9: Thiết kế chương trình đào tạo Chương 10: Tổ chức triển khai chương trình đào tạo và phát triển NNL |
5 |
1 |
4.5 |
10.5 |
2,3,4,5,6,8,12 |
12 |
Chương 11: Đánh giá hiệu quả đào tạo NNL |
2 |
1 |
4.5 |
2,3,4,5,6,8,12 |
|
13 |
Chương 12: Phát triển nguồn nhân lực – Phát triển đội ngũ quản trị |
2 |
1 |
4.5 |
2,3,4,5,6,8,12 |
|
14 |
Thuyết trình nhóm |
0 |
3 |
6 |
2,3,4,5,6,8,9,10,11,12 |
|
15 |
Thuyết trình nhóm |
0 |
3 |
6 |
2,3,4,5,6,8,9,10,11,12 |
|
Tổng cộng (giờ) |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm: 10.
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Điểm danh, trả lời câu hỏi trên lớp |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
14, 15 |
10% |
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Từ chương 1 đến hết chương 6 |
Kiểm tra trắc nghiệm hoặc trắc nghiệm kết hợp với tự luận (30 – 45 phút) |
1, 2, 3, 4, 5 |
30% |
|
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Tất cả các chương đã học |
Bài kiểm tra lý thuyết Trắc nghiệm + tự luận (60 – 90 phút) |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 |
60% |
|
|
|
Tổng: |
100% |
7.2 Tiêu chí đánh giá
- Yêu cầu chung đối với các BT
BT được trình bày trên khổ giấy A4; cỡ chữ: 14; font: Times New Roman hoặc VnTime; kích thước các lề trên, dưới, trái, phải theo thứ tự 2.5cm, 2.5cm, 3.5cm, 2cm; dãn dòng 1.5 lines.
- BT nhóm
- Hình thức: Bài luận tình huống
- Nội dung: Bộ bài tập được cung cấp và cập nhật trên website
- Tiêu chí đánh giá:
+ Xác định vấn đề rõ ràng, hợp lí, khả thi 2 điểm
+ Phân tích logic, đi thẳng vào vấn đề, liên hệ thực tế 5 điểm
+ Tài liệu sử dụng phong phú, đa dạng, hấp dẫn 1 điểm
+ Ngôn ngữ trong sáng, trích dẫn, sử dụng tài liệu tham khảo hợp lệ 2 điểm
Tổng: 10 điểm
– Thang điểm: 10
- Thi kết thúc học phần
- Hình thức: Thi viết
- Nội dung: Toàn bộ các nội dung được mô tả trong đề cương chi tiết của môn học.
- Đề thi bao gồm 2 phần :
- Câu hỏi trắc nghiệm (40-50 câu) dạng Đ/S, multiple-choice (chiếm 60%)
- Câu hỏi tự luận: 2-3 câu (chiếm 40%)
- Tiêu chí đánh giá:
+ Trả lời rõ ràng chính xác câu hỏi trắc nghiệm: 6 điểm
+ Trả lời rõ ràng sâu sắc câu hỏi tự luận: 4 điểm
Tổng: 10 điểm