1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN
Học phần trang bị cho sinh viên kiến thức tiếng Nga chuyên ngành 3,bao gồm các tiểu môn học là tiếng Nga giao tiếp thương mại (45 tiết, bao gồm 15 tiết nghe), thư tín (15 tiết) và dịch (30 tiết)
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn |
||||
Lý thuyết |
Thực hành thảo luận |
|||||
1 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 10: Динамика продаж – |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
2 |
Dịch |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
3 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 11: Инвестиция |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
4 |
Dịch |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
5 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 12: Новый бизнес |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
6 |
Thư tín |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
7 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Ôn tập |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
8 |
Dịch |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
9 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 1: Управление временем |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
10 |
Dịch |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
11 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 2: Карьера |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
12 |
Thư tín |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
13 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 3: Спрос и предложение |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
14 |
Dịch |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
15 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 4: Обслуживание клиентов |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
16 |
Dịch |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
17 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 4: Обслуживание клиентов (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
18 |
Thư tín |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
19 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 5: Конкуренты |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
20 |
Dịch |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
21 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2 Bài 6: Лидерство |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
22 |
Dịch |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
23 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 6: Лидерство (tiếp) |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
24 |
Thư tín |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
25 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2 : Bài ôn tập A |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
26 |
Dịch |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
27 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 7 : Kачество |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
28 |
Dịch |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
29 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 7 : Kачество – tiếp |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
30 |
Thư tín |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
Tổng |
90 |
60 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm 10
– Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
1,2,3,4,5 |
10% |
|
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’ |
1,2,3,4,5 |
30% |
||
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Bài kiểm tra viết + vấn đáp |
1,2,3,4,5 |
60% |
|
Tổng |
100% |