1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN:
Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên:
– Kiến thức ngôn ngữ cơ bản và ngôn ngữ thương mại sơ cấp; Khả năng phân biệt các cụm từ đồng nghĩa; Kiến thức về các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa trong đời sống hiện đại…
– Kỹ năng nghe – nói thương mại, kỹ năng biểu đạt những đoạn văn tương đối dài, sử dụng nhiều từ ngữ khó, các cụm thành ngữ, tục ngữ, điển cố, điển tích…; Kỹ năng nghe từ đoạn đối thoại đến đoạn văn; Kỹ năng nghe hiểu nhiều giọng địa phương, kỹ năng sử dụng các cách diễn đạt khẩu ngữ trong đời sống hàng ngày; Kỹ năng sử dụng chính xác và phù hợp các cụm từ đồng nghĩa…
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn |
Đóng góp vào CLO |
|
Lý thuyết (thuyết giảng) |
Thực hành, thảo luận |
|||||
1 |
Bài 1: 名字的困惑 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 7,9,10,11, 12,13,14 |
2 |
Tiếp bài 1 + Bài 2: 朋友四型 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 7, 9,10,11, 12,13,14 |
3 |
Tiếp bài 2: 朋友四型 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 7, 9,10,11, 12,13,14 |
4 |
Bài 3: 世纪遗产清单 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6, 7, 9,10,11, 12,13,14 |
5 |
Tiếp bài 3 + Bài 4: 鸟声的再版 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6, 7, 9,10,11, 12,13,14 |
6 |
Tiếp Bài 4: 鸟声的再版 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6, 7, 9,10,11, 12,13,14 |
7 |
Bài 5: 燕子 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
8 |
Tiếp bài 5 + Bài 6: 我的梦想 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
9 |
Tiếp Bài 6: 我的梦想 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
10 |
Bài 7: 戏说中国人 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6, 7,8,9,10,11, 12,13,14 |
11 |
Tiếp bài 7 + Bài 8: “打”来“打”去 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
12 |
Tiếp Bài 8: “打”来“打”去 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
13 |
Kiểm tra học trình viết |
0 |
3 |
0 |
6,5 |
|
14 |
Bài 9: 从“古代”到“现代” |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6, 7,8,9,10,11, 12,13,14 |
15 |
Tiếp bài 9 + Bài 10: 提高自己 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
16 |
Tiếp Bài 10: 提高自己 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
17 |
Bài 11: 我为什么吃素? |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
18 |
Tiếp bài 11+ Bài 12: 三十年河东,三十年河西 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6, 7,8,9,10,11, 12,13,14 |
19 |
Tiếp Bài 12: 三十年河东,三十年河西 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5,6, 7,8,9,10,11, 12,13,14 |
20 |
Bài 1: 关注物价 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14 |
21 |
Bài 2: 参加宴会 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14 |
22 |
Bài 3: 我要休假 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14 |
23 |
Bài 4: 享受生活 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14 |
24 |
Bài 5: 租赁房屋 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14 |
25 |
Bài 6: 聚焦质量 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14 |
26 |
Kiểm tra học trình nghe |
0 |
3 |
0 |
5 |
|
27 |
Bài 7: 广告世界 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5, 7,8,9,10,11, 12,13,14 |
28 |
Bài 8: 维护权利 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5, 7,8,9,10,11, 12,13,14 |
29 |
Bài 9: 变换工作 |
0 |
3 |
0 |
1,5 |
1,2,3,4,5, 7,8,9,10,11, 12,13,14 |
30 |
Ôn tập cuối kỳ |
0 |
3 |
0 |
8 |
|
Tổng cộng (giờ) |
0 |
90 |
0 |
60 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Điểm danh (đi học đầy đủ, đúng giờ), Chuẩn bị tốt các nội dung bài, Ý thức thái độ tốt |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
1,2,3,4, 5,6,7,8, 9,10,11, 12,13,14 |
10% |
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
. Tất cả nội dung đã học trong các chương 9+10+11+12 của tài liệu số 1 – BT nhóm |
– Kiểm tra ngắn, 30 phút. – BT: bài luận hoặc thuyết trình |
1,2,3,4, 5,6,7,8, 9,10,11, 12,13,14 |
30% |
|
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Toàn bộ nội dung đã học của học phần |
Bài kiểm tra lý thuyết Trắc nghiệm + tự luận (90’) |
1,2,3,4, 5,6,7,8, 9,10,11, 12,13,14 |
60% |
|
|
|
Tổng: |
100% |