Triển khai kế hoạch giảng dạy các học phần Tiếng Anh cơ sở trong năm học 2017-2018, Phòng Quản lý đào tạo thông báo lịch học các học phần Ngoại ngữ 5, 6, 7 (Tiếng Anh cơ sở 5, 6, 7) dành cho các đối tượng sinh viên có các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phù hợp theo quy định như sau:
1. Đối với sinh viên có chứng chỉ quốc tế đủ 4 kỹ năng: sinh viên nộp chứng chỉ tập trung tại khoa Tiếng Anh chuyên ngành và được bố trí học từ ngày 25/11/2017
2. Đối với sinh viên có chứng chỉ quốc tế 2 kỹ năng:
– Sinh viên chuẩn bị và nộp chứng chỉ trực tiếp cho giảng viên giảng dạy các lớp học phần tín chỉ tương ứng vào tuần đầu tiên của lớp học
– Tham gia đầy đủ số buổi học theo đúng tiến độ, thời khóa biểu và kế hoạch đã công bố trước đây.
Xem chi tiết thời khóa biểu
Lưu ý:
Một số lớp có điều chỉnh tiến độ
Sinh viên chưa đăng ký vào các lớp tiếng Anh được phép đăng ký trực tiếp vào lớp tại phòng Quản lý đào tạo và chỉ được phép đăng ký vào các lớp bắt đầu sau ngày 25/11/2017
TÊN HỌC PHẦN |
TÊN LỚP TÍN CHỈ |
TIẾN ĐỘ |
LỊCH HỌC |
Phòng học |
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) |
TAN331.CS(1-1718,CC.4Kynang).1_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(07-09) |
B101 |
TAN331.CS(1-1718,CC.4Kynang).1_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(10-12) |
B101 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).1_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 2(01-03) |
H302 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).1_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(04-06) |
H302 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 3(07-09) |
B505 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 5(10-12) |
B505 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 4(01-03) |
Tách lớp |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 6(04-06) |
Tách lớp |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).18_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 4(01-03) |
Tách lớp |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).18_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 6(04-06) |
Tách lớp |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).19_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 4(01-03) |
Tách lớp |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).19_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 6(04-06) |
Tách lớp |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).4_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 2(07-09) |
B502 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).4_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(10-12) |
E302 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).5_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 3(01-03) |
H201 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).5_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 5(04-06) |
A301 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).20_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 3(01-03) |
A301 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).20_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 5(04-06) |
A301 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 4(07-09) |
A401 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 6(10-12) |
A502 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).7_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 2(04-06) |
B401 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).7_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(01-03) |
B501 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 3(10-12) |
B401 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 5(07-09) |
B401 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(01-03) |
B309 |
|
TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(04-06) |
B107 |
|
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) |
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).1_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 2(10-12) |
B506 |
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).1_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(07-09) |
B505 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 3(10-12) |
B105 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 5(07-09) |
B502 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(10-12) |
B501 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 6(07-09) |
B505 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(07-09) |
A404 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 6(10-12) |
E202 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).7_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 2(04-06) |
E202 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).7_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(01-03) |
B502 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 3(04-06) |
B501 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 5(01-03) |
B101 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).9_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(04-06) |
B404 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).9_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 6(01-03) |
B401 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(01-03) |
Tách lớp |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(04-06) |
Tách lớp |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).14_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(01-03) |
Tách lớp |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).14_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(04-06) |
Tách lớp |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).15_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(01-03) |
Tách lớp |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).15_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(04-06) |
Tách lớp |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).11_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(07-09) |
B102 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).11_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(10-12) |
B102 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).12_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(01-03) |
B402 |
|
TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).12_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(04-06) |
B103 |
|
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) |
TAN431.CS(1-1718,CC.4Kynang).1_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(01-03) |
B404 |
TAN431.CS(1-1718,CC.4Kynang).1_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(04-06) |
B101 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(01-03) |
B501 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(04-06) |
B501 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(01-03) |
B502 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(04-06) |
B502 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).4_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(01-03) |
B503 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).4_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(04-06) |
B503 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).5_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(01-03) |
B504 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).5_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 7(04-06) |
B504 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(07-09) |
B103 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(10-12) |
B103 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(07-09) |
B104 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 7(10-12) |
B104 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 2(10-12) |
B501 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 4(07-09) |
E302 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).11_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 3(10-12) |
B505 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).11_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 5(07-09) |
B405 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).12_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(10-12) |
B506 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).12_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 6(07-09) |
B506 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).14_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 3(07-09) |
B506 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).14_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 5(10-12) |
B506 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).15_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(07-09) |
B506 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).15_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 6(10-12) |
E302 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).16_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 2(07-09) |
B503 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).16_LT |
16/10-24/11 |
Thứ 4(10-12) |
B503 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).17_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 3(01-03) |
A504 |
|
TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).17_LT |
25/11-30/12 |
Thứ 5(04-06) |
A701 |