TT |
Khối kiến thức |
Tên môn học |
Mã môn học |
Số TC |
Phân bổ thời gian |
Học phần tiên quyết |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) |
|||||||
Lý thuyết (thuyết giảng) |
Thực hành, thảo luận |
||||||||
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
33 |
|||||||
1.1 |
Lý luận chính trị |
11 |
|||||||
1 |
Triết học Mác-Lênin |
TRI114 |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
Không |
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
TRI115 |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
Không |
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
TRI116 |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
TRI114 TRI115 |
|
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
TRI104 |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
TRI114 TRI115 |
|
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
TRI117 |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
TRI114 TRI115 |
|
1.2 |
Khoa học xã hội- nhân văn, Nghệ thuật, Toán-Tin học |
22 |
|||||||
1.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
7 |
|||||||
6 |
Tin học |
TIN206 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
Không |
|
7 |
Đa giác nghề luật |
PLU125 |
2 |
8 |
22 |
33 |
42 |
Không |
|
8 |
Xã hội học đại cương |
XHH101 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
Không |
|
1.2.2 |
Các học phần tự chọn (sinh viên chọn 1 trong 4 học phần dưới đây) |
3 |
|||||||
11 |
Logic học và phương pháp nghiên cứu luật học |
TRI203 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
12 |
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa học |
TRI201 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
13 |
Tiếng Việt cơ bản 1 |
TVI100 |
3 |
22.5 |
22.5 |
15 |
71.25 |
Không |
|
1.2.3 |
Ngoại ngữ (với tiếng Anh, nếu đạt được trình độ của nhóm học phần khối giáo dục đại cương có thể lựa chọn học đủ 05 học phần tiếng Anh chuyên ngành thuộc khối giáo dục chuyên nghiệp theo quy định của Trường) |
12 |
|||||||
14 |
Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 |
EAB111 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
Không |
|
15 |
Tiếng Anh học thuật và thương mại 2 |
EAB121 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
EAB111 |
|
16 |
Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 |
EAB231 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
EAB121 |
|
17 |
Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 |
EAB241 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
EAB231 |
|
1.3 |
Giáo dục thể chất |
||||||||
Giáo dục thể chất |
150 |
||||||||
1.4 |
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
||||||||
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
165 |
||||||||
2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
91 |
|||||||
2.1 |
Kiến thức cơ sở (của khối ngành, nhóm ngành và ngành) |
12 |
|||||||
2.1.1. |
Kiến thức pháp luật cơ sở ngành |
9 |
|||||||
16 |
Lý luận Nhà nước và pháp luật |
PLU103 |
4 |
40 |
20 |
30 |
110 |
Không |
|
17 |
Luật Hiến pháp |
PLU218 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU103 |
|
18 |
Luật học so sánh |
PLU202 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
PLU103 |
|
2.1.2. |
Ngoại ngữ |
3 |
|||||||
19 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 |
ESP111 |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
EAB241 |
|
2.2 |
Khối kiến thức ngành |
51 |
|||||||
2.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
39 |
|||||||
20 |
Pháp luật hành chính |
PLU223 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU103 |
|
21 |
Pháp luật hình sự |
PLU230 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU103 |
|
22 |
Pháp luật dân sự I |
PLU219 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU103 |
|
23 |
Pháp luật dân sự II |
PLU221 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU219 |
|
24 |
Pháp luật tố tụng dân sự |
PLU227 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
PLU224 |
|
25 |
Pháp luật hôn nhân và gia đình |
PLU224 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
PLU219 |
|
26 |
Pháp luật thương mại |
PLU229 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU221 |
|
27 |
Công pháp quốc tế |
PLU307 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU218 |
|
28 |
Tư pháp quốc tế |
PLU308 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU221 |
|
29 |
Pháp luật tài chính – ngân hàng |
PLU302 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU307 |
|
30 |
Pháp luật cạnh tranh |
PLU424 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU229 |
|
31 |
Pháp luật sở hữu trí tuệ |
PLU426 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU221 |
|
32 |
Pháp luật doanh nghiệp |
PLU401 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU229 |
|
33 |
Tiếng Anh pháp lý cơ bản |
PLU323 |
2 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
ESP111 |
|
2.2.2 |
Các học phần tự chọn |
12 |
|||||||
2.2.2.1. |
Kinh tế: Sinh viên lựa chọn 01 trong số các học phần sau |
3 |
|||||||
34 |
Kinh tế vĩ mô |
KTE203 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
35 |
Kinh tế học |
KTE200 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
36 |
Nguyên lý kế toán |
KET201 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
37 |
Quản trị học |
QTR303 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
38 |
Cơ sở dữ liệu |
TIN313 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
39 |
Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học |
TIN314 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHông |
|
2.2.2.2. |
Pháp luật thương mại và kỹ năng thực hành nghề luật: Sinh viên lựa chọn các môn học sao cho đủ tín chỉ tự chọn |
9 |
|||||||
40 |
Pháp luật lao động |
PLU228 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU219 |
|
41 |
Pháp luật đất đai và môi trường |
PLU427 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU223 |
|
42 |
Pháp luật hợp đồng so sánh |
PLU315 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
PLU221 |
|
43 |
Pháp luật tố tụng hình sự |
PLU226 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
PLU230 |
|
44 |
Đạo đức nghề luật |
PLU418 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU227 |
|
45 |
Tâm lý học pháp luật |
TLH103 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
46 |
Tâm lý học đại cương (Introduction to Psychiatry) |
TLH101 |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
46.5 |
Không |
|
47 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
PPH104 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
TIN206 |
|
48 |
Diễn án |
PLU222 |
3 |
6 |
39 |
58.5 |
46.5 |
PLU125 |
|
2.3. |
Khối kiến thức chuyên ngành |
28 |
|||||||
2.3.1. |
Các học phần bắt buộc |
19 |
|||||||
49 |
Pháp luật quốc tế về Thương mại hàng hóa |
PLU433 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
PLU229 |
|
50 |
Pháp luật quốc tế về Thương mại dịch vụ |
PLU434 |
2 |
20 |
10 |
15 |
55 |
PLU229 |
|
51 |
Pháp luật đầu tư quốc tế |
PLU420 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU307 |
|
52 |
Các biện pháp đảm bảo công bằng trong TMQT |
PLU431 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU433 |
|
53 |
Giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế |
PLU409 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU433 |
|
54 |
Tiếng Anh pháp lý nâng cao |
PLU324 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU323 |
|
55 |
Kỹ năng thực hành pháp luật |
PLU313 |
3 |
15 |
30 |
45 |
60 |
PLU227 |
|
2.3.2. |
Các học phần tự chọn |
9 |
|||||||
2.3.2.1. |
Thương mại quốc tế: Sinh viên lựa chọn 01 trong số các học phần sau |
3 |
|||||||
56 |
Quan hệ kinh tế quốc tế |
KTE306 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
57 |
Chính sách thương mại quốc tế |
TMA301 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82.5 |
Không |
|
58 |
Kinh tế quốc tế |
KTE308 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KTE200 |
|
59 |
Đàm phán kinh tế quốc tế |
KTE327 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
60 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
TMA302 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
61 |
Logistics và vận tải quốc tế |
TMA305 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
62 |
Thanh toán quốc tế |
TCH412 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
63 |
Phát triển kỹ năng |
PPH101 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
Không |
|
2.3.2.2. |
Pháp luật thương mại quốc tế: Sinh viên lựa chọn 2 trong số học phần dưới đây |
6 |
|||||||
64 |
Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới |
PLU440 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU307 |
|
65 |
Các quy định điều chỉnh vấn đề phi thương mại trong TMQT |
PLU441 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU307 |
|
66 |
Pháp luật thương mại quốc tế |
PLU422 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU307 |
|
67 |
Pháp luật kinh doanh quốc tế |
PLU410 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU229 |
|
68 |
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm |
PLU455 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU229 |
|
69 |
Pháp luật điều chỉnh thương mại điện tử |
PLU430 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU229 |
|
70 |
Pháp luật hải quan |
PLU444 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU229 |
|
71 |
Pháp luật về thuế |
PLU446 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU229 |
|
72 |
Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại |
PLU419 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU308 |
|
73 |
Diễn án giả định quốc tế |
PLU332 |
3 |
15 |
30 |
45 |
60 |
Không |
|
74 |
Pháp luật trong hoạt động khởi nghiệp sáng tạo |
PLU442 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
PLU401 |
|
3 |
Thực tập giữa khóa |
3 |
|||||||
75 |
Thực tập giữa khóa |
PLU501 |
|||||||
4 |
Học phần tốt nghiệp |
9 |
|||||||
76 |
Khóa luận tốt nghiệp |
PLU531 |