TT |
Khối kiến thức |
Tên môn học |
Mã môn học |
Số TC |
Phân bổ thời gian |
Học |
|||
Số tiết trên lớp |
Tiểu luận, |
Tự học |
|||||||
Lý |
Thực |
||||||||
7.1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
|
32 |
|
|
|
|
|
|
7.1.1. |
Lý luận chính trị |
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Triết học Mác-Lênin (Marxist – Leninist philosophy) |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
Không |
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin (Marxist – Leninist political economy) |
2 |
23 |
7 |
15 |
50 |
Không |
||
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
TRIH114 |
||
4 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of the Communist Party of Vietnam) |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
TRIH114 |
||
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh ideology) |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
TRIH114 |
||
7.1.2 |
Khoa học xã hội- nhân văn, Nghệ thuật, Toán-Tin học |
|
21 |
|
|
|
|
|
|
7.1.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Tin học (Informatics) |
3 |
30 |
30 |
0 |
75 |
Không |
|
7 |
Phát triển kỹ năng nghề luật (Skills development for legal profession) |
PLUH122 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
Không |
|
8 |
Tâm lý học pháp luật (Legal psychology) |
3 |
20 |
10 |
15 |
45 |
Không |
||
9 |
Logic học và phương pháp nghiên cứu luật học (Logics and legal research methodology) |
TRIH203 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
Không |
|
10 |
Xã hội học đại cương (Sociology) |
XHHH101 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
Không |
|
11 |
Văn hóa đại cương (Introduction to culture) |
NGOH102 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
Không |
|
7.1.2.2 |
Ngoại ngữ |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Tiếng Anh 1 (English 1) |
TAN141 |
3 |
0 |
90 |
0 |
45 |
Không |
13 |
Tiếng Anh 2 (English 2) |
TAN142 |
3 |
0 |
90 |
0 |
45 |
TAN141 |
|
7.1.3 |
Giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất |
|
|
|
150 |
|
|
|
7.1.4 |
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
|
|
|
165 |
|
|
|
7.2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
101 |
|
|
|
|
|
|
7.2.1 |
Kiến thức cơ sở (của khối ngành, nhóm ngành và ngành) |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Lý luận Nhà nước và pháp luật (State and law theory) |
PLUH103 |
4 |
40 |
20 |
30 |
90 |
TRIH114 |
15 |
Luật hiến pháp (Constitutional law) |
PLUH218 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH103 |
|
16 |
Luật học so sánh (Comparative law) |
PLUH202 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUH218 |
|
7.2.2 |
Khối kiến thức ngành |
|
52 |
|
|
|
|
|
|
7.2.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
|
43 |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Pháp luật hành chính (Administrative law) |
PLUH204 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH218 |
18 |
Pháp luật hình sự (Criminal law) |
PLUH225 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH103 |
|
19 |
Pháp luật dân sự I (Civil law I) |
PLUH219 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH103 |
|
20 |
Pháp luật dân sự II (Civil law II) |
PLUH221 |
3 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUH219 |
|
21 |
Pháp luật tố tụng dân sự (Civil procedure law) |
PLUH211 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUH221 |
|
22 |
Pháp luật thương mại (commercial law) |
PLUE217 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH221 |
|
23 |
Công pháp quốc tế (International public law) |
PLUH307 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH218 |
|
24 |
Tư pháp quốc tế (International private law) |
PLUH311 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH221 |
|
25 |
Pháp luật doanh nghiệp (Corporate law) |
PLUE401 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUE217 |
|
26 |
Pháp luật cạnh tranh (Competition law) |
PLUH424 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUE217 |
|
27 |
Pháp luật sở hữu trí tuệ (Intellectual property law) |
PLUH426 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH219 |
|
28 |
V-LEX 1: Đa giác nghề luật (V-LEX 1: Introduction to legal profession) |
PLUH125 |
2 |
8 |
22 |
33 |
27 |
PLUH122 |
|
29 |
V-LEX 2: Diễn án (V-LEX 2: Moot) |
PLUH222 |
3 |
6 |
39 |
58.5 |
31.5 |
PLUH125 |
|
30 |
Tiếng Anh pháp lý 1 (Kỹ năng sử dụng thuật ngữ ngành Luật trong tiếng Anh) (Legal English 1 (Law professional English in use)) |
PLUE231 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
TANH142 |
|
31 |
Tiếng Anh pháp lý 2 (Kỹ năng viết pháp lý bằng tiếng Anh) (Legal English 2 (Legal writing in plain English)) |
PLUE232 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE231 |
|
32 |
Tiếng Anh pháp lý 3 (Nhập môn viết bằng tiếng Anh trong ngành Luật) (Legal English 3 (Introduction to legal writing)) |
PLUE323 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE232 |
|
7.2.2.2 |
Các học phần tự chọn |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
a) |
Kinh doanh: Sinh viên lựa chọn 01 trong các học phần dưới đây |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Kinh tế vi mô (Microeconomics) |
KTEH201 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
Không |
|
34 |
Nguyên lý kế toán (Principles of accounting) |
KETH201 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
Không |
|
35 |
Quản trị học (Management) |
QTRH303 |
3 |
27 |
18 |
27 |
63 |
Không |
b) |
Pháp luật kinh doanh: Sinh viên lựa chọn 02 trong số các học phần dưới đây |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Pháp luật tài chính-ngân hàng (Banking and finance law) |
PLUH302 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUE217 |
37 |
Pháp luật hợp đồng so sánh (Comparative contracts law) |
PLUH314 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH311 |
|
38 |
Pháp luật lao động (Labour law) |
PLUH213 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH221 |
|
39 |
Pháp luật hôn nhân và gia đình (Marriage and family law) |
PLUH209 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH219 |
|
40 |
Pháp luật tố tụng hình sự (Criminal procedure law) |
PLUH210 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH225 |
|
41 |
Tuân thủ pháp luật (Corporate compliance) |
PLUH411 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH401 |
|
42 |
Đạo đức nghề luật (Legal ethics) |
PLUH418 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH211 |
|
7.2.3 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
|
31 |
|
|
|
|
|
|
7.2.3.1 |
Bắt buộc |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Hợp đồng kinh doanh quốc tế (International business contracts) |
PLUE324 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH311 |
44 |
Giải quyết tranh chấp kinh doanh quốc tế bằng thương lượng và hòa giải (Alternative dispute resolution) |
PLUE325 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUE324 |
|
45 |
Giải quyết tranh chấp kinh doanh quốc tế bằng trọng tài (International commercial arbitration) |
PLUE425 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUE324 |
|
46 |
Pháp luật thương mại quốc tế (International trade law) |
PLUE422 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH307 |
|
47 |
Pháp luật đầu tư quốc tế (International investment law) |
PLUE420 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH307 |
|
48 |
Tiếng Anh pháp lý 4 (Kỹ năng lập luận và viết pháp lý bằng tiếng Anh) (Legal English 4 (Legal reasoning and legal writing)) |
PLUE326 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE323 |
|
49 |
Tiếng Anh pháp lý 5 (Kỹ năng giải quyết tình huống và nghiên cứu bằng tiếng Anh) (Legal English 5 (Problem solving and research)) |
PLUE429 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE323 |
|
7.2.3.2 |
Tự chọn |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
a) |
Kinh doanh quốc tế (sinh viên lựa chọn 02 học phần trong số các học phần dưới đây) |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Đàm phán và quản trị xung đột (Negotiations and conflicts administration) |
KDOE302 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH219 |
|
51 |
Giao dịch thương mại quốc tế (International commercial transaction) |
TMAE302 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH219 |
|
52 |
Logistics và vận tải quốc tế (Logistics and international transports) |
TMAE305 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH219 |
|
53 |
Thanh toán quốc tế (International payment) |
TCHE412 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH219 |
b) |
Pháp luật kinh doanh quốc tế (sinh viên lựa chọn 02 học phần trong số các học phần dưới đây) |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
54 |
Học phần nâng cao về phân tích pháp lý (Advanced course on legal analysis) |
PLUE328 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUE232 |
55 |
Học phần nâng cao về ADR (Advanced course on ADR) |
PLUE233 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH125 |
|
56 |
Mua lại và sáp nhập doanh nghiệp (Mergers and acquisitions) |
PLUE329 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE401 |
|
57 |
Pháp luật hợp đồng các nước common law (Contract law in common law system) |
PLUE330 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUH311 |
|
58 |
Giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế (International investment dispute settlement) |
PLUE331 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE417 |
|
59 |
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (Insurance law) |
PLUE454 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE217 |
|
60 |
Pháp luật điều chỉnh thương mại điện tử (Ecommercial law) |
PLUE430 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUE217 |
|
61 |
Pháp luật hải quan (Customs law) |
PLUE404 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE217 |
|
62 |
Pháp luật về thuế (Taxation law) |
PLUE416 |
2 |
20 |
10 |
15 |
45 |
PLUE217 |
|
63 |
Tập quán thương mại quốc tế (International commercial customary law) |
PLUE432 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH311 |
|
64 |
Hợp đồng xây dựng quốc tế (International construction law) |
PLUE433 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUE217 |
|
65 |
Công ước Viên năm 1980 về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (1980 Vienna Convention for contracts on international sale of goods) |
PLUE434 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH311 |
|
66 |
V-LEX 3 Plus: Diễn án giả định quốc tế (V-LEX 3 Plus: International moot court) |
PLUE332 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
PLUH222 |
|
7.2.4 |
Thực tập giữa khóa |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
67 |
V-LEX 3: Thực tập tư vấn luật (V-LEX 3: Legal consultancy intership) |
PLUH327 |
3 |
|
|
|
|
|
7.2.4 |
Học phần tốt nghiệp |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
68 |
V-LEX 4: Dự án tốt nghiệp (V-LEX 4: Graduation project) |
PLUH522 |
9 |
|
|
|
|
|
- Kế hoạch giảng dạy (dự kiến) : Chỉnh sửa cho phù hợp, tương thích với các nội dung điều chỉnh ở mục 7 (nội dung chương trình đào tạo).
TT |
Khối kiến thức |
Tên môn học |
Mã môn học |
Số TC |
Học |
Học kỳ triển khai |
|
|||||||||
|
||||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
||||||||
7.1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
|
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.1.1. |
Lý luận chính trị |
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
1 |
Triết học Mác-Lênin |
TRIH114 |
3 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
TRIH115 |
2 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
TRIH116 |
2 |
TRIH114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
TRIE117 |
2 |
TRIH114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
TRIH104 |
2 |
TRIH114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.1.2 |
Khoa học xã hội- nhân văn, Nghệ thuật, Toán-Tin học |
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.1.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
6 |
Tin học |
TINH206 |
3 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
7 |
Phát triển kỹ năng nghề luật |
PLUH122 |
2 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
8 |
Tâm lý học pháp luật |
TLHH103 |
3 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
9 |
Logic học và phương pháp nghiên cứu luật học |
TRIH203 |
3 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
10 |
Xã hội học đại cương |
XHHH101 |
2 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
11 |
Văn hóa đại cương |
NGOH102 |
2 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.1.2.3 |
Ngoại ngữ |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
12 |
Tiếng Anh 1 |
TAN141 |
3 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
13 |
Tiếng Anh 2 |
TAN142 |
3 |
TAN141 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.1.3 |
Giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
Giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.1.4 |
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
176 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.2.1 |
Kiến thức cơ sở (của khối ngành, nhóm ngành và ngành) |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
14 |
Lý luận Nhà nước và pháp luật |
PLUH103 |
4 |
TRIH114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
15 |
Luật Hiến pháp |
PLUH218 |
3 |
PLUH103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
16 |
Luật học so sánh |
PLUH202 |
2 |
PLUH218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.2.2 |
Khối kiến thức ngành |
|
52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.2.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
|
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
17 |
Pháp luật hành chính |
PLUH204 |
3 |
PLUH218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
18 |
Pháp luật hình sự |
PLUH225 |
3 |
PLUH103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
19 |
Pháp luật dân sự I |
PLUH219 |
3 |
PLUH103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
20 |
Pháp luật dân sự II |
PLUH221 |
3 |
PLUH219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
21 |
Pháp luật tố tụng dân sự |
PLUH211 |
2 |
PLUH221 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
22 |
Pháp luật thương mại |
PLUE217 |
3 |
PLUH221 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
23 |
Công pháp quốc tế |
PLUH307 |
3 |
PLUH218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
24 |
Tư pháp quốc tế |
PLUH311 |
3 |
PLUH221 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
25 |
Pháp luật doanh nghiệp |
PLUE401 |
3 |
PLUE217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
26 |
Pháp luật cạnh tranh |
PLUH424 |
3 |
PLUE217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
27 |
Pháp luật sở hữu trí tuệ |
PLUH426 |
3 |
PLUH219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
28 |
V-LEX 1: Đa giác nghề luật |
PLUH125 |
2 |
PLUH122 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
29 |
V-LEX 2: Diễn án |
PLUH222 |
3 |
PLUH125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
30 |
Tiếng Anh pháp lý 1 (Kỹ năng sử dụng thuật ngữ ngành Luật trong tiếng Anh) |
PLUE231 |
2 |
TANH142 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
31 |
Tiếng Anh pháp lý 2 (Kỹ năng viết pháp lý bằng tiếng Anh) |
PLUE232 |
2 |
PLUE231 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
32 |
Tiếng Anh pháp lý 3 (Nhập môn viết bằng tiếng Anh trong ngành Luật) |
PLUE323 |
2 |
PLUE232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.2.2.2 |
Các học phần tự chọn |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
a) |
Kinh doanh: Sinh viên lựa chọn 01 trong các học phần dưới đây |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
33 |
Kinh tế vi mô |
KTEH201 |
3 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
34 |
Nguyên lý kế toán |
KETH201 |
3 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
35 |
Quản trị học |
QTRH303 |
3 |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
b) |
Pháp luật kinh doanh: Sinh viên lựa chọn 02 trong số các học phần dưới đây |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
36 |
Pháp luật tài chính-ngân hàng |
PLUH302 |
3 |
PLUE217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
37 |
Pháp luật hợp đồng so sánh |
PLUH314 |
3 |
PLUH311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
38 |
Pháp luật lao động |
PLUH213 |
3 |
PLUH221 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
39 |
Pháp luật hôn nhân và gia đình |
PLUH209 |
3 |
PLUH219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
40 |
Pháp luật tố tụng hình sự |
PLUH210 |
3 |
PLUH225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
41 |
Tuân thủ pháp luật |
PLUH411 |
3 |
PLUH401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
42 |
Đạo đức nghề luật |
PLUH418 |
3 |
PLUH211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.2.3 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
|
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.2.3.1 |
Bắt buộc |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
43 |
Hợp đồng kinh doanh quốc tế |
PLUE324 |
3 |
PLUH311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
44 |
Giải quyết tranh chấp kinh doanh quốc tế bằng thương lượng và hòa giải |
PLUE325 |
3 |
PLUE324 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
45 |
Giải quyết tranh chấp kinh doanh quốc tế bằng trọng tài |
PLUE425 |
3 |
PLUE324 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
46 |
Pháp luật Thương mại quốc tế |
PLUE422 |
3 |
PLUH307 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
47 |
Pháp luật Đầu tư quốc tế |
PLUE420 |
3 |
PLUH307 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
48 |
Tiếng Anh pháp lý 4 (Kỹ năng lập luận và viết pháp lý bằng tiếng Anh) |
PLUE326 |
2 |
PLUE323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
49 |
Tiếng Anh pháp lý 5 (Kỹ năng giải quyết tình huống và nghiên cứu bằng tiếng Anh) |
PLUE429 |
2 |
PLUE323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.2.3.2 |
Tự chọn |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
a) |
Kinh doanh quốc tế (sinh viên lựa chọn 02 học phần trong số các học phần dưới đây) |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
50 |
Đàm phán và quản trị xung đột |
KDOE302 |
3 |
PLUH219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
51 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
TMAE302 |
3 |
PLUH219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
52 |
Logistics và vận tải quốc tế |
TMAE305 |
3 |
PLUH219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
53 |
Thanh toán quốc tế |
TCHE412 |
3 |
PLUH219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
b) |
Pháp luật kinh doanh quốc tế (sinh viên lựa chọn 02 học phần trong số các học phần dưới đây) |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
54 |
Học phần nâng cao về phân tích pháp lý |
PLUE328 |
3 |
PLUE232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
55 |
Học phần nâng cao về ADR |
PLUE233 |
3 |
PLUH125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
56 |
Pháp luật về mua lại và sáp nhập doanh nghiệp |
PLUE329 |
2 |
PLUE401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
57 |
Pháp luật hợp đồng các nước common law |
PLUE330 |
2 |
PLUH311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
58 |
Giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế |
PLUE331 |
2 |
PLUE417 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
59 |
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm |
PLUE454 |
2 |
PLUE217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
60 |
Pháp luật điều chỉnh thương mại điện tử |
PLUE430 |
3 |
PLUE217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
61 |
Pháp luật hải quan |
PLUE404 |
2 |
PLUE217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
62 |
Pháp luật về thuế |
PLUE416 |
2 |
PLUE217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
63 |
Tập quán thương mại quốc tế |
PLUE432 |
3 |
PLUH311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
64 |
Hợp đồng xây dựng quốc tế |
PLUE433 |
3 |
PLUE217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
65 |
Công ước Viên năm 1980 về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế |
PLUE434 |
3 |
PLUH311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
66 |
V-LEX 3 Plus: Diễn án giả định quốc tế |
PLUE332 |
3 |
PLUH222 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.2.4 |
Học phần thực tập giữa khóa |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
67 |
V-LEX 3: Dự án tư vấn luật |
PLUH327 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.2.5 |
Học phần tốt nghiệp |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
68 |
V-LEX 4: Dự án tốt nghiệp |
PLUH522 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|