TT |
Tên học phần |
Mã học phần |
Số TC |
Phân bổ thời gian |
Học phần tiên quyết |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
TL, Bài tập lớn… (3) |
Tự học, tự NC (có hướng dẫn) (4) |
||||||
LT (1) |
TH/ TL (2) |
|||||||
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
44 |
||||||
1.1 |
Kiến thức bắt buộc |
23 |
||||||
1.1.1 |
Lý luận chính trị |
11 |
||||||
1 |
Triết học Mác – Lênin (Marxist – Leninist Phylosophy) |
TRIH114 |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
Không |
2 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (Marxist – Leninist Political Economy) |
TRIH115 |
2 |
21 |
9 |
13,5 |
56,5 |
Không |
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism) |
TRIH116 |
2 |
21 |
9 |
13,5 |
56,5 |
TRIH114 TRIH115 |
4 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of the Communist Party of Vietnam) |
TRIH117 |
2 |
21 |
9 |
13,5 |
56,5 |
TRIH114 TRIH115 |
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh ideology) |
TRIH104 |
2 |
21 |
9 |
13,5 |
56,5 |
TRIH114 TRIH115 |
1.1.2 |
Khoa học xã hội, Nhân văn – Nghệ thuật, Toán – Tin học |
15 |
||||||
6 |
Tin học (Informatics) |
TINH206 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
7 |
Toán cao cấp (Advandced Mathematics) |
TOAE105 |
3 |
15 |
60 |
0 |
75 |
|
8 |
Nguyên lý thống kê kinh tế (Principles of Economic Statistics) |
TOAE301 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
9 |
Phát triển kĩ năng nghề nghiệp trong lĩnh vực truyền thông và marketing (Career development skills in communication and marketing) |
NTSE101 |
3 |
18 |
27 |
40,5 |
64,5 |
|
10 |
Pháp luật đại cương (Principles of Law) |
PLUE111 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
1.2. |
Tự chọn (chọn 1 trong 5 học phần) |
3 |
||||||
11 |
Kinh tế lượng (Econometrics) |
KTEE309 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
TOAE105 |
12 |
Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số (AI in the Era of Digital Transformation) |
AIDE300 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
13 |
Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) |
QTRE305 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
14 |
Quy tắc ứng xử cơ bản trong kinh doanh (Business Etiquette Essentials) |
NTSE201 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
15 |
Tâm lý học trong kinh doanh (Business Psychology) |
TLHH104 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
1.3 |
Ngoại ngữ |
15 |
||||||
1.3.1 |
Bắt buộc |
12 |
||||||
16 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) English for Specific Purpose 1 (Advanced Business English) |
ESP111 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
17 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh) English for Specific Purpose 2 (Business Communication) |
ESP121 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP111 |
18 |
Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Marketing) English for Specific Purpose 3 (English for Marketing) |
ESP235 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP121 |
19 |
Tiếng Anh chuyên ngành 5 (Diễn thuyết trước công chúng) English for Specific Purpose 5 (Public Speaking) |
ESP451 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP235 |
1.3.2 |
Tự chọn |
3 |
||||||
20 |
Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Thư tín) English for Specific Purpose 4 (Business Correspondence) |
ESP341 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP235 |
21 |
Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Hợp đồng) English for Specific Purpose 4 (Contract) |
ESP342 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP235 |
1.4 |
Giáo dục thể chất |
|||||||
Giáo dục thể chất |
GDTC |
150 |
||||||
1.5 |
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
|||||||
Giáo dục quốc phòng |
GDQP |
165 |
||||||
2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
93 |
||||||
2.1 |
Kiến thức cơ sở |
33 |
||||||
2.1.1 |
Bắt buộc (10 học phần) |
30 |
||||||
22 |
Kinh tế vi mô (Microeconomics) |
KTEE201 |
3 |
45 |
0 |
22,5 |
82,5 |
TOAE105 |
23 |
Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) |
KTEE203 |
3 |
45 |
0 |
22,5 |
82,5 |
KTEE201 |
24 |
Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) |
NTSE211 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
KTEE201 |
25 |
Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) |
KETE201 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
26 |
Lý thuyết tài chính (Principles of Finance) |
TCHE302 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
KTEE201 |
27 |
Quản trị học (Principles of Management) |
QTRE303 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
28 |
Quản trị nguồn nhân lực (Human Resource Management) |
QTRE403 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
29 |
Quản trị dự án (Project management) |
QTRE407 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
30 |
Marketing căn bản (Principles of Marketing) |
MKTE301 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
31 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh (Research Methodology for economics and business) |
KTEE206 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
2.1.2 |
Tự chọn (1 trong 6 học phần) |
3 |
||||||
32 |
Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu (Global Strategic Business Management) |
NTSE311 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
33 |
Quản trị tác nghiệp (Operations management) |
QTRE410 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
34 |
Hành vi tổ chức (Organizational Behaviour) |
QTRE402 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
35 |
Quản trị đổi mới (Innovation Management) |
QTRE424 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
36 |
Cơ sở dữ liệu (Data management system) |
TINE313 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
37 |
Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học (Programming for Data Analysis and Scientific Computing) |
TINE314 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
2.2 |
Khối kiến thức ngành |
27 |
||||||
2.2.1 |
Các học phần bắt buộc (7 học phần) |
24 |
||||||
38 |
Thương mại điện tử (E-Commerce) |
TMAE306 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
TINH206 |
39 |
Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) |
MKTE305 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
40 |
Quản trị Marketing quốc tế (International Marketing Management) |
QTRE435 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
41 |
Quản trị thương hiệu (Brand Management) |
QTRE427 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
42 |
Quản trị kênh Marketing (Marketing Channel Management) |
NTSE321 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
43 |
Tổng quan về truyền thông Marketing tích hợp (Introduction to Integrated Marketing Communication) |
NTSE322 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
44 |
Hành vi người tiêu dùng (Consumer Behaviour) |
MKTE361 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
45 |
Phân tích marketing Marketing Analytics |
NTSE326 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE305 |
2.2.2 |
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần) |
3 |
||||||
46 |
Chiến lược giá (Pricing Strategy) |
NTSE324 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
47 |
Marketing nội dung (Content marketing) |
NTSE325 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
48 |
Luật trong Marketing và truyền thông (Law in Marketing and Communications) |
NTSE323 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
PLUE111 |
2.3 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
21 |
||||||
2.3.1 |
Bắt buộc (5 học phần) |
15 |
||||||
49 |
Marketing truyền thông số và mạng xã hội (Digital and Social Media Marketing) |
NTSE431 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
50 |
Quảng cáo sáng tạo (Creative Advertising) |
NTSE432 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
51 |
Quản trị sự kiện (Event Management) |
QTRE420 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 QTRE303 |
52 |
Quản trị quan hệ công chúng (Public Relations Management) |
QTRE426 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
53 |
Tiếp thị thương mại (Trade Marketing) |
NTSE433 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
2.4.2 |
Kiến thức lựa chọn chung (chọn 2 trong 7 học phần) |
6 |
||||||
54 |
Marketing khởi nghiệp: Viễn cảnh toàn cầu (Entrepreurial Marketing: Global Perspective) |
NTSE434 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
MKTE301 |
55 |
Quan hệ khách hàng trong kinh doanh (Business Customer Relationships) |
MKTE402 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
56 |
Dự án truyền thông marketing tích hợp tại Agencies (IMC Project in Agencies) |
NTSE435 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
NTSE322 |
57 |
Quản trị truyền thông đa phương tiện (Multi-Media Communication Management) |
QTRE428 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
58 |
Quản trị đa văn hóa (Cross-Cultural Management) |
QTRE408 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
59 |
Quản trị truyền thông trong khủng hoảng (Communication Management in Crisis) |
NTSE436 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
|
60 |
Kỹ năng lãnh đạo (Leadership Skills) |
QTRE203 |
3 |
30 |
15 |
22,5 |
82,5 |
QTRE303 |
2.5 |
Thực tập giữa khóa (Mid-course Internship) |
NTSE501 |
3 |
|||||
2.6 |
Khóa luận tốt nghiệp (Graduation Thesis) |
NTSE521 |
9 |
Home Ngành Marketing Ngành Marketing - áp dụng từ K61 trở đi 2022: Chương trình đào tạo ngành Marketing (Mã số: 7340115) – chuyên...