2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KẾ TOÁN (MÃ SỐ: 7340301) CHUYÊN NGÀNH: KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP ACCA

0
14

 

TT

Tên học phần

Mã HP

Số TC

Phân bổ thời gian

Học phần

tiên quyết

Số tiết trên lớp

Tiểu luận. bài tập lớn. thực tế

Tự học có hướng dẫn

Lý thuyết (thuyết giảng)

Thực hành. thảo luận

1

Khối kiến thức giáo dục đại cương

 

41

         

1.1

Lý luận chính trị

 

11

         

1

Triết học Mác-Lênin

Marxist – Leninist Philosophy

TRI114

3

27

18

27

78

Không

2

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

Marxist- Leninist Political Economy

TRI115

2

21

9

13.5

56.5

Không

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism

TRI116

2

21

9

13.5

56.5

TRI114 TRI115

4

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

History of the Communist Party of Vietnam

TRI117

2

21

9

13.5

56.5

TRI114 TRI115

5

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh ideology

TRI104

2

21

9

13.5

56.5

TRI114 TRI115

1.2

Khoa học xã hội. nhân văn. Nghệ thuật. Toán-Tin học

 

18

         

1.2.1

Kiến thức bắt buộc

 

12

         

6

Toán tài chính 

Mathematics for finance

TOA106

3

15

60

0

75

Không

7

Pháp luật đại cương 

Introduction to Law

PLU111

3

30

15

22.5

82.5

Không

8

Tin học 

Informatics

TIN206

3

30

30

0

90

Không

9

Phát triển kỹ năng

Development skills

PPH101

3

30

15

22.5

82.5

Không

1.2.2

Kiến thức tự chọn

(chọn 1 học phần)

 

6

         

10

Logic học và Phương pháp học tập. nghiên cứu khoa học 

Logics and Methodology of Study and Research

TRI201

3

30

15

22.5

82.5

Không

11

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh

Research Methodology for Economics and Business

KTE206

3

45

0

22.5

82.5

Không

12

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

Probabilities and statistics

TOA201

3

30

15

22.5

82.5

TOA106

13

Kinh tế lượng

Econometrics

KTE309

3

45

0

22.5

82.5

Không

14

Tiếng Việt cơ bản 1

TVI100

3

22.5

22.5

33.75

71.25

Không

1.3

Ngoại ngữ (Sinh viên đạt chuẩn Tiếng Anh đại cương có thể lựa chọn học cả 7HP Tiếng Anh chuyên ngành thuộc khối giáo dục chuyên nghiệp theo quy định của Trường)

 

12

         

15

Tiếng Anh học thuật và thương mại 1

EAB111

3

0

90

0

60

Không

16

Tiếng Anh học thuật và thương mại 2

EAB121

3

0

90

0

60

EAB111

17

Tiếng Anh học thuật và thương mại 3

EAB231

3

0

90

0

60

EAB121

18

Tiếng Anh học thuật và thương mại 4

EAB241

3

0

90

0

60

EAB231

1.4

Giáo dục thể chất

             
 

Giáo dục thể chất

     

150

     

1.5

Giáo dục quốc phòng. an ninh

             
 

Giáo dục quốc phòng. an ninh

     

165

     

2

Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

 

96

         

2.1

Kiến thức cơ sở khối ngành. ngành

 

34

         

2.1.1

Kiến thức bắt buộc

 

28

         

19

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao)

English for Specific Purpose 1 (Advanced Business English)

ESP111

3

30

30

0

90

EAB241 hoặc chứng chỉ quốc tế tương đương

20

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh)                  English for Specific Purpose 2 (Business Communication)

ESP121

3

30

30

0

90

ESP111

21

Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Kế toán- Kiểm toán)

English for Specific Purpose 3 (Accounting and Auditing)

ESP234

3

30

30

0

90

ESP121

22

Kinh tế vi mô

Microeconomics

KTE201

3

45

0

22.5

82.5

TOA106

23

Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

KTE203

3

45

0

22.5

82.5

TOA106

24

Quản trị học

Management

QTR303

3

30

15

22.5

82.5

Không

25

Nguyên lý kế toán – Principles of Accounting

KET201

3

30

15

22.5

82.5

Không

26

Kinh doanh và Công nghệ 

Business & Technology  (F1)

KET.F1.2

4

40

20

30

110

Không

27

Luật doanh nghiệp và kinh doanh

Corporate and Business Law (F4) 

KET.F4

3

30

15

22.5

82.5

Không

2.1.2

Kiến thức tự chọn

(chọn 2 HP)

 

6

         

28

Lý thuyết tài chính

Principles of Finance

TCH302

3

30

15

22.5

82.5

KTE203

29

Nguyên lý thống kê kinh tế

Principles of economic statistics 

TOA301

3

30

15

22.5

82.5

Không

30

Marketing căn bản

Principles of Marketing

MKT301

3

30

15

22.5

82.5

Không

31

Thương mại điện tử

E-Commerce

TMA306

3

30

15

22.5

82.5

Không

32

Quản trị Đổi mới

Innovation Management

QTR424

3

30

15

22.5

82.5

Không

33

Cơ sở dữ liệu

Data Management System

TIN313

3

30

15

22.5

82.5

Không

34

Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học

Programming for Data Analysis and Scientific Computing

TIN314

3

30

15

22.5

82.5

Không

35

Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số

AI in the Era of Digital transformation

AIDE300

3

30

15

22.5

67.5

Không

2.2

Khối kiến thức ngành

 

19

         

2.2.1

Kiến thức bắt buộc

 

13

         

36

Kế toán quản trị 

Management Accounting (F2)

KET.F2

4

36

24

36

104

Không

37

Kế toán tài chính 1 

Financial Accounting 1 (F3.1)

KET.F3.1

3

30

15

22.5

82.5

Không

38

Kế toán tài chính 2

Financial Accounting (F3.2)

KET.F3.2

3

30

15

22.5

82.5

KET.F3.1

39

Nguyên lý kiểm toán

Principles of Auditing 

KET315

3

30

15

22.5

82.5

KET201

2.2.2

Kiến thức tự chọn 

(chọn 2 học phần)

 

6

         

40

Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam

Tax and Tax System in VietNam

TMA320

3

30

15

22.5

82.5

Không

41

Quản trị chiến lược Strategy Management

QTR312

3

30

15

22.5

82.5

QTR303

42

Phân tích và đầu tư chứng khoán

Securities Analysis and Investment

DTU401

3

30

15

22.5

82.5

TCH302

2.3

Kiến thức chuyên ngành

 

31

         

2.3.1

Kiến thức bắt buộc

 

28

         

43

Quản trị hiệu quả hoạt động 1

Performance Management 1 (F5.1)

KET.F5.1

3

27

18

27

78

KET.F2

44

Quản trị hiệu quả hoạt động 2

Performance Management 2 (F5.2)

KET.F5.2

3

27

18

27

78

KET.F5.1

45

Thuế – Taxation (F6)

KET.F6

4

36

24

36

104

KET.F1.2, KET.F3.2

46

Báo cáo tài chính 1 – Financial Reporting 1 (F7.1)

KET.F7.1

3

30

15

22.5

82.5

KET.F3.2

47

Báo cáo tài chính 2 – Financial Reporting 2 (F7.2)

KET.F7.2

3

30

15

22.5

82.5

KET.F7.1

48

Kiểm toán & các dịch vụ bảo đảm 1 – Audit and Assurance 1 (F8.3)

KET.F8.3

3

30

15

22.5

82.5

KET.F3.2, KET315

49

Kiểm toán & các dịch vụ bảo đảm 2 – Audit and Assurance 2 (F8.4)

KET.F8.4

3

30

15

22.5

82.5

KET.F8.3

50

Quản trị Tài chính 1 – Financial Management 1 (F9.1)

KET.F9.1

3

30

15

22.5

82.5

KET.F3.2

51

Quản trị Tài chính 2 – Financial Management 2 (F9.2)

KET.F9.2

3

30

15

22.5

82.5

KET.F9.1

2.3.2

Học phần tự chọn 

(chọn 1 học phần)

 

3

         

52

Phân tích kinh doanh

Business Analysis

KET316

3

30

15

22.5

82.5

KET201

53

Kế toán trách nhiệm xã hội 

Social Responsability Accounting

KET317

3

30

15

22.5

82.5

KET.F5.2

54

Kiểm toán nội bộ

Internal Audit

KET402

3

30

15

22.5

82.5

KET315 

55

Kế toán máy

Computerized Accounting

KET305

3

45

0

0

105

TIN206, KET201

56

Hệ thống thông tin Kế toán

Accounting Information System

KET308

3

36

9

13.5

91.5

KET305

2.4

Thực tập giữa khóa

Internship

KET501

3

         

2.5

Học phần tốt nghiệp

Graduation Thesis

KET532

9