bảng liệt kê học phần theo khối và phần kiến thức
TT |
Tên học phần |
Mã HP |
Số TC |
Phân bổ thời gian |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
|||
Trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học có hướng dẫn |
|
||||||
Lý thuyết |
Thực hành, thảo luận |
||||||||
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
|
54 |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Kiến thức giáo dục đại cương (bắt buộc) |
|
51 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Anh nâng cao Advanced English |
TAN119 |
3 |
30 |
15 |
30 |
90 |
|
|
2 |
Triết học Mac Lenin Marxist – Leninist Philosophy |
TRI114 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
3 |
Kinh tế chính trị Mac Lenin Marxist – Leninist Political economy |
TRI115 |
2 |
23 |
7 |
15 |
50 |
|
|
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Sociolism |
TRI116 |
2 |
20 |
10 |
|
15 |
TRI114, TRI115 |
|
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Comunist Party of Vietnam |
TRI117 |
2 |
20 |
10 |
|
45 |
TRI114, TRI115 |
|
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
TRI104 |
2 |
20 |
10 |
|
45 |
TRI114, TRI115 |
|
7 |
Tư duy tích cực Critical Thinking |
PPH102E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
8 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh I Oral Communication |
QTR101E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
9 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh II Written communication I |
QTR102E |
3 |
30 |
15 |
42 |
84 |
|
|
10 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh III Written communication II |
QTR204E |
3 |
24 |
21 |
42 |
84 |
|
|
11 |
Đại số trong kinh tế và kinh doanh College Algebra |
TOA103E |
4 |
30 |
15 |
30 |
15 |
|
|
12 |
Giải tích trong kinh tế và kinh doanh Business calculus |
TOA105E |
3 |
30 |
15 |
30 |
15 |
|
|
13 |
Giao tiếp đa văn hóa Intercultural communication |
TAN112E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
14 |
Lịch sử Mỹ America History |
TAN113E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
15 |
Nhập môn Nhân văn học Introduction to humanity |
QTR209E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
16 |
Nhập môn nghệ thuật Introduction to art |
QTR210E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
17 |
Giáo dục thể chất Physical education |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Giáo dục quốc phòng Military education |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh Research Methodology for Economics and Business |
KTE206E |
3 |
|
|
|
|
|
|
20 |
Chính quyền Hoa Kỳ American Government |
XHH103E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
1.2 |
Kiến thức giáo dục đại cương (tự chọn) |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
21 |
Văn minh thế giới đến thế kỷ 16 World Civilization to 16 century |
TAN114E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
22. |
Nhập môn Hệ thống thông tin và ứng dụng Introduction to Information system and applications |
TIN204E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
23 |
Khoa học trái đất Earth Science |
KHH101E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
24 |
Cơ sở dữ liệu Data management system |
TIN313E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
25 |
Lập Trình Cho Phân Tích Dữ Liệu Và Tính Toán Khoa Học Programming for Data Analysis and Sciencetific Computing |
TIN314E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
26 |
Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số AI in the Era of Digital transformation |
AID300E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
72 |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
27 |
Nguyên lý kinh tế vi mô Principles of microeconomics |
KTE201E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
TOA105E |
|
28 |
Nguyên lý kinh tế vĩ mô Principles of macroeconomics |
KTE203E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
29 |
Lý thuyết xác suất thống kê Probability & Statistics |
TOA201E |
3 |
30 |
15 |
30 |
15 |
|
|
30 |
Phân tích kinh doanh Business Analytics |
TOA301E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
TOA201E |
|
31 |
Kế toán tài chính Financial Accounitng |
KET301E |
3 |
30 |
15 |
45 |
45 |
|
|
32 |
Nguyên lý Marketing Principles of Marrketing |
MKT302E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KTE201E, KTE203E |
|
2.2 |
Khối kiến thức ngành |
|
54 |
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Học phần bắt buộc |
|
33 |
|
|
|
|
|
|
33 |
Kế toán quản trị Managerial Accounting |
KET310E |
3 |
15 |
30 |
45 |
45 |
|
|
34 |
Quản trị nguồn nhân lực Human resource management |
QTR403E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
35 |
Những nguyên lý về quản trị và vận hành Principles of management and operations |
QTR301E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
TOA301E |
|
36 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp Financial management |
KET307E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET301E |
|
37 |
Quản trị chiến lược Strategic management |
QTR312E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
38 |
Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
QTR402E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
39 |
Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân Leadership skills & personal development |
QTR203E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
40 |
Môi trường pháp luật trong kinh doanh Business & its Legal Environemnt |
PLU102E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
41 |
Thương mại điện tử E-commerce |
TMA 306E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
42 |
Quản trị dự án Project Management |
QTR407E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET307E |
|
43 |
FIC1- Khởi sự kinh doanh FIC1-Principles of entrepreneurship |
QTR309E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
2.2.2 |
Học phần ngành tự chọn |
|
21 |
|
|
|
|
|
|
44. |
Đạo đức kinh doanh Business Ethics |
QTR305E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
45. |
Giao tiếp kinh doanh 4 Advanced Business Communication |
QTR205E |
3 |
30 |
15 |
30 |
90 |
QTR204E |
|
46. |
Chiến lược Marketing quốc tế Multinational Marketing Strategies |
MKT403E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
MKT302E |
|
47. |
Quản trị và kinh doanh quốc tế International Business & Management |
QTR401E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
48 |
Quản trị nhân sự quốc tế International Human resource management |
QTR449E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
QTR403E QTR401E |
|
49. |
Những vấn đề mới trong quản lý Emerging issues in management |
QTR304E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
QTR301E, QTR312E |
|
50. |
Quản trị năng suất và chất lượng Productivity and Quality Management |
QTR409E |
3 |
31 |
14 |
22.5 |
67.5 |
|
|
51 |
Luật kinh doanh quốc tế International Business Law |
PLU410E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
52 |
Logistics và vận tải quốc tế Logistics and International Freight Forwarding |
TMA305E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
53 |
Quan hệ khách hàng trong kinh doanh Business Customer Relationship |
MKT402E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
54. |
Ứng dụng Blockchain trong Kinh doanh và Quản lý Blockchain application in Business and Management |
QTR439E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
55. |
Quản lý chuỗi cung ứng điện tử E-Supply chain management |
QTR440E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
56. |
Kiểm toán Auditing |
KET401E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET201E |
|
57. |
Nhập môn đầu tư tài chính Introduction of Investment |
DTU303E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
58. |
Quản trị tài chính quốc tế International Business Finance |
TCH425E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
59. |
Quản trị tài chính nâng cao Financial management II |
QTR408E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET307E |
|
60. |
Quản trị tài chính cá nhân Personal Financial Management |
QTR441E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
61. |
Quản trị công ty Corporate Governance |
QTR442E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
62. |
Các nguyên tắc cơ bản của M&A và tái cấu trúc doanh nghiệp The Fundamentals of M&A and Corporate Restructuring |
QTR443E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
63. |
Quản trị dự án linh hoạt Agile Project Management |
QTR444E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
64. |
Quản trị tài chính chiến lược Strategic Financial Management |
QTR445E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET307E |
|
65. |
Định giá doanh nghiệp Business Valuation |
QTR446E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET307E |
|
66. |
Gọi vốn cho khởi nghiệp Fundraising for new ventures |
QTR432E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
67. |
Quản lý chiến lược số Digital Strategic Management |
QTR447E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
QTR301E, QTR312E |
|
68. |
Khởi sự kinh doanh trong kỷ nguyên số Entrepreneurship in digital era |
QTR448E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
QTR301E, QTR312E |
|
69. |
Điều tra và thu thập dữ liệu Survey and Data collection |
QTR310E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
70 |
Phân tích dữ liệu Data analysis |
QTR311E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
3 |
Thực tập giữa khóa – Internship |
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
FIC2- Tìm hiểu về ngành và thực hành trong kinh doanh Thực tập giữa khóa – FIC2–Internship |
QTR501E |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Học phần tốt nghiệp – Graduation |
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
FIC3- Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis |
QTR526E |
9 |
|
|
|
|
|
|