– Sinh viên khóa 58: đăng ký theo phân bổ từ 10h00 ngày 05/01 đến 06/01/2022, cụ thể:
Khối đăng ký |
|
Ngành |
|
Chuyên ngành |
|
Ngày đăng ký |
58_ACCA_AN |
|
Kế toán |
|
Kế toán – Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA |
|
05/01 |
58_CLCKDQT |
|
Kinh doanh quốc tế |
|
Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|
05/01 |
58_LOG_AN |
|
Kinh doanh quốc tế |
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế |
|
05/01 |
58_TTNB |
|
Kinh doanh quốc tế |
|
Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản |
|
05/01 |
58_CLCKT |
|
Kinh tế |
|
Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|
05/01 |
58_CTTTKT |
|
Kinh tế |
|
Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|
VP CTTT |
58_CLCKTQT |
|
Kinh tế quốc tế |
|
Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|
05/01 |
58_CLCQT |
|
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|
05/01 |
58_CTTTQT |
|
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|
VP CTTT |
58_CLCTC |
|
Tài chính ngân hàng |
|
Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|
05/01 |
58_CTTTTC |
|
Tài chính ngân hàng |
|
Tài chính – Ngân hàng (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|
VP CTTT |
58_TATM |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
Tiếng Anh thương mại |
|
05/01 |
58_TNTM |
|
Ngôn ngữ Nhật |
|
Tiếng Nhật thương mại |
|
05/01 |
58_TPTM |
|
Ngôn ngữ Pháp |
|
Tiếng Pháp thương mại |
|
05/01 |
58_TTTM |
|
Ngôn ngữ Trung |
|
Tiếng Trung thương mại |
|
05/01 |
58_KTKT_AN |
|
Kế toán |
|
Kế toán – Kiểm toán |
|
05/01 |
58_LUAT_AN |
|
Luật |
|
Luật thương mại quốc tế |
|
05/01 |
58_KTPT_AN |
|
Kinh tế quốc tế |
|
Kinh tế và Phát triển quốc tế |
|
06/01 |
58_KTQT_AN |
|
Kinh tế quốc tế |
|
Kinh tế quốc tế |
|
06/01 |
58_NGHG_AN |
|
Tài chính ngân hàng |
|
Ngân hàng |
|
06/01 |
58_PTDT_AN |
|
Tài chính ngân hàng |
|
Phân tích và đầu tư tài chính |
|
06/01 |
58_TCQT_AN |
|
Tài chính ngân hàng |
|
Tài chính quốc tế |
|
06/01 |
58_QTKD_AN |
|
Quản trị kinh doanh |
|
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
06/01 |
58_KDQT_AN |
|
Kinh doanh quốc tế |
|
Kinh doanh quốc tế |
|
06/01 |
58_KTDN_AN |
|
Kinh tế |
|
Kinh tế đối ngoại |
|
06/01 |
58_KTDN_NG |
|
Kinh tế |
|
Kinh tế đối ngoại |
|
06/01 |
58_KTDN_PH |
|
Kinh tế |
|
Kinh tế đối ngoại |
|
06/01 |
58_KTDN_TR |
|
Kinh tế |
|
Kinh tế đối ngoại |
|
06/01 |
58_TMQT_AN |
|
Kinh tế |
|
Thương mại quốc tế |
|
06/01 |